Kết quả tìm kiếm Ngũ gia thất tông Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Ngũ+gia+thất+tông", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Ngũ gia thất tông (zh. 五家七宗, ja. goke-shishishū) là năm nhà và bảy tông của Thiền tông Trung Quốc. Ngũ gia gồm có: Quy Ngưỡng tông, do hai Thiền sư khai… |
Lâm Tế tông (zh. línjì-zōng/lin-chi tsung 臨濟宗, ja. rinzai-shū) là một dòng thiền được liệt vào Ngũ gia thất tông—tức là Thiền chính phái—do Thiền sư Lâm… |
Thất hiệp ngũ nghĩa (七俠五義), trước đó còn có tên Trung liệt nghĩa hiệp truyện (忠烈義俠傳) và Tam hiệp ngũ nghĩa (三俠五義), là một tiểu thuyết của Trung Quốc viết… |
Hư Vân (Thiền sư) (thể loại Lâm Tế tông) việc phục hưng Thiền tông và Phật Giáo Trung Quốc. Cuộc đời sư khôi phục và nối tiếp pháp mạch của Ngũ Gia Thất tông - Thiền tông. Thiền sư Hư Vân tên… |
dương Nam tông thiền – được xem là một móc ngoặc cực kì quan trọng cho Thiền tông Trung Quốc – tông của sư không được xếp vào Ngũ gia thất tông và tàn lụi… |
được xếp vào Ngũ gia thất tông - Thiền tông chính phái của Trung Quốc. Dòng Thiền này tồn tại chỉ khoảng 6, 7 đời và sau đó bị thất truyền. Sau khi nhận… |
Thong dong lục (thể loại Thiền tông) lại là những pháp thoại của các vị Thiền sư đời nhà Đường, thuộc về Ngũ gia thất tông. Tập này được xuất bản đầu tiên năm 1224, gần một thế kỉ sau Bích… |
Vân Môn tông (zh. 雲門宗, ja. Unmon-shū) là một thiền phái thuộc Ngũ gia thất tông - Thiền tông Trung Quốc, do Thiền sư Vân Môn Văn Yển - pháp tử của Thiền… |
Pháp Nhãn tông (zh. fǎyǎn-zōng 法眼宗, ja. hōgen-shū) là một trường phái của Thiền tông Trung Quốc, được xếp vào Ngũ gia thất tông (zh. 五家七宗). Tông này bắt… |
thầy của Thiền Sư Pháp Nhãn Văn Ích, người sáng lập Tông Pháp Nhãn trong Hệ thống Ngũ Gia Thất Tông. Sư họ Lý (李), quê ở vùng Thường Sơn (常山, Tỉnh Triết… |
Tổ sư (thể loại Thiền tông) với nó là danh hiệu Tổ sư thất truyền. Nhưng Huệ Năng lại có năm vị đệ tử đắc pháp xuất sắc—được thời nhân gọi là Ngũ đại tông tượng—là những vị đã khai… |
Năng. Từ nhánh của sư xuất phát ra ba tông trong Ngũ gia thất tông là Tào Động Tông, Vân Môn Tông, Pháp Nhãn Tông. Sư có đệ tử đắc pháp duy nhất là Thiền… |
31) Ngũ Tổ Hoằng Nhẫn (zh. 五祖弘忍, Tổ thứ 32) Lục Tổ Huệ Năng (zh. 六祖慧能, Tổ thứ 33) Thiền trong Phật giáo Trung quán tông Duy thức tông Tịnh độ tông Mật… |
Pháp Nhãn Văn Ích (thể loại Pháp Nhãn tông) 885-958) là thiền sư Trung Quốc, vị tổ khai sáng tông Pháp Nhãn trong hệ thống ngũ gia thất tông, môn đệ nối pháp của Thiền sư La Hán Quế Sâm và là… |
Dương Kì phái (thể loại Thiền tông) yángqí-pài 楊岐派, ja. yōgi-ha) là một trong hai nhánh chính của tông Lâm Tế, thuộc Ngũ gia thất tông, do Thiền sư Dương Kì Phương Hội khai sáng. Rất nhiều vị… |
Phạm Ngũ Lão là người làng Phù Ủng, huyện Đường Hào, Hải Dương (nay là làng Phù Ủng xã Phù Ủng huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên), Việt Nam. Theo sách Tông phả… |
Động tông. Phật giáo thời Đường mạt và Ngũ đại hình thành cục diện "ngũ tông thất phái", tức Quy Ngưỡng tông, Lâm Tế tông, Vân Môn tông, Pháp Nhãn tông, Tào… |
được phát âm theo nhiều cách khác nhau: Thiền tông gọi là ōshō, Thiên thai tông gọi là kashō, Chân ngôn tông gọi là washō. Tại Đông Á và Nam Á, danh hiệu… |
Ngộ (thể loại Thiền tông) Ngộ (zh. wù 悟, ja. satori 悟 り), là một thuật ngữ của Thiền tông, được dùng để chỉ sự "nhận thức", "trực nhận", "thấu hiểu xuyên suốt". "Nhận thức" ở đây… |
Bồ-đề-đạt-ma (thể loại Thiền tông) và dẫn đến việc hình thành môn võ Thiếu Lâm. Ông cũng là cha đẻ của Thiền tông Trung Quốc. Còn rất ít thông tin về tiểu sử của ông, chủ yếu chỉ còn lại… |