Kết quả tìm kiếm Tony Sylva Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Tony+Sylva", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Giuly (ĐT) 23' LW 25 Jérôme Rothen CF 10 Fernando Morientes Dự bị: TM 29 Tony Sylva HV 19 Sebastien Squillaci 64' TV 6 Jaroslav Plašil TV 35 Hassan El Fakiri… |
99 29 4. Cheikhou Kouyaté 2012– 91 4 5. Roger Mendy 1979–1995 87 3 6. Tony Sylva 1999–2008 83 0 7. Kalidou Koulibaly 2015– 80 1 8. Jules Bocandé 1979–1993… |
50.000 Trọng tài: Gamal Al-Ghandour (Ai Cập) 3 bàn 2 bàn 1 bàn Thủ môn Tony Sylva Hậu vệ Taribo West Rigobert Song Ifeanyi Udeze Hany Ramzy Tiền vệ Seydou… |
Ngôi sao Loại hình Địa chỉ Buddy DeSylva Thu âm 1750 N. Vine Street Andy Devine Truyền thanh 6258 Hollywood Blvd. Truyền hình 6366 Hollywood Blvd. Elliott… |
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ 1 Tony Sylva (1975-05-17)17 tháng 5, 1975 Lille 2 Ibrahima Sonko (1981-01-22)22 tháng 1, 1981 Reading… |
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ 1 1TM Tony Sylva (1975-05-17)17 tháng 5, 1975 (28 tuổi) Monaco 2 2HV Omar Daf (1977-02-12)12 tháng 2… |
Souleymane Diabate Camara Souleymane Kalifa Dembélé Victor Nyirenda Dominique Da Sylva Dragan Jakovlevski Filip Madžovski Nikolce Klečkarovski Francisco Rodrinues… |
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ 1 1TM Tony Sylva (1975-05-17)17 tháng 5, 1975 (26 tuổi) AS Monaco 2 2HV Omar Daf (1977-02-12)12 tháng… |
Nhạc và lời: Irving Berlin "Wishing" — Love Affair • Nhạc và lời: Buddy De Sylva 1940 (13th) "When You Wish upon a Star" — Pinocchio • Nhạc: Leigh Harline… |
Geovane Magno Gustavo Santos Pedro Paulo - Trần Trung Hiếu Dominique Da Sylva Thiago Moura Sanna Khánh Hòa BVN Patiyo Tambe Youssouf Touré Chaher Zarour… |
Bertha von Suttner (1843–1914, f/nf) Leonie Swann (sinh 1975, f) Carmen Sylva, bút danh của Elisabeth, Nữ hoàng Romania (1843–1916, p/d/f) George Tabori… |
Gòn Pleiku, Gia Lai 17:00 Nguyễn Văn Toàn 25' Chi tiết FULL HIGHLIGHT Da Sylva Dominique 17' Pedro Paulo 58' Lê Quốc Phương 72' Cao Văn Triền 80' Sân… |
Fürstenberg 1971 – Carlo Giuffrè, Elsa Martinelli 1972 – Mike Bongiorno, Sylva Koscina 1973 – Mike Bongiorno, Gabriella Farinon 1974 – Corrado, Gabriella… |
Jose Paulo Pinto 9 TĐ Hà Minh Tuấn 10 TV Phan Đình Thắng 11 TĐ Rodrigo Da Sylva 12 TĐ Trịnh Duy Long 13 TV Nguyễn Hoàng Quốc Chí 14 TV Nguyễn Huy Hùng 15… |
Diabate – Long An Kalifa Dembele – Thanh Hóa, SHB Đà Nẵng Dominique Da Sylva – Thành phố Hồ Chí Minh, Sài Gòn Francisco Rodrinues Rubio – Tiền Giang… |
Landry Nomel 20 HV Glen Matondo 21 TV Kapo Sylva 22 TV Fredler Christophe (cho mượn từ Strasbourg) 23 TV Tony Njiké 24 TĐ Hugo Colella 25 TV Moustapha Fall… |
Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ 1 1TM Tony Mario Sylva (1975-05-17)17 tháng 5, 1975 (30 tuổi) Lille 2 2HV Omar Daf (1977-02-12)12 tháng… |