Kết quả tìm kiếm Phân loại Tiếng Nga Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Phân+loại+Tiếng+Nga", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Tiếng Nga (русский язык; phát âm theo ký hiệu IPA là /ruskʲə: jɪ'zɨk/) là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính… |
ngữ đồng chính thức bên cạnh tiếng Nga. Dù có sự phân tán mạnh, tiếng Nga là thuần nhất trên toàn bộ nước Nga. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều… |
Ngỗng trong đó thiên nga làm thành tông Cygnini. Đôi khi, chúng được phân loại thành một phân họ riêng có tên là Cygninae. Thiên nga thường kết đôi suốt… |
Phân loại khí hậu Köppen là một trong những hệ thống phân loại khí hậu được sử dụng rộng rãi nhất. Nó được Wladimir Köppen, một nhà khí hậu học người Đức… |
động,...không tách biệt nhau. Được chia thành ba loại hình nhỏ sau đây: Tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Pháp... Từ biến đổi hình thái để diễn tả quan hệ ngữ… |
Nga tiến hành cuộc xâm lược toàn diện vào Ukraina. Chiến dịch này bắt đầu sau một thời gian tập trung lực lượng cùng sự công nhận độc lập của Nga đối… |
tiếng Trung Quốc có thể được so sánh với ngữ tộc Rôman, thậm chí còn đa dạng hơn. Có từ 7 đến 13 phân chi tiếng Trung Quốc chính (tùy theo phân loại)… |
tại Cộng hòa Séc. Dựa trên từ vựng cơ bản, tiếng Việt được phân loại là một ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Nam Á. Tiếng Việt là ngôn ngữ có nhiều người nói nhất… |
Kirin Nga: лубочная литература). Cả tranh và văn học [loại này] thường được gọi chung là lubki. Từ lubok trong tiếng Nga bắt nguồn từ lub - một loại bảng… |
cực siêu khổng lồ Cấp sao tuyệt đối (MV) Trong thiên văn học, phân loại sao là phân loại của các sao ban đầu dựa trên nhiệt độ quang quyển và các đặc trưng… |
bang Nga (tiếng Nga: Вооружённые силы Российской Федерации), thường được gọi là Lực lượng Vũ trang Nga hay Quân đội Nga, là lực lượng quân sự của Nga được… |
Hộ chiếu Nga có hai loại: hộ chiếu trong nước cấp cho công dân Liên bang Nga cho mục đích nhận dạng xác nhận, hộ chiếu quốc tế được cấp với mục đích đi… |
tiếng Thái, tiếng Tày-Nùng, tiếng Bana, tiếng Gialai, tiếng Êđê, tiếng Khmer, tiếng Hán (bao gồm cả từ Hán-Việt gốc Nhật), tiếng Pháp, tiếng Nga,... và đặc… |
Nội dung bài này về Nga trước đây. Để biết thêm nội dung khác, xem Nga (định hướng) Đế quốc Nga (tiếng Nga: Российская Империя, chuyển tự Rossiyskaya Imperiya)… |
Nga Điền, Nga Giáp, Nga Hải, Nga Liên, Nga Phú, Nga Phượng, Nga Tân, Nga Thạch, Nga Thái, Nga Thắng, Nga Thanh, Nga Thành, Nga Thiện, Nga Thủy, Nga Tiến… |
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga (Nga: Российская Советская Федеративная Социалистическая Республика, chuyển tự. Rossiyskaya Sovetskaya… |
UEFA Champions League 2024–25 (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en)) đình chỉ tất cả các câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia đến từ Nga]. BBC.co.uk (bằng tiếng Anh). BBC. Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng 2 năm 2022. Truy cập… |
(tiếng Anh) Các loại số liệu đề tài của Thế chiến thứ nhất Các hình ảnh về Thế chiến thứ nhất Lưu trữ 2006-06-28 tại Wayback Machine bằng tiếng Nga Ảnh… |
Có thể dùng phân loại từ (classifier) sau số khi đếm danh từ, tuy nhiên, phân loại từ không phải lúc nào cũng hiện diện như trong tiếng Trung Quốc. Trong… |
Xác chết của các sinh vật bắt đầu phân hủy không lâu sau khi chúng chết. Xác của mỗi loại sinh vật tuy rằng phân hủy theo cách khác nhau nhưng đều trải… |