Heita Kawakatsu

Kết quả tìm kiếm Heita Kawakatsu Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Kawakatsu Heita
    Kawakatsu Heita (川勝 平太, Kawakatsu Heita?) (sinh ngày 16 tháng 8 năm 1948) là chính khách người Nhật Bản. Hiện tại, ông đang giữ chức vụ thống đốc tỉnh…
  • Hình thu nhỏ cho Nhà Minh
    đại, Nhà xuất bản Giáo dục, ISBN 978-604-0-03942-2. Latham, A.J.H.; Kawakatsu, Heita (2006), Intra-Asian Trade and the World Market, Nhà xuất bản Routledge…
  • Hình thu nhỏ cho Hồng Kông
    Policy and Its Historical Results: 1522–1840”. Trong Latham, A.J.H.; Kawakatsu, Heita (biên tập). Intra-Asian Trade and the World Market (bằng tiếng Anh)…
  • Hình thu nhỏ cho Suzuki Naomichi
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
  • Hình thu nhỏ cho Yoshimura Hirofumi
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
  • Hình thu nhỏ cho Shizuoka
    Shizuoka Phân chia hành chính 5 huyện 35 hạt Chính quyền  • Thống đốc Kawakatsu Heita  • Phó Thống đốc Nanba Takashi, Tsuchiya Masayuki, Yoshibayashi Akihito…
  • Hình thu nhỏ cho Kumagai Toshihito
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
  • Hình thu nhỏ cho Satake Norihisa
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
  • Hình thu nhỏ cho Ōigawa Kazuhiko
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
  • Hình thu nhỏ cho Hirai Shinji
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
  • Hình thu nhỏ cho Mikazuki Taizō
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
  • Hình thu nhỏ cho Miyashita Sōichirō
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
  • Hình thu nhỏ cho Hamada Seiji
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
  • Hình thu nhỏ cho Ōmura Hideaki
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
  • Hình thu nhỏ cho Shiota Kōichi
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
  • Hình thu nhỏ cho Tasso Takuya
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
  • Hình thu nhỏ cho Furuta Hajime
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
  • Hình thu nhỏ cho Ishihara Shintarō
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
  • Hình thu nhỏ cho Mimura Shingo
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
  • Hình thu nhỏ cho Tamaki Denny
    Motohiro Shiga: Mikazuki Taizō Shimane: Maruyama Tatsuya Shizuoka: Kawakatsu Heita Tochigi: Fukuda Tomikazu Tokushima: Gotōda Masazumi Tokyo: Koike Yuriko…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Sơn LaThám tử lừng danh ConanVũ Thanh ChươngUzbekistanNhà TrầnThuận TrịAn GiangThanh gươm diệt quỷMiduThái NguyênKim ĐồngMười hai con giápSóc TrăngCuộc tấn công Mumbai 2008Tắt đènĐội tuyển bóng đá quốc gia Việt NamDiego GiustozziMichael JacksonLong châu truyền kỳNguyễn Sinh HùngDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân trong Chiến dịch Điện Biên PhủDương Văn MinhSố chính phươngThủ dâm24 tháng 4Anh hùng dân tộc Việt NamTên gọi Việt NamDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa) bình quân đầu ngườiMặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt NamLương Tam QuangNgười ChămArsenal F.C.Bộ Quốc phòng (Việt Nam)Minh Thái TổCleopatra VIICác Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhấtChính phủ Việt NamDanh từKhởi nghĩa Yên ThếDế Mèn phiêu lưu kýHKT (nhóm nhạc)TF EntertainmentHoa KỳTam ThểPhan Đình GiótHà GiangQuảng NinhCác dân tộc tại Việt NamBảng chữ cái tiếng AnhChiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt lần 2Hòa BìnhHội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt NamGiải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2016Bộ Công Thương (Việt Nam)Bố già (phim 2021)Đỗ MườiThời Đại Thiếu Niên ĐoànSói xámKhởi nghĩa Lam SơnĐạo Cao ĐàiChâu Nam CựcNông Đức MạnhMalaysiaĐộ (nhiệt độ)Nguyễn Thị Kim NgânĐịa lý Việt NamHồn Trương Ba, da hàng thịtTiếng ViệtĐông Nam ÁĐiện BiênQuân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt NamNhà ThanhĐại ViệtChu Văn AnMưa sao băngBộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamTrần Nhân TôngBộ đội Biên phòng Việt NamNick Vujicic🡆 More