Kết quả tìm kiếm Thành tích Real Madrid Cf Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Thành+tích+Real+Madrid+Cf", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Real Madrid Club de Fútbol (phát âm tiếng Tây Ban Nha: [reˈal maˈðɾið ˈkluβ ðe ˈfuðβol] ( nghe), có nghĩa là Câu lạc bộ bóng đá Hoàng gia Madrid), thường… |
số lần vô địch giải đấu, Atlético Madrid là câu lạc bộ thành công thứ ba trong bóng đá Tây Ban Nha - sau Real Madrid và Barcelona. Atlético đã giành chức… |
Nacho Fernández (thể loại Cầu thủ bóng đá Real Madrid) lạc bộ La Liga Real Madrid. Sinh ra tại Madrid, Nacho tham gia đội trẻ của Real Madrid ở tuổi 11. Anh đã có màn ra mắt với đội trẻ của Real Mdrid ở mùa giải… |
La Liga (thể loại Thành lập năm 1928 ở Tây Ban Nha) khi thành lập, có tổng cộng 62 đội đã thi đấu tại La Liga. Chín đội đã lên ngôi vô địch, trong đó Barcelona vô địch La Liga đầu tiên và Real Madrid vô… |
El Clásico (thể loại Real Madrid) kỳ trận đấu bóng đá nào giữa các câu lạc bộ kình địch FC Barcelona và Real Madrid. Ban đầu đề cập đến các cuộc thi được tổ chức ở giải vô địch Tây Ban… |
địch La Liga Real Madrid vào năm 2000 và câu lạc bộ Đức Bayern Munich trên loạt sút luân lưu sau khi hòa 1–1 vào năm 2001. Valencia được thành lập vào năm… |
Carlo Ancelotti (thể loại Huấn luyện viên bóng đá Real Madrid) lạc bộ Real Madrid. Ancelotti là huấn luyện viên duy nhất đã vô địch UEFA Champions League bốn lần (hai lần với Milan và hai lần với Real Madrid), và là… |
de Fútbol, S.A.D. (tiếng Valencia: Vila-real Club de Futbol, S.A.D.), thường được viết tắt là Villarreal CF hoặc chỉ đơn giản là Villarreal, là một câu… |
FC Barcelona (thể loại Câu lạc bộ bóng đá thành lập năm 1899) “SANTIAGO BERNABÉU 1943·1978”. Real Madrid C.F. realmadrid.com. Truy cập 1 tháng Bảy năm 2022. ^ “THE STORY OF REAL MADRID AND THE FRANCO REGIME”. Nick… |
Antonio Rüdiger (đề mục Real Madrid) Profile at the Real Madrid CF website Antonio Rüdiger trong trung tâm dữ liệu của Hiệp hội bóng đá Đức Antonio Rüdiger – Thành tích thi đấu tại UEFA… |
Thibaut Courtois (thể loại Cầu thủ bóng đá Real Madrid) bóng đá chuyên nghiệp người Bỉ thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Real Madrid tại La Liga và Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ. Anh được nhiều người coi… |
Jude Bellingham (thể loại Cầu thủ bóng đá Real Madrid) cho câu lạc bộ Real Madrid tại La Liga và Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh. Bellingham gia nhập Birmingham City khi còn là đội U-8, trở thành cầu thủ đội một… |
Ferland Mendy (thể loại Cầu thủ bóng đá Real Madrid) Soccerway. Perform Group. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2019. ^ “F. Mendy”. Real Madrid CF. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2019. ^ “Sénégal : Aliou Cissé met la pression… |
Marcelo Vieira (thể loại Cầu thủ bóng đá Real Madrid) ^ “Marcelo enhances his legendary status: 25 trophies with Real Madrid”. Real Madrid CF. 12 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2022. ^ “CHÍNH… |
Casemiro (thể loại Cầu thủ bóng đá Real Madrid) announcement: Casemiro”. Real Madrid CF. 5 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2015. ^ “Official announcement: Casemiro”. Real Madrid CF. 31 tháng 8 năm… |
Vinícius Júnior (thể loại Cầu thủ bóng đá Real Madrid) năm 2019. ^ a b “Vini Jr”. Real Madrid. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2021. ^ “Vinicius Jr. – Real Madrid CF”. Real Madrid CF. ^ “Da Escolinha para a Seleção… |
Luka Modrić (thể loại Cầu thủ bóng đá Real Madrid) chuyên nghiệp người Croatia hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ La Liga Real Madrid và là đội trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia. Vị trí sở trường… |
Chung kết UEFA Champions League 2014 (thể loại Trận đấu của Real Madrid C.F.) Champions League có hai đội bóng cùng một thành phố thi đấu với nhau trong một trận chung kết. Real Madrid thắng trận 4-1 sau hiệp phụ, với các bàn thắng… |
Sân vận động Santiago Bernabéu (thể loại Real Madrid) nghe)) là một sân vận động bóng đá ở Madrid, Tây Ban Nha. Đây là sân nhà của Real Madrid kể từ khi sân được hoàn thành vào năm 1947. Với sức chứa hiện tại… |
Zinédine Zidane (thể loại Cầu thủ bóng đá Real Madrid) tháng 3 năm 2018. Zinedine Zidane tại Real Madrid CF (tiếng Anh) (tiếng Tây Ban Nha) Zinédine Zidane – Thành tích thi đấu FIFA Zinédine Zidane trên IMDb… |