Kết quả tìm kiếm Thomas E. Stephens Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Thomas+E.+Stephens", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
ISBN 978-93-88457-74-3. ^ Stephens, Brice Martin & Elisha (3 tháng 7 năm 2019). Strategic Brand Management (bằng tiếng Anh). Scientific e-Resources. tr. 99.… |
Layard Stephens (1884-1966) là một thực vật học người Nam Phi, là một chuyên gia hàng đầu về tảo và nấm, đặc biệt là nấm ăn được và nấm có độc. Stephens sinh… |
tr. 17. ^ IPCC AR4 WG2 Ch19 2007, tr. 796. ^ UNEP 2018, tr. xii-xiii. ^ Stephens, Scott A; Bell, Robert G; Lawrence, Judy (2018). “Developing signals to… |
Library, accessed ngày 13 tháng 3 năm 2007. ^ Seale, 1988, p.131 citing Stephens, 1971, p. 479. ^ Gelpi, 2002, p. 143. ^ “The Nassar And His Enemies: Foreign… |
trong cuốn Illustrations of British entomology (1829–32) của James Francis Stephens. Thông qua Fox, Darwin trở thành môn đồ của giáo sư thực vật học John Stevens… |
bergii cristata (Stephens, 1826) E Nhông cát Gutta Leiolepis guttata (Curier, 1829) T Niệc cổ hung Aceros nipalensis (Hodgson, 1829) E Niệc đầu trắng Berenicornis… |
(1999). Titanic: A Journey Through Time. Sparkford, Somerset: Patrick Stephens. tr. 205. ISBN 978-1-85260-575-9. ^ a b c Marsh and Kirkland, tr. 36–38… |
nô lệ. 3 tháng 2 - Lincoln đến gặp phó tổng thống miền Nam là Alexander Stephens tại Hampton Roads của Virginia để thương lượng hoà giải nhưng không thành… |
119, 131 ^ Thomas, Carol G. Paths from Ancient Greece. Leiden, Hà Lan: E.J. Brill. tr. 92. ISBN 90-04-08846-6. ^ Merle Severy & Thomas B Allen, Ross… |
2015. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2015. Koch, Peter O. (2013). John Lloyd Stephens and Frederick Catherwood: Pioneers of Mayan Archaeology. Jefferson, North… |
Vicenti, p. 46 ^ Stephens, B. (2019). Victor Hugo. Critical Lives (bằng tiếng Litva). Reaktion Books. tr. 24. ISBN 978-1-78914-111-5. ^ Caussé, E. Victor Hugo… |
tháng 3 năm 2007.doi:10.1086/382513 ^ W. M. Grundy, K. S. Noll, D. C. Stephens. “Diverse Albedos of Small Trans-Neptunian Objects” (PDF). Lowell Observatory… |
1899, bổ sung thêm 2 hình thức thi đấu đơn nam và đơn nữ. Kể từ sau khi Thomas Cup ra đời vào năm 1949, chức vô địch tại Giải cầu lông toàn Anh vẫn được… |
Res. 258 (2): 123–60. doi:10.1016/0165-1110(91)90006-H. PMID 1881402. ^ Stephens TD, Bunde CJ, Fillmore BJ (2000). “Mechanism of action in thalidomide teratogenesis”… |
sự tham gia của Gregory Peck, Lee Remick, David Warner, Harvey Spencer Stephens, Billie Whitelaw, Patrick Troughton, Martin Benson, và Leo McKern. Cốt… |
333..560B. doi:10.1126/science.1208880. PMID 21798934. S2CID 29655920. ^ Stephens, Lucas; Fuller, Dorian; Boivin, Nicole; Rick, Torben; Gauthier, Nicolas;… |
Devyne Stephens and Akon Giám đốc A&R: Devyne Stephens and Akon Quản trị A&R: Tashia Stafford and Jason "Chyld" Kpana Giám đốc sáng tạo: Devyne Stephens Thu… |
Machine, Tạp chí Quốc hội, ngày 25 tháng 3 năm 2005. ^ "Bài phát biểu của John E. Lewis, Phó Trợ lý Giám đốc, Phòng Chống khủng bố của FBI". Hội nghị quốc… |
người đánh giá cho tạp chí Monthly Review , trong khi một số khác - Thomas Stephens Davies, JR Young, Stephen Fenwick, TT Wilkinson - đã viết Horner vững… |
1119–1139. doi:10.1093/sf/77.3.1119. ^ Bradley, D.; E. Huber; S. Moller; F. Nielsen & J. D. Stephens (2003). “Determinants of Relative Poverty in Advanced… |