Kết quả tìm kiếm Hdl (định danh) Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Hdl+(định+danh)", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Bilan Lipid (đề mục Danh mục từ viết tắt) quả định lượng cholesterol toàn phần, triglyceride và HDL thông qua phương trình Friedewald: LDL=[TC]−([HDL]+[TG]5){\displaystyle LDL=[TC]-([HDL]+{\frac… |
(6111): 1183–1189. Bibcode:2012Sci...338.1183S. doi:10.1126/science.1228102. hdl:2060/20140006608. PMID 23197528. S2CID 32653236. ^ Shepherd, Andrew; Ivins… |
Environmental Economics and Policy. 13 (2): 189–206. doi:10.1093/reep/rez008. hdl:10.1093/reep/rez008. ISSN 1750-6816. S2CID 198660593. Cohen, Judah; Screen… |
của tế bào nội mô trong mao mạch nhờ protein glycosylphosphatidylinositol HDL-gắn-protein 1 (GPIHBP1) và bởi các peptidoglycan được heparan sulfate hóa… |
Rối loạn mỡ máu (đề mục HDL-c) Khi HDL-c tụt thấp sẽ làm tăng cơ hội bệnh vành tim, nhưng ngược lại, không có cuộc nghiên cứu nào khẳng định được rằng điều trị gây tăng HDL-c sẽ làm… |
Người (đề mục Định nghĩa và từ nguyên) Europe”. Current Biology. 26 (6): 827–33. doi:10.1016/j.cub.2016.01.037. hdl:2440/114930. PMID 26853362. S2CID 140098861. ^ Karmin M, Saag L, Vicente… |
của các hạt LDL và HDL.) Sinh tổng hợp cholesterol được điều hoà trực tiếp bởi nồng độ cholesterol nội bào, nhưng cơ chế hằng định nội môi có liên quan… |
1364, là ngôn ngữ mô tả phần cứng (hardware description language, HDL) được sử dụng để mô hình hóa các hệ thống điện tử. Nó được sử dụng phổ biến… |
southern region, Routledge, ISBN 0-415-30799-6 Wolters, O. W. (2009), Monologue, Dialogue, and Tran Vietnam, Cornell University Library, hdl:1813/13117… |
Khủng long (thể loại Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách biên tập viên) Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Hoa Kỳ. 2011 (352): 1–292. doi:10.1206/352.1. hdl:2246/6112. ISSN 0003-0090. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 2 năm 2016. Truy… |
Mặt Trăng (thể loại Trang sử dụng Infobox Thông tin hành tinh với tham số không xác định) Machine, Bibcode 1997JGR...102.1591S Lưu trữ 2021-03-08 tại Wayback Machine, HDL 2060/19980018849, S2CID 17475023 ^ a b c d e f g h i j Heiken, Vaniman và… |
Khủng long bạo chúa (thể loại Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả) Tyrannosaurus”. Bulletin of the American Museum of Natural History. 35 (43): 733–771. hdl:2246/1334. ^ a b c d e f Lỗi chú thích: Thẻ sai; không có nội dung… |
VHDL (VHSIC-HDL, Very High-Speed Integrated Circuit Hardware Description Language, tạm dịch: Ngôn ngữ Mô tả Phần cứng cho Vi mạch tích hợp Tốc độ cao)… |
Tra tấn (đề mục Định nghĩa) Quarterly (bằng tiếng Anh). 39 (2): 393–415. doi:10.1353/hrq.2017.0023. hdl:20.500.11820/f7a9a490-1825-42ab-802e-3b3825c72bb8. ISSN 1085-794X. Bản gốc… |
Protein trung chuyển cholesterylester (thể loại Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả) trao đổi chúng với các cholesteryl ester từ các lipoprotein tỉ trọng cao (HDL), và ngược lại. Trong đa số các trường hợp thì CETP thực hiện một trao đổi… |
Technical Journal. 27 (3): 379–423. doi:10.1002/j.1538-7305.1948.tb01338.x. hdl:11858/00-001M-0000-002C-4314-2. ^ a b c Knuth 1997, §2.3.4.5 ("Path length")… |
Australia Centre on China in the World, The Australian National University. hdl:1885/212581. ISBN 978-0-7315-2537-9. Đào Nguyên Trân (1989) [1936]. 三国食货志… |
essential medicines: 21st list 2019. Geneva: World Health Organization. hdl:10665/325771. WHO/MVP/EMP/IAU/2019.06. License: CC BY-NC-SA 3.0 IGO. ^ Marino… |
Photon (thể loại Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả) (1): 1. Bibcode:2008PhLB..667....1A. doi:10.1016/j.physletb.2008.07.018. hdl:1854/LU-685594. ^ Kimble, H.J.; Dagenais, M.; Mandel, L.; Dagenais; Mandel… |
Nelson Mandela (thể loại Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả) Southern African Studies. 37 (4): 657–676. doi:10.1080/03057070.2011.592659. hdl:2263/19620. S2CID 144061623. Ellis, Stephen (2016). “Nelson Mandela, the… |