Kết quả tìm kiếm Tiếng Đan Mạch Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Tiếng+Đan+Mạch", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Đan Mạch (tiếng Đan Mạch: Danmark) là một quốc gia thuộc vùng Scandinavia ở Bắc Âu và là thành viên chính của Vương quốc Đan Mạch. Đan Mạch nằm ở vùng… |
Tiếng Đan Mạch (dansk phát âm [d̥anˀsɡ̊] ; dansk sprog, [ˈd̥anˀsɡ̊ ˈsb̥ʁɔʊ̯ˀ]) là một ngôn ngữ German Bắc nói bởi khoảng 5,5 đến 6 triệu người, chủ yếu… |
Frederik X của Đan Mạch (sinh 26 tháng 5 năm 1968) là đương kim Quốc vương Đan Mạch. Triều đại ông bắt đầu vào ngày 14 tháng 1 năm 2024, kế thừa vương… |
Wiki tiếng Đan Mạch (Phát âm: /ˈdænɪʃ/ DAH-nish) là một phiên bản Wikipedia, một bách khoa toàn thư mở. Nó là một văn bản kỹ thuật số do Wikipedia… |
Margrethe II của Đan Mạch (tiếng Đan Mạch: Margrethe), sinh ngày 16 tháng 4 năm 1940, là Nữ vương của Vương quốc Đan Mạch, cũng như là lãnh đạo tôn giáo… |
bóng đá quốc gia Đan Mạch (tiếng Đan Mạch: Danmarks fodboldlandshold) là đội tuyển của Hiệp hội bóng đá Đan Mạch và đại diện cho Đan Mạch trên bình diện… |
nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Như các thứ tiếng German Bắc khác, tiếng Thụy Điển là hậu duệ của tiếng Bắc Âu… |
Vương quốc Đan Mạch (tiếng Đan Mạch: Kongeriget Danmark, là một cộng đồng quân chủ lập hiến gồm bản thân nước Đan Mạch (chính quốc) ở Bắc Âu và hai quốc… |
Quan hệ Pháp – Đan Mạch (tiếng Anh: Denmark–France hay Franco-Danish) là mối quan hệ hiện tại và lịch sử giữa Đan Mạch và Pháp. Đan Mạch có đại sứ quán… |
Greenland (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Đan Mạch) Greenland (tiếng Greenland: Kalaallit Nunaat, nghĩa "vùng đất của con người"; tiếng Đan Mạch: Grønland, phiên âm tiếng Đan Mạch: Grơn-len, nghĩa "Vùng… |
Tập tin:Krone Đan Mạch.jpg Krone Đan Mạch (ký hiệu: kr; mã ISO 4217: DKK) là đơn vị tiền tệ của Đan Mạch bao gồm cả các lãnh thổ tự trị Greenland và Quần… |
Liên minh châu Âu (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Đan Mạch) nhiều ngôn ngữ và tiếng địa phương được sử dụng ở Liên minh châu Âu, có 24 ngôn ngữ chính thức và tiếng phổ thông: Bungary, Séc, Đan Mạch, Hà Lan, Anh, Estonia… |
One Piece (thể loại Nguồn CS1 tiếng Đan Mạch (da)) (bằng tiếng Đan Mạch). Carlsen Comics. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2009. ^ “One Piece Band 1” (bằng tiếng Đức)… |
Gà Đan Mạch (tiếng Đan Mạch: Dansk landhøne) là một giống gà có nguồn gốc từ Đan Mạch. Đây là nơi duy nhất có nguồn gốc gà ở nội địa (giống nội) và có… |
Ngỗng bản địa Đan Mạch, còn được gọi với cái tên đơn giản và ngắn gọn hơn là Ngỗng Đan Mạch (tiếng Đan Mạch: dansk landgås) là một giống ngỗng có nguồn… |
Copenhagen (thể loại Thành phố cảng ở Đan Mạch) Copenhagen (viết theo tên tiếng Anh, phiên âm: Cô-pen-ha-ghen) hay København (tên gốc tiếng Đan Mạch, Phát âm tiếng Đan Mạch: [kʰøb̥m̩ˈhɑʊ̯ˀn]) là thủ… |
Quốc kỳ Đan Mạch (tiếng Đan Mạch: Dannebrog; phát âm [ˈtænəˌpʁoˀ]) là một lá cờ màu đỏ, có hình thập tự màu trắng kéo dài tới các cạnh. Thiết kế hình thánh… |
Đan Mạch (tiếng Đan Mạch: Superligaen, phát âm [ˈsuˀpɐliːˌkɛˀn̩], tiếng Anh: Danish Superliga) là giải đấu bóng đá vô địch quốc gia hiện tại của Đan Mạch… |
Chó săn chỉ điểm Đan Mạch Cũ (tiếng Anh: Old Danish Pointer; tiếng Đan Mạch: gammel dansk hønsehund) là một giống chó có kích cỡ trung bình, có bộ lông… |
thuộc Đan Mạch (tiếng Đan Mạch: Dansk Vestindien) hay Quần đảo Virgin thuộc Đan Mạch (tiếng Đan Mạch: Danske Jomfruøer) hay Antilles thuộc Đan Mạch là một… |