Serge Gainsbourg

Kết quả tìm kiếm Serge Gainsbourg Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Serge Gainsbourg
    Serge Gainsbourg (tên thật là Lucien Ginsburg, sinh ngày 2 tháng 4 năm 1928, mất ngày 2 tháng 3 năm 1991) là nhạc sĩ, ca sĩ, nghệ sĩ dương cầm, đạo diễn…
  • Hình thu nhỏ cho Charlotte Gainsbourg
    kiêm ca sĩ người Anh Jane Birkin, còn cha là diễn viên kiêm ca sĩ Serge Gainsbourg, người Pháp. Bà ngoại của cô là nữ diễn viên Judy Campbell, còn cậu…
  • Hình thu nhỏ cho Élodie Bouchez
    bước chân vào nghề diễn xuất lần đầu trong phim Stan the Flasher của Serge Gainsbourg năm 1989, nhưng phải đến vai diễn trong phim Les Roseaux sauvages năm…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách người nổi tiếng được chôn cất tại nghĩa trang Montparnasse
    (1846-1936) biên tập sách César Auguste Franck (1822-1890), nhà soạn nhạc Serge Gainsbourg (1928-1991), nhà thơ và ca sĩ Charles Garnier (1825-1898), kiến trúc…
  • Hình thu nhỏ cho Brigitte Bardot
    với Serge Gainsbourg [Burlington Cameo Brings You] Special Bardot (1968. RCA) với "The Good Life" của Sacha Distel và "Comic Strip (với Gainsbourg) bằng…
  • Hình thu nhỏ cho Jane Birkin
    thẳng thắn vấn đề dân chủ tại Miến Điện. Cô là mẹ diễn viên Charlotte Gainsbourg. Cô tham gia nhiều phim nổi tiếng như Blowup (1966, giải Cành cọ vàng…
  • Isabelle Gall As France Gall Ngôn ngữ tiếng Pháp Soạn nhạc Serge Gainsbourg Viết lời Serge Gainsbourg Nhạc trưởng Alain Goraguer Thành tích tại vòng chung kết…
  • Anh (m. 2000) 1927 – Ferenc Puskás, cầu thủ bóng đá Hungary 1928 – Serge Gainsbourg, ca sĩ Pháp (m. 1991) 1951 – Moriteru Ueshiba, chưởng môn đời thứ ba…
  • 2000, bà đã thu âm một phiên bản " Je t'aime... moi non plus " của Serge Gainsbourg, với ca sĩ Congo Koffi Olomidé và biểu diễn nó trước 17.000 khán giả…
  • Rollins, Coleman Hawkins, Herbie Hancock - All The Things You Are (1964) Serge Gainsbourg, Elek Bacsik, Michel Gaudry - All The Things You Are (1964) Earl Grant…
  • Hình thu nhỏ cho France Gall
    Bourgeois đã làm việc cho hãng này với tư cách giám đốc nghệ thuật cho Serge Gainsbourg và đảm nhiệm vai trò này cho Gall. Anh khuyến khích cô thu âm bốn bài…
  • Hình thu nhỏ cho Sara Forestier
    của Olivier Château 2009: Les herbes folles của Alain Resnais 2010: Serge Gainsbourg, vie héroïque vai France Gall 2010: Le Nom des gens của Michel Leclerc…
  • Hình thu nhỏ cho La Marseillaise
    Reinhardt All You Need Is Love – The Beatles Aux Armes et cetera – Serge Gainsbourg 1978 You went the Wrong way Old King Louie – Allan Sherman Ngoài ra…
  • - Trois Couleurs: Rouge 1996: Zbigniew Preisner, Michel Colombier, Serge Gainsbourg: Élisa 1997: Bruno Coulais - Microcosmos 1998: Bernardo Sandoval -…
  • Hình thu nhỏ cho Isabelle Adjani
    viên hàng đầu của điện ảnh nước Pháp đương đại. Pull marine (1983) do Serge Gainsbourg sáng tác và sản xuất ^ Brennan, Sandra. “Isabelle Adjani”. Allmovie…
  • Hình thu nhỏ cho FKJ
    .. cùng với một ít nhạc Pháp, nhưng không nhiều lắm, điển hình là Serge Gainsbourg." Tháng 3 năm 2019, FKJ kết hôn với một đồng nghiệp tên là June Marieezy…
  • Hình thu nhỏ cho Bonnie và Clyde
    pop nóii về Bonnie và Clyde, bao gồm tác phẩm "Bonnie and Clyde" do Serge Gainsbourg và Brigitte Bardot thể hiện năm 1967, truyền tải một câu chuyện được…
  • Randolph Scott, Diễn viên, người đạo diễn người Mỹ (s. 1898) 1991 – Serge Gainsbourg, ca sĩ người Pháp (s. 1928) 1992 – Sandy Dennis, nữ Diễn viên người…
  • Fersen Patrick Fiori Maxime Le Forestier Claude François Michel Fugain Serge Gainsbourg Garou Julien Granel Grégoire Jean-Jacques Goldman Johnny Hallyday Jacques…
  • Hình thu nhỏ cho Pháp
    kỷ có Édith Piaf, Georges Brassens, Léo Ferré, Charles Aznavour và Serge Gainsbourg. Mặc dù Pháp có rất ít ban nhạc rock so với các quốc gia nói tiếng…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Người TàyBài Tiến lênHiệp định Paris 1973Luật phápHội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt NamProteinCricketVòng bảng UEFA Europa League 2016–17Đảng Cộng sản Trung QuốcMáy tínhGoogle DịchBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamKhổng giáoTổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt NamPeléNgân hàng thương mại cổ phần Hàng hải Việt NamMa CaoChuỗi thức ănPhan Văn MãiCộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều TiênTạ Duy AnhNguyễn Huy TưởngTrận Bạch Đằng (938)Joe BidenVòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)Hàn Mặc TửThành nhà HồNha TrangVụ án Huỳnh Thị Huyền NhưAlcoholVụ án Lệ Chi viênNATOLục bộ (Việt Nam)Nhà MinhHiệp định Genève 1954ArgentinaHoàng Anh Tuấn (huấn luyện viên bóng đá)Lê DuẩnNguyễn Hòa BìnhLiên Hợp QuốcHà GiangZaloCà phêTikTokBình PhướcĐại Việt sử ký toàn thưNgô Tất TốBùi Thị Quỳnh VânThiểm TâyThế hệ ZCục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậuTrạm cứu hộ trái timCristiano RonaldoNhà TrầnTrung Hoa Dân quốcLGBTLong AnKhởi nghĩa Lam SơnBiểu tình Thái Bình 1997Loạn luânMuôn vị nhân gianDanh sách thủ đô quốc giaViệt Nam Cộng hòaNghệ AnPhilippinesVõ Nguyên GiápGiải vô địch bóng đá châu Âu 2020Đặng Văn Minh (chính khách)Tôn Đức ThắngNam CaoVăn hóa Việt NamTrịnh Đình DũngSinh họcAn GiangVũ Đức ĐamHy LạpNguyễn Trãi🡆 More