Kết quả tìm kiếm Java programming language Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Java+programming+language", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
are shared by Java and Oberon. ^ Patrick Naughton cites Objective-C as a strong influence on the design of the Java programming language, stating that… |
Ngôn ngữ lập trình (đổi hướng từ Programming language) Ngôn ngữ lập trình, (tiếng Anh: programming language) là ngôn ngữ hình thức bao gồm một tập hợp các lệnh tạo ra nhiều loại đầu ra khác nhau. Ngôn ngữ lập… |
thực chúng. Cổng thông tin Java (programming language) Collection Container Standard Template Library Java concurrency Java ConcurrentMap ^ “Lesson: Introduction… |
Cổng thông tin Java (programming language) Cổng thông tin Free and open-source software Gradle là một hệ thống tự động build mã nguồn mở, dựa trên các… |
Lập trình tổng quát (đổi hướng từ Generic programming) Haskell: a language for generic programming Java Gilad Bracha, Generics in the Java Programming Language, 2004. Maurice Naftalin and Philip Wadler, Java Generics… |
Kotlin (ngôn ngữ lập trình) (đổi hướng từ Kotlin (programming language)) “Using Maven - Kotlin Programming Language”. kotlinlang.org. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2017. ^ “Using Ant - Kotlin Programming Language”. kotlinlang.org… |
C Sharp (ngôn ngữ lập trình) (đổi hướng từ C Sharp (programming language)) these radical changes to the Java language. (Barry Cornelius) ^ Ring Team (ngày 5 tháng 12 năm 2017). “Ring programming language and other languages”. ring-lang… |
Ngôn ngữ lập trình bậc cao (đổi hướng từ High-level programming language) máy tính, một ngôn ngữ lập trình bậc cao (tiếng Anh: high-level programming language) là một ngôn ngữ lập trình có sự trừu tượng hóa mạnh mẽ khỏi các… |
Harris, Andrew Harris: JavaScript Programming, Premier Press, ISBN 0-7615-3410-5 Joe Burns, Andree S. Growney, Andree Growney: JavaScript Goodies, Pearson… |
trình máy tính, thường gọi tắt là lập trình (tiếng Anh: computer programming, hay programming), là việc lập ra chương trình làm việc cho máy có bộ xử lý, nói… |
oriented terms. AspectJ [1], an Aspect-Oriented extension to the Java programming language Bergmans, L., M. Aksit (2001): Composing Multiple Concerns Using… |
“1”. The C++ Programming Language . ISBN 0-201-88954-4. OCLC 59193992. ^ Naugler, David (tháng 5 năm 2007). “C# 2.0 for C++ and Java programmer: conference… |
Lập trình phản ứng (đổi hướng từ Reactive programming) Rompf and Martin Odersky outlining a reactive programming framework for the Scala programming language. Deprecating the Observer Pattern with Scala.React… |
2019. ^ “Blockly”. Google Developers. Website chính thức Scratch trên DMOZ Tư liệu liên quan tới Scratch (programming language) tại Wiki Commons… |
Lập trình mảng (đổi hướng từ Array programming language) Engineering. IEEE. ^ Michael Schidlowsky. “Java and K”. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2008. "No stinking loops" programming Discovering Array Languages Lưu trữ… |
“javac – Java programming language compiler”. Sun Microsystems, Inc. 2004. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2017. Source code file names must have.java suffixes… |
HTML (đổi hướng từ Hypertext Markup Language) HTML (viết tắt của từ HyperText Markup Language, hay còn gọi là "Ngôn ngữ Đánh dấu Siêu văn bản") là một ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên… |
Mẫu hình lập trình (đổi hướng từ Multi-paradigm programming language) trúc (unstructured programming) Lập trình mệnh lệnh (imperative programming), so sánh với Lập trình khai báo (declarative programming) Lập trình truyền… |
Lập trình hướng đối tượng (đổi hướng từ Object-oriented programming) Object-oriented programming language Aspect-oriented programming Programming paradigm Software componentry Interface description language Distributed programming List… |
with the Java programming language and its APIs ... Our conclusion was that bound method references are unnecessary and detrimental to the language. This… |