Kết quả tìm kiếm Stop consonant Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Stop+consonant", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
dài nguyên âm trường phụ âm 長輔音 glottal consonant âm thanh hầu, âm thanh môn, hầu âm thanh môn âm 聲門音 glottal stop, voiceless glottal plosive âm tắc thanh… |
một âm tiết mở và chứa một nguyên âm được theo sau bởi một cụm phụ âm(consonant cluster), hay một nguyên âm dài theo sau bởi một phụ âm Ví dụ: kürk ("fur");… |
có trong ngôn ngữ Ấn; cũng như âm xuýt s cho ㅈ [ts] và âm chảy (liquid consonant) l cho ㄹ [l]. (ㅈ được phát âm là [ts] vào thế kỷ XV.) Trong Huấn dân chính… |
1017/S0142716406060309. Payne, Elinor; Eftychiou, Eftychia (2006). “Prosodic shaping of consonant gemination in Cypriot Greek”. Phonetica. 63 (2–3): 175–198. doi:10.1159/000095307… |