Kết quả tìm kiếm Chinese Television System Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Chinese+Television+System", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
lượng 35 phút/1 tập Đơn vị sản xuất Chinese Television System (CTS) Trình chiếu Kênh trình chiếu Chinese Television System (CTS) Đất Việt VAC (HTV2) Phát sóng… |
“Erleichterung von Zuwanderung für Unternehmen vorteilhaft”. ^ “Chinese Religion | Data on Chinese Religions | GRF”. www.globalreligiousfutures.org. Bản gốc… |
dài 40 tập được sản xuất bởi Chinese Television System; diễn viên: Lưu Tuyết Hoa, Tần Hán. Đài Loan — China Television (tháng 4 năm 2001) Hồng Kông… |
8 năm 2016. ^ a b “華航失事班機罹難者名單公佈” (bằng tiếng Trung). Taiwan: Chinese Television System 華視. ngày 16 tháng 2 năm 1998. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2016… |
HIStory (web series) (thể loại 2010s LGBT-related drama television series) ^ a b “BL drama 'HIStory' series to air on primetime slot”. Chinese Television System (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 20… |
tháng 7 năm 2020. ^ “《哆啦A夢》50週年! 最新劇場版9/25上映” (bằng tiếng Trung). Chinese Television System. ngày 31 tháng 7 năm 2020. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2020.… |
Bank Group. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2007. ^ “Media Statistics > Television Viewing by Country”. NationMaster. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2007. ^… |
giới thiệu phát sóng lần đầu vào năm 1996 trên Taiwan Television, sau đó là Chinese Television System Tiếng Quan Thoại 哆啦A夢 (Đa Lạp A Mộng). Trước đó được… |
định bản thân là người Hồng Kông (Hongkonger) hơn là người Trung Quốc (Chinese). Hồng Kông là một trong '4 con rồng kinh tế châu Á' (cùng với Hàn Quốc… |
Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2019. RIVM Documentary Sea Blind (Dutch Television) (bằng tiếng Hà Lan). RIVM: Netherlands National Institute for Public… |
1979." "Chinese Language Transliteration Systems – Wade–Giles[ Chinese Language Transliteration Systems – Wade–Giles]". UCLA film and television archive… |
3 tháng 12 năm 2017. ^ “世足6月登場 華視加入轉播行列” (bằng tiếng Trung). Chinese Television System. ngày 30 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2018. ^… |
Meyer, Robinson (27 tháng 6 năm 2014). “The First Use of 'to Google' on Television? Buffy the Vampire Slayer”. The Atlantic. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm… |
Ten Thousand Day War, Episode 5: Assassination, Michael Maclear, CBC Television, 1980 ^ a b The Assassination of Ngo Dinh Diem, Peter Kross, The HistoryNet… |
Gate of Heavenly Peace - Feature-length Documentary Hình ảnh video về sự kiện này tại New Tang Dynasty Television Lưu trữ 2010-01-18 tại Wayback Machine… |
For example, an article in the Chinese newspaper People’s Daily claims the plot and character designs of the 2006 Chinese animation Chess King are facsimiles… |
“Cable Television”. XIN MSN. 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 7 năm 2010. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2011. ^ “Internet Protocol Television (IPTV)”… |
^ (tiếng Pháp) Alfred Wahl, tr. 323 ^ (tiếng Anh) Owens, Jim (2007). Television Sports Production. Focal Press. tr. tr. 157. ISBN 0240809165. ^ (tiếng… |
2011. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2015. ^ “Direct Broadcast Satellite Television”. News Corporation. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 6 năm 2011. Truy cập… |
Odyssey Lưu trữ 2021-12-16 tại Wayback Machine, Journal of Popular Film and Television, 1998, số 25, quyển 4, tr.172-182, DOI 10.1080/01956059809602764 ^ Otto… |