Kết quả tìm kiếm Pa'anga Tonga Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Pa'anga+Tonga", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Paʻanga Là một loại tiền tệ của Tonga. Tiền tệ này được Ngân hàng Dự trữ Quốc gia Tonga (Pangikē Pule Fakafonua ʻo Tonga) tại Nukuʻalofa. Paʻanga chuyển… |
Tonga (/ˈtɒŋə/ hoặc /ˈtɒŋɡə/; tiếng Tonga: [ˈtoŋa] Puleʻanga Fakatuʻi ʻo Tonga), tên chính thức là Vương quốc Tonga, (tiếng Tonga nghĩa là "phương nam")… |
Tiếng Pháp it is centime; in Tiếng Ý it is centesimo. L One hundred Tongan paʻanga equal one hau. N No longer in active use after it was officially suspended… |
795 2 Manat Turkmenistan TND 788 3 Dinar Tunisia Tunisia TOP 776 2 Pa'anga Tonga TRY 949 2 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Thổ Nhĩ Kỳ TTD 780 2 Dollar Trinidad và… |
Ostmark, hoặc mác Đông) Ostruble - Litva Ouguiya (أوقية) - Mauritania Pa'anga - Tonga Paisa Paisa Bangladesh (পয়সা) – Bangladesh Paisa Ấn Độ (पैसा) – Ấn… |
Sālote Tupou III (thể loại Nữ giới Tonga) Tonga từ 1918 cho đến 1965. Bà cai trị đất Tonga được gần 48 năm, lâu hơn bất cứ vị vua Tonga nào khác. Sālote sinh ngày 13 Tháng 3, 1900 tại Tonga,… |
đồng xu đang lưu hành đều là bội số của 50 xu. Shilling Tanzania paʻanga tiếng Tonga (như seniti) Đô la Trinidad và Tobago Đô la Mĩ peso Uruguay (dưới… |
Co-operation Henry Naisali (Tuvalu) January 1986 – September 1988 Mahe Tupouniua (Tonga) January 1983 – January 1986 John Sheppard (Australia) (acting) 1982 – January… |