Kết quả tìm kiếm ISMN Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "ISMN", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
đến nội dung của sách được in ra. ASIN (Tiêu chuẩn số định danh Amazon) ISMN (Tiêu chuẩn số âm nhạc quốc tế) ISAN (Tiêu chuẩn số nghe nhìn quốc tế) ISSN… |
(2005). Die Sinfonien III. Kassel: Bärenreiter-Verlag. tr. XI.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết) ISMN M-006-20466-3 ^ “W. Amadeus Mozart”.… |
edition by Roberto Diem Tigani, Nuova Edizione, Roma, 2010, ISMN 979-0-705044-08-9 (full score), ISMN 979-0-705044-09-6 (parts) ^ Ottorino Respighi, Suite per… |
(2005). Die Sinfonien III. Kassel: Bärenreiter-Verlag. tr. X.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết) ISMN M-006-20466-3 ^ “W. Amadeus Mozart”.… |
(preface); Peters-Gráfová, Sarah (transl.). Prague: Editio Bärenreiter. BA 9502. ISMN M-2601-0365-8 Kundera, Milan (1996). Testaments Betrayed. London: Faber and… |
Bärenreiter. ISMN 979-0-006-54154-6. ^ a b c Jost, Peter (2013). Saint-Saëns. Sonate Nr. 1 d-Moll Opus 75. Munich: G. Henle Verlag. ISMN 9790201805726… |
(September): 145. Bach: Suites, Partitas, Sonatas, Bärenreiter BA 11820, ISMN 9790006562602. Berg, Christopher. 2009. "Bach, Busoni, Segovia, and the Chaconne"… |
Johann Sebastian Bach Institute, Bach Archive. Bärenreiter. tr. V–VI, 71ff. ISMN 9790006463169. BA 5065-01. Miller, Michael (2008). “Bach's Musical Legacy”… |
(ETN) Ethylene glycol dinitrate (EGDN; nitroglycol) Isosorbide mononitrate (ISMN) Isosorbide dinitrate (ISDN) Itramin tosilate Mannitol hexanitrate Naproxcinod… |
Bärenreiter Verlag. tr. VI–VII.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết) ISMN M-006-45361-0 ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 1 năm… |
(2005). Die Sinfonien IV. Kassel: Bärenreiter-Verlag. tr. XVII.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết) ISMN M-006-20466-3 ^ “W. Amadeus Mozart”.… |
899 Indonesia 90-91 Áo 93 Úc 94 New Zealand 955 Malaysia 977 ISSN (báo chí) 978 ISBN (sách) 979 ISMN (nhạc) 980 Biên lai thanh toán tiền 99 Vé, phiếu… |
of the Complete Works. Series VII: Orchestral Works, Vol. 7. Bärenreiter. ISMN 9790006462094. Trên bản ghi CD, BWV 1060R thường được kết hợp với các bản… |
Amoris. Carl Nielsen Edition. Royal Danish Library. Series III, 1 Cantatas. ISMN M-66134-102-4. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 30… |
Klavierauszug (Piano Reduction). Kassel: Bärenreiter Verlag. tr. VI–VII. ISMN M-006-45797-7 ^ Johnston, Blair. Violin Concerto No. 4 in D major, K. 218… |
analytical comments, text (in German and English) (87 pages), score (120 pages), ISMN M-013-51487-8, Ries & Erler, Berlin 2018, score No 51487. Anton Bruckner… |
John Palmer(2013), xuất bản bởi Vision Edition và phát hành bởi CE Books, ISMN 979-0-9002315-1-2. Một tập hợp giúp người học hiểu nhanh về âm nhạc thông… |
scores and tablatures: Ariel Rzezak and Theo Morresi" . Partitas Music. ISMN 979-0-9016791-7-7. DGM Sku partitas001. Chú thích có tham số trống không… |
liệu - Số đăng ký các sáng tác âm nhạc được in theo tiêu chuẩn quốc tế (ISMN) ISO 10962 Công cụ tài chính ISO/IEC 11172 MPEG-1 ISO 11170:2003 Hệ truyền… |