Kết quả tìm kiếm Postal code Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Postal+code", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Việt Nam (tên chính thức: Mã bưu chính quốc gia, tiếng Anh: National postal code) gồm năm chữ số, trong đó chữ số đầu tiên cho biết mã vùng, hai chữ số… |
|elevation_footnotes = |elevation_m = |elevation_ft = |postal_code_type = |postal_code = |area_code = |blank_name = |blank_info = |blank1_name = |blank1_info… |
mẫu:Placebox-coor Bản mẫu:Placebox-pop Bản mẫu:Placebox-phone-ar Bản mẫu:Placebox-postal-code-ar Bản mẫu:Placebox-end-data Bản mẫu:Placebox-end San Pedro de Jujuy… |
Đức. Đô thị Jürgenstorf có diện tích 22,36 km², dân số thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2008 là 1086 người. Mã bưu chính ( Postal Code) nơi đây là 17153… |
quận là 2,21 km². Theo thống kê năm 1998, dân số quận là 96.192 người. Postal Code của 7 Makara(12250) ^ “General Population Census of Cambodia 1998, Final… |
xã thuộc tỉnh Eure trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp. Postal code: 27120 INSEE code: 27343 Population: 1,223 Area: 11.64 km² Density: 105.07/km²… |
3 năm 2013. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2012. ^ Tổng cục Thống kê ^ “Thông tin zip code /postal code Xã Chí Công – Tuy Phong”. ^ “Du lịch Gành Son”.… |
000 • Mật độ 140/km2 (350/mi2) Múi giờ giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) Postal code 723000 Mã điện thoại 0916 Thành phố kết nghĩa Turnhout, Izumo Biển số… |
32 km2 (90 mi2) Dân số (2006) • Tổng cộng 2.028 • Mật độ 8,7/km2 (23/mi2) Múi giờ UTC+1, UTC+2 Postal code 72-210 Trang web http://www.dobragmina.pl… |
Diện tích • Tổng cộng 16,46 km2 (636 mi2) Dân số (2000) • Tổng cộng 346.205 • Mật độ 210/km2 (540/mi2) Múi giờ China Standard (UTC+8) Postal code 100061… |
Lan. Chrząszczewko Country Ba Lan Voivodeship West Pomeranian County Kamień County Gmina Kamień Pomorski Dân số 210 Postal code 72-400 Biển số xe ZKA… |
lộ 213 ^ http://www.stats.gov.cn/tjbz/xzqhdm/index.htm ^ a b Area Code and Postal Code in Yunnan Province Trang thông tin chính thức huyện Mãnh Lạp Lưu… |
(TAO). ^ Tambon Ban Puk, Saen Suk, Mueang, muban 4 and 5 of Huai Kapi and muban 7 and 8 of Samet are handled by Bang Saen and have postal code 20130… |
Khu vực Khu vực Lumbini Huyện Kapilvastu Độ cao 107 m (351 ft) Dân số (2001)census • Tổng cộng 27,170 Múi giờ Nepal Time (UTC+5:45) Postal code 32800… |
CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết) ^ a b “Area Code and Postal Code in Yunnan Province”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 11 năm 2007. Truy… |
Gorlice County Gmina Gmina Biecz Dân số (2006) • Tổng cộng 1.740 Múi giờ CET (UTC+1) • Mùa hè (DST) CEST (UTC+2) Postal code 38-340 Car plates KGR… |
tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2009. ^ a b “Area Code and Postal Code in Yunnan Province”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 11 năm 2007. Truy… |
Country Thailand Province Nonthaburi District Bang Bua Thong Dân số (2020) • Tổng cộng 9.547 Múi giờ ICT (UTC+7) Postal code 11110 TIS 1099 120403… |
• Tổng cộng 56 km2 (22 mi2) Độ cao 4 m (12 ft) Dân số • Tổng cộng 41.000 • Mật độ 730/km2 (1,900/mi2) Múi giờ China Standard (UTC+8) Postal code 225538… |
Pomeranian County Kołobrzeg Gmina Gmina Kołobrzeg Dân số 699 Múi giờ UTC+1, UTC+2 Postal code 78-131 Car plates ZKL Trang web http://www.dzwirzyno.pl/… |