Kết quả tìm kiếm Andrew Ellicott Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Andrew+Ellicott", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
được sử dụng đến năm 1802. Ông là phụ tá của Andrew Ellicott. Trong hai năm 1791 và 1792, đoàn của Ellicott và Banneker đã thị sát các ranh giới giữa đặc… |
thủ đô. Andrew Ellicott, người từng làm việc với L'Enfant thị sát thành phố, được giao nhiệm vụ để hoàn thành các dự án sau đó. Tuy Ellicott có chỉnh… |
Bossler William Austin Burt Captain James Cook Christopher M. Cooper Andrew Ellicott John Ericsson Sir George Everest Peter Fidler Sir John Forrest Malcolm… |
term "dendrochronology" was coined in 1928 by the American astronomer Andrew Ellicott Douglass (1867–1962). Douglass, A.E. (1928). Climatic Cycles and Tree… |
lực của nhà thiên văn học kiêm nhà niên đại học vòng cây người Mỹ Andrew Ellicott Douglass. Năm 1906, Doulass nhận vị trí Trợ lý Giáo sư Vật lý và Địa… |
term "dendrochronology" was coined in 1928 by the American astronomer Andrew Ellicott Douglass (1867–1962). Douglass, A.E. (1928). Climatic Cycles and Tree… |
31° là biên giới, chấm dứt cuộc tranh cãi đầu tiên ở Tây Florida. Andrew Ellicott đã nghiên cứu song song này trong 1797, là biên giới giữa Hoa Kỳ và… |
Notre Dame of Maryland University, Baltimore Patapsco Female Institute, Ellicott City, ở Howard County (thành lập năm 1837, đóng cửa năm 1891) Saint Joseph… |