Cohort

Kết quả tìm kiếm Cohort Wiki tiếng Việt

Có trang với tên “Cohort” trên Wiki Tiếng Việt. Xem thêm các kết quả tìm kiếm bên dưới:

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Legion (Quân đoàn La Mã) do 10 cohort hợp thành. Các cohort được đặt tên là "Cohort Thứ Nhất", "Cohort Thứ Hai",... Cohort Thứ Nhất tập hợp các binh lính…
  • Hình thu nhỏ cho Bạo lực học đường
    Wolfgang, M.E., Figlio, R.M., & Sellin, T. (1987). Delinquency in a birth cohort. Chicago: University of Chicago Press. ISBN 0226095535 ^ Meyer-Adams, N…
  • Hình thu nhỏ cho Lớp Thú
    Superlegion †Kuehneotheria Supercohort Theria: Các loài thú sinh con. Cohort Marsupialia: Thú có túi Đại bộ Australidelphia: Thú có túi Australia và…
  • Hình thu nhỏ cho Loạn luân
    inbreeding depression on cognitive behavior: A population based study of child cohort”. PLoS ONE. 9 (10): e109585. doi:10.1371/journal.pone.0109585. PMC 4196914…
  • Hình thu nhỏ cho Nấm
    homocysteine and serum folate in Australia from 1995 to 2001: a population based cohort study”. Journal of Epidemiology & Community Health. 59: 371–376.Quản lý…
  • Hình thu nhỏ cho Theria
    thú, dã thú) là một danh pháp khoa học để chỉ một phân lớp hay một siêu cohort trong lớp Thú (Mammalia), tùy theo cách thức phân loại áp dụng với đặc điểm…
  • Hình thu nhỏ cho Phế cầu khuẩn
    burden of invasive pneumococcal disease in HIV patients: an observational cohort study”. BMC Infectious Diseases. 11: 314. doi:10.1186/1471-2334-11-314.…
  • Study Design Tutorial Cornell University College of Veterinary Medicine Birth cohort study timelines (ESDS Longitudinal) Centre for Longitudinal Studies…
  • Hình thu nhỏ cho Mèo lông ngắn Anh
    J. T.; Koch, J. (2011). "Prevalence of Hypertrophic Cardiomyopathy in a Cohort of British Shorthair Cats in Denmark". Journal of Veterinary Internal Medicine…
  • Hình thu nhỏ cho HIV/AIDS
    năm 2008. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2008. ^ a b Antiretroviral Therapy Cohort Collaboration (tháng 7 năm 2008). “Life expectancy of individuals on combination…
  • acid and mortality: systematic review and meta-analysis of prospective cohort studies”. The American Journal of Clinical Nutrition. 112 (1): 150–167.…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách quốc gia/khu vực theo chiều cao trung bình
    JE (tháng 4 năm 2011). “Height of nations: a socioeconomic analysis of cohort differences and ialaterns among women in 54 low- to middle-income countries”…
  • Hình thu nhỏ cho Centuria
    quan binh sĩ, và 6 centuria hợp thành một Cohort, do một trong 6 centurion chỉ huy. Centuria trong cohort thứ nhất của mỗi Legion gồm 20 Contubernium…
  • Hình thu nhỏ cho Lính cứu hỏa
    and organophosphate flame retardant exposures and telomere length in a cohort of women firefighters and office workers in San Francisco”. Environmental…
  • Endeostigmata Cohort Bimichaeliina (Bimichaeloidea) Cohort Nematalycina (Nematalycoidea) Cohort Terpnacarina Oehserchestoidea Terpnacaroidea Cohort Alicorhagiina…
  • Hình thu nhỏ cho Bệnh Alzheimer
    disease: a meta-analysis of individual participant data from prospective cohort studies”. The Lancet. Neurology. 19 (1): 61–70. doi:10.1016/S1474-4422(19)30393-X…
  • Hình thu nhỏ cho Chim
    thường được xếp ở cấp bậc siêu bộ, dù Livezey & Zusi đã đặt chúng ở cấp "cohort". Tùy vào quan điểm phân loại khác nhau, số lượng loài chim còn tồn tại…
  • Hình thu nhỏ cho Chó săn vịt
    K. S.; Nødtvedt, A.; Indrebø, A. (2012). "Canine perinatal mortality: A cohort study of 224 breeds". Theriogenology 77 (9): 1788–1801. doi:10.1016/j.theriogenology…
  • khoảng 5.200 người cộng thêm quân đồng minh hỗ trợ chia làm 10 đội quân (cohort), mỗi đội quân có 480 lính, riêng đội quân thứ nhất có 800 lính. Bộ binh…
  • Bacterial and Aseptic Meningitis in Children: A European Multicenter Case Cohort Study. Archives of Pediatrics & Aldolescent Medicine. 2008; 162: 1157-1163…
  • IPA: /ˈkoʊ.ˌhɔrt/ cohort /ˈkoʊ.ˌhɔrt/ (Sử học) Đội quân. Bọn người tụ tập. một nhóm người có chung đặc điểm, thường là cùng tuổi: một nhóm người hỗ trợ
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Mai (phim)Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí MinhLiên QuânKim Ji-won (diễn viên)Kinh Dương vươngĐinh Tiến DũngNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên ViệtNguyễn Hòa BìnhCương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt NamTrần Quý ThanhNhiệt độBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamAcetaldehydeCàn LongĐại dịch COVID-19 tại Việt NamNguyễn Ngọc TưBạcXử Nữ (chiêm tinh)Bạch LộcNhật BảnHoàng Thị Thúy LanMã QRThất ngôn tứ tuyệtUzbekistanRadio France InternationaleTrạm cứu hộ trái timKinh tế ÚcCách mạng Công nghiệpĐịnh luật OhmCần ThơTrí tuệ nhân tạoThiếu nữ bên hoa huệPhan Bội ChâuNgân hàng thương mại cổ phần Quân độiGiê-suTô HoàiLiên XôNhà MinhHùng VươngHội họaMikami YuaCờ vuaNgười Buôn GióTrái ĐấtPhạm Nhật VượngCarles PuigdemontPhápNgười ChămTư tưởng Hồ Chí MinhNguyễn Minh TriếtMông CổNewJeansBộ bộ kinh tâm (phim truyền hình)Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)Trương Mỹ LanVũ Thanh ChươngĐộng lượngNguyễn DuNhà Lê sơNăng lượngNhà HồNhật ký trong tùMặt TrăngDanh sách nhân vật trong One PieceNgaTuần lễ Vàng (Nhật Bản)Bảng tuần hoànTrần Lưu QuangGiải vô địch bóng đá châu ÂuMalaysiaSóng thầnThành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)Quần đảo Hoàng SaChủ nghĩa xã hộiChu Văn An🡆 More