Kamikawa (phó tỉnh)

Kết quả tìm kiếm Kamikawa (phó tỉnh) Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Kamikawa (phó tỉnh)
    Kamikawa (上川総合振興局, Kamikawa-sōgō-shinkō-kyoku?) là phó tỉnh của Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính phó tỉnh là 86…
  • Hình thu nhỏ cho Kamikawa, Hokkaidō
    Kamikawa (上川町, Kamikawa-chō?) là thị trấn thuộc huyện Kamikawa, phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính…
  • Hình thu nhỏ cho Kenbuchi, Hokkaidō
    Kenbuchi (剣淵町, Kenbuchi-chō?) là thị trấn thuộc huyện Kamikawa, phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính…
  • Hình thu nhỏ cho Pippu, Hokkaidō
    Pippu (比布町, Pippu-chō?) là thị trấn thuộc huyện Kamikawa, phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị…
  • Hình thu nhỏ cho Tōma, Hokkaidō
    Tōma (当麻町, Tōma-chō?) là thị trấn thuộc huyện Kamikawa, phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị…
  • Hình thu nhỏ cho Aibetsu, Hokkaidō
    Aibetsu (愛別町, Aibetsu-chō?) là thị trấn thuộc huyện Kamikawa, phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính…
  • Hình thu nhỏ cho Takasu, Hokkaidō
    Takasu (鷹栖町, Takasu-chō?) là thị trấn thuộc huyện Kamikawa, phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính…
  • Hình thu nhỏ cho Higashikagura, Hokkaidō
    Higashikagura (東神楽町, Higashikagura-chō?) là thị trấn thuộc huyện Kamikawa, phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số…
  • Hình thu nhỏ cho Biei, Hokkaidō
    Biei (美瑛町, Biei-chō?) là thị trấn thuộc huyện Kamikawa, phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị…
  • Hình thu nhỏ cho Shimokawa, Hokkaidō
    Shimokawa (下川町, Shimokawa-chō?) là thị trấn thuộc huyện Kamikawa, phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước…
  • Hình thu nhỏ cho Higashikawa, Hokkaidō
    Higashikawa (東川町, Higashikawa-chō?) là thị trấn thuộc huyện Kamikawa, phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số…
  • Hình thu nhỏ cho Wassamu, Hokkaidō
    Wassamu (和寒町, Wassamu-chō?) là thị trấn thuộc huyện Kamikawa, phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính…
  • Hình thu nhỏ cho Asahikawa
    Asahikawa (thể loại Thành phố tỉnh Hokkaidō)
    (旭川市 (あさひかわし) (Húc Xuyên thị), Asahikawa-shi?) là thành phố thuộc phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước…
  • Hình thu nhỏ cho Quần đảo Nhật Bản
    tỉnh lớn nhất ở cực bắc, bao gồm 14 Phó tỉnh.  Hokkaidō Phó tỉnh Hidaka Phó tỉnh Hiyama Phó tỉnh Iburi Phó tỉnh Ishikari Phó tỉnh Kamikawa Phó tỉnh Kushiro…
  • Hình thu nhỏ cho Bifuka, Hokkaidō
    Bifuka (美深町, Bifuka-chō?) là thị trấn thuộc huyện Nakagawa, phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính…
  • Hình thu nhỏ cho Minamifurano, Hokkaidō
    Minamifurano (南富良野町, Minamifurano-chō?) là thị trấn thuộc huyện Sorachi, phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước…
  • Hình thu nhỏ cho Nakagawa, Hokkaidō
    Nakagawa (中川町, Nakagawa-chō?) là thị trấn thuộc huyện Nakagawa, phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính…
  • Hình thu nhỏ cho Nakafurano, Hokkaidō
    Nakafurano (中富良野町, Nakafurano-chō?) là thị trấn thuộc huyện Sorachi, phó tỉnh Kamikawa, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước…
  • Hình thu nhỏ cho Enbetsu, Hokkaidō
    người/km2. Tổng diện tích thị trấn là 590,86 km2. Phó tỉnh Rumoi Teshio Haboro Shosanbetsu Phó tỉnh Kamikawa Nakagawa Horokanai ^ “Enbetsu (Hokkaidō, Japan)…
  • Hình thu nhỏ cho Tokachi (phó tỉnh)
    Tokachi-sōgō-shinkō-kyoku?) là phó tỉnh của Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính phó tỉnh là 166.112 người và mật độ dân…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Thuận TrịVụ án Thiên Linh CáiMai (phim)23 tháng 4Võ Thị Ánh XuânGiải bóng đá Ngoại hạng AnhCực quangChiến tranh biên giới Việt–Trung 1979Trịnh Công SơnCristiano RonaldoBộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung QuốcNinh ThuậnHoàng thành Thăng LongBóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Vòng loại NamTứ bất tửNgười Hoa (Việt Nam)Hồ Xuân HươngGiải vô địch thế giới Liên Minh Huyền ThoạiNăng lượngNorthrop Grumman B-2 SpiritHiệu ứng nhà kínhLê Đức ThọVườn quốc gia Cát TiênVụ án Hồ Duy HảiKhởi nghĩa Yên ThếBayer 04 LeverkusenLý Thường KiệtBộ Quốc phòng (Việt Nam)EFL ChampionshipMinh MạngMắt biếc (tiểu thuyết)Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024Hà GiangNguyễn Ngọc KýBảng xếp hạng bóng đá nam FIFASố nguyên tốĐội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt NamÚcReal Madrid CFĐường Thái TôngNam quốc sơn hàNgân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt NamHàn Mặc TửThegioididong.comDế Mèn phiêu lưu kýDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắtByeon Woo-seokLiếm dương vậtAldehydeDanh sách Chủ tịch nước Việt NamNhà HánDanh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)Sóc TrăngĐiện Biên PhủMèoKhối lượng riêngTuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)Phan Văn GiangSơn Tùng M-TPIranRNông Đức MạnhĐài LoanQuốc kỳ Việt NamBảy hoàng tử của Địa ngụcVũ Đức ĐamTôn giáoHai Bà TrưngVườn quốc gia Phong Nha – Kẻ BàngCàn LongĐại dịch COVID-19Kon TumÔ ăn quanTia hồng ngoạiQuảng Nam🡆 More