Kickoff là giải đấu đầu tiên trong chuỗi giải đấu năm 2024, diễn ra tại 4 địa điểm khác nhau dựa trên 4 khu vực lớn của VCT, gồm: Berlin, Đức (khu vực EMEA), Los Angeles, Hoa Kỳ (khu vực Châu Mỹ), Seoul, Hàn Quốc (khu vực Thái Bình Dương) và Thượng Hải, Trung Quốc (khu vực Trung Quốc).
Valorant Champions Tour 2024: Kickoff |
Thông tin giải đấu |
---|
Trò chơi | Valorant |
---|
Vị trí | |
---|
Ngày | - • 20 tháng 2 - 1 tháng 3 năm 2024 (khu vực EMEA)
- • 16 tháng 2 - 3 tháng 3 năm 2024 (khu vực Châu Mỹ)
- • 17 - 25 tháng 2 năm 2024 (khu vực Thái Bình Dương)
- • 22 tháng 2 - 2 tháng 3 năm 2024 (khu vực Trung Quốc)
|
---|
Quản lý | Riot Games |
---|
Số đội | 44 (mỗi khu vực 11 đội) |
---|
Địa điểm Kickoff
- Berlin là thành phố đăng cai tổ chức giải đấu EMEA Kickoff. Tất cả các trận đấu được thi đấu tại Riot Games Arena Berlin.
- Los Angeles là thành phố đăng cai tổ chức giải đấu Kickoff châu Mỹ. Tất cả các trận đấu được thi đấu tại Riot Games Arena Los Angeles.
- Seoul là thành phố đăng cai tổ chức giải đấu Thái Bình Dương Kickoff. Tất cả các trận đấu được thi đấu tại Tháp D, S FACTORY.
- Thượng Hải là thành phố đăng cai tổ chức giải đấu Trung Quốc Kickoff. Tất cả các trận đấu được thi đấu tại Fearless Arena.
Các đội tham dự Kickoff
40 đội thành viên và 4 đội không phải thành viên đến từ các khu vực EMEA, Châu Mỹ, Thái Bình Dương và Trung Quốc đều đủ điều kiện tham gia giải đấu ở khu vực của họ.
Khu vực | Đội | ID | Khu vực | Đội | ID |
EMEA | BBL Esports | BBL | Thái Bình Dương | DetonatioN FocusMe | DFM |
Fnatic | FNC | DRX | DRX |
FUT Esports | FUT | Gen.G | GEN |
GIANTX | GX | Global Esports | GE |
Karmine Corp | KC | Paper Rex | PRX |
KOI | KOI | Rex Regum Qeon | RRQ |
Natus Vincere | NAVI | T1 | T1 |
Team Heretics | TH | Talon Esports | TLN |
Team Liquid | TL | Team Secret | TS |
Team Vitality | VIT | ZETA DIVISION | ZETA |
Gentle Mates | M8 | Bleed Esports | BLD |
Châu Mỹ | 100 Thieves | 100T | Trung Quốc | All Gamers | AG |
Cloud9 | C9 | Bilibili Gaming | BLG |
Evil Geniuses | EG | EDward Gaming | EDG |
FURIA Esports | FUR | FunPlus Phoenix | FPX |
KRÜ Esports | KRÜ | JD Gaming | JDG |
Leviatán | LEV | Nova Esports | NV |
LOUD | LOUD | TYLOO | TYL |
MIBR | MIBR | Titan Esprots Club | TEC |
NRG | NRG | Trace Esports | TEC |
Sentinels | SEN | Wolves Esports | WOL |
G2 Esports | G2 | Dragon Ranger Gaming | DRG |
Thể thức Kickoff
Tất cả bốn giải đấu của các khu vực đều sẽ thi đấu theo thể thức sau:
- Vòng bảng:
- 11 đội tham gia thi đấu được chia làm 3 bảng thi đấu theo thể thức GLS.
- Bảng A và bảng B mỗi bảng có 4 đội, riêng bảng C có 3 đội.
- Đội có thành tích tốt nhất khu vực trong giải Champions 2023 sẽ được xếp vào bảng C.
- 3 đội đứng đầu bảng sẽ đủ điều kiện lọt vào vòng loại trực tiếp, 3 đội đứng thứ hai sẽ đủ điều kiện lọt vào vòng khởi động.
- Tất cả các trận đấu được thi đấu theo thể thức Bo3.
- Vòng khởi động:
- 3 đội sẽ tham gia thi đấu theo thể thức vòng tròn một lượt.
- Đội đứng đầu sẽ đủ điều kiện lọt vào vòng loại trực tiếp.
- Tất cả các trận đấu được thi đấu theo thể thức Bo3.
- Vòng loại trực tiếp:
- 4 đội sẽ tham gia thi đấu theo thể thức loại trực tiếp.
- Tất cả các trận đấu được thi đấu theo thể thức Bo3, ngoại trừ trận chung kết sẽ thi đấu theo thể thức Bo5.
- 2 đội đứng đầu sẽ đủ điều kiện tham gia giải đấu Masters Madrid 2024.
EMEA Kickoff
Vòng bảng
Bảng A
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | Team Heretics | TH | 2 | 0 | 52 | 29 | +23 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Karmine Corp | KC | 2 | 1 | 81 | 92 | -11 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | FUT Esports | FUT | 1 | 2 | 93 | 89 | +4 | Bị loại |
4 | GIANTX | GX | 0 | 2 | 54 | 70 | -16 |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Vòng 1 | | | Trận đấu nhánh thắng | | | Lọt vào |
|
| | | |
|
| FUT | 11 | 10 | - | 0 |
| | |
| TH | 13 | 13 | - | 2 | | | |
| | |
| | TH | 13 | 13 | - | 2 |
| | | | | |
| | | KC | 4 | 4 | - | 0 | | |
| | | | | |
| GX | 11 | 13 | 4 | 1 | | |
| | |
| KC | 13 | 10 | 13 | 2 | | | TH | Vòng loại trực tiếp |
| | | | | |
| | | | KC | Vòng khởi động |
| | | |
| Trận đấu loại trừ | Trận đấu quyết định | |
|
| | |
|
| FUT | 13 | 8 | 13 | 2 | KC | 20 | 4 | 13 | 2 |
| | | | |
| GX | 6 | 13 | 7 | 1 | | | FUT | 18 | 13 | 7 | 1 | | |
| | | | |
Bảng B
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | Natus Vincere | NAVI | 2 | 0 | 60 | 39 | +21 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | KOI | KOI | 2 | 1 | 85 | 76 | +9 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Team Liquid | TL | 1 | 2 | 75 | 85 | -10 | Bị loại |
4 | BBL Esports | BBL | 0 | 2 | 40 | 60 | -20 |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Vòng 1 | | | Trận đấu nhánh thắng | | | Lọt vào |
|
| | | |
|
| NAVI | 8 | 13 | 13 | 2 |
| | |
| BBL | 13 | 6 | 6 | 1 | | | |
| | |
| | NAVI | 13 | 13 | - | 2 |
| | | | | |
| | | TL | 7 | 7 | - | 0 | | |
| | | | | |
| TL | 13 | 13 | - | 2 | | |
| | |
| KOI | 10 | 11 | - | 0 | | | NAVI | Vòng loại trực tiếp |
| | | | | |
| | | | KOI | Vòng khởi động |
| | | |
| Trận đấu loại trừ | Trận đấu quyết định | |
|
| | |
|
| BBL | 5 | 10 | - | 0 | TL | 11 | 14 | 10 | 1 |
| | | | |
| KOI | 13 | 13 | - | 2 | | | KOI | 13 | 12 | 13 | 2 | | |
| | | | |
Bảng C
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | Fnatic | FNC | 1 | 0 | 27 | 17 | +10 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Team Vitality | VIT | 2 | 1 | 75 | 73 | +2 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Gentle Mates | M8 | 0 | 2 | 46 | 58 | -12 | Bị loại |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Vòng 1 | | | Trận đấu nhánh thắng | | | Lọt vào |
|
| | | |
|
| VIT | 13 | 13 | - | 2 | FNC | 14 | 13 | - | 2 |
| | | | |
| M8 | 10 | 7 | - | 0 | | | VIT | 12 | 5 | - | 0 | | |
| | | | |
| | | |
|
| FNC | Vòng loại trực tiếp |
| | |
| Trận đấu quyết định | | | VIT | Vòng khởi động |
| | |
| | |
|
| VIT | 4 | 15 | 13 | 2 |
| | |
| M8 | 13 | 13 | 3 | 1 | | |
| | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng khởi động
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | Karmine Corp | KC | 2 | 0 | 54 | 32 | +22 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Team Vitality | VIT | 1 | 1 | 47 | 43 | +4 | Bị loại |
3 | KOI | KOI | 0 | 2 | 26 | 52 | -26 |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| KC | 13 | 13 | - | 2 | | | KOI | 9 | 6 | - | 0 | | | KC | 13 | 15 | - | 2 |
|
| KOI | 4 | 7 | - | 0 | VIT | 13 | 13 | - | 2 | VIT | 8 | 13 | - | 0 |
| | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Bán kết | | | Chung kết | | | | | | | | | |
|
| | |
|
| TH | 16 | 13 | - | 2 |
| | |
| NAVI | 14 | 4 | - | 0 | | | |
| | |
| | TH | 13 | 7 | 7 | 5 | - | 1 |
| | | |
| | | KC | 9 | 13 | 13 | 13 | - | 3 |
| | | |
| FNC | 10 | 8 | - | 0 | |
| | |
| KC | 13 | 13 | - | 2 | | |
| | | | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Châu Mỹ Kickoff
Vòng bảng
Bảng A
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | NRG | NRG | 2 | 0 | 53 | 37 | +16 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | MIBR | MIBR | 2 | 1 | 87 | 75 | +12 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Cloud9 | C9 | 1 | 2 | 74 | 88 | -14 | Bị loại |
4 | FURIA Esports | FUR | 0 | 2 | 38 | 52 | -14 |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Vòng 1 | | | Trận đấu nhánh thắng | | | Lọt vào |
|
| | | |
|
| NRG | 13 | 13 | - | 2 |
| | |
| FUR | 10 | 8 | - | 0 | | | |
| | |
| | NRG | 13 | 14 | - | 2 |
| | | | | |
| | | C9 | 7 | 12 | - | 0 | | |
| | | | | |
| C9 | 13 | 8 | 13 | 2 | | |
| | |
| MIBR | 11 | 13 | 10 | 1 | | | NRG | Vòng loại trực tiếp |
| | | | | |
| | | | MIBR | Vòng khởi động |
| | | |
| Trận đấu loại trừ | Trận đấu quyết định | |
|
| | |
|
| FUR | 9 | 11 | - | 0 | C9 | 12 | 9 | - | 0 |
| | | | |
| MIBR | 13 | 13 | - | 2 | | | MIBR | 14 | 13 | - | 2 | | |
| | | | |
Bảng B
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | LOUD | LOUD | 2 | 0 | 63 | 50 | +13 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Sentinels | SEN | 2 | 1 | 84 | 77 | +7 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Leviatán | LEV | 1 | 2 | 84 | 102 | -18 | Bị loại |
4 | 100 Thieves | 100T | 0 | 2 | 59 | 61 | -2 |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Vòng 1 | | | Trận đấu nhánh thắng | | | Lọt vào |
|
| | | |
|
| LOUD | 13 | 13 | - | 2 |
| | |
| SEN | 11 | 9 | - | 0 | | | |
| | |
| | LOUD | 11 | 13 | 13 | 2 |
| | | | | |
| | | LEV | 13 | 10 | 7 | 1 | | |
| | | | | |
| LEV | 13 | 3 | 13 | 2 | | |
| | |
| 100T | 9 | 13 | 11 | 1 | | | LOUD | Vòng loại trực tiếp |
| | | | | |
| | | | SEN | Vòng khởi động |
| | | |
| Trận đấu loại trừ | Trận đấu quyết định | |
|
| | |
|
| SEN | 13 | 6 | 13 | 2 | LEV | 3 | 13 | 9 | 1 |
| | | | |
| 100T | 5 | 13 | 8 | 1 | | | SEN | 13 | 6 | 13 | 2 | | |
| | | | |
Bảng C
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | Evil Geniuses | EG | 1 | 0 | 28 | 24 | +4 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | G2 Esports | G2 | 2 | 1 | 85 | 77 | +8 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | KRÜ Esports | KRÜ | 0 | 2 | 49 | 61 | -12 | Bị loại |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Vòng 1 | | | Trận đấu nhánh thắng | | | Lọt vào |
|
| | | |
|
| KRÜ | 13 | 9 | 11 | 1 | EG | 15 | 13 | - | 2 |
| | | | |
| G2 | 9 | 13 | 13 | 2 | | | G2 | 13 | 11 | - | 0 | | |
| | | | |
| | | |
|
| EG | Vòng loại trực tiếp |
| | |
| Trận đấu quyết định | | | G2 | Vòng khởi động |
| | |
| | |
|
| G2 | 13 | 13 | - | 2 |
| | |
| KRÜ | 8 | 8 | - | 0 | | |
| | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng khởi động
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | Sentinels | SEN | 1 | 1 | 57 | 47 | +10 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | G2 Esports | G2 | 1 | 1 | 68 | 70 | -2 | Bị loại |
3 | MIBR | MIBR | 1 | 1 | 52 | 60 | -8 |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| MIBR | 7 | 6 | - | 0 | | | SEN | 13 | 9 | 9 | 1 | | | MIBR | 13 | 13 | 13 | 2 |
|
| SEN | 13 | 13 | - | 2 | G2 | 8 | 13 | 13 | 2 | G2 | 9 | 15 | 10 | 1 |
| | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | |
| Bán kết | | | Chung kết |
|
| | |
|
| EG | 13 | 7 | 5 | 1 |
| | |
| LOUD | 7 | 13 | 13 | 2 | | | |
| | |
| | LOUD | 9 | 3 | 13 | 13 | 4 | 2 |
| | | |
| | | SEN | 13 | 13 | 11 | 8 | 13 | 3 |
| | | |
| NRG | 14 | 13 | 3 | 1 | |
| | |
| SEN | 16 | 8 | 13 | 2 | | |
| | |
Nguồn: Valorant Esports
Thái Bình Dương Kickoff
Vòng bảng
Bảng A
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | T1 | T1 | 2 | 0 | 68 | 46 | +22 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | ZETA DIVISION | ZETA | 2 | 1 | 76 | 65 | +11 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Global Esports | GE | 1 | 2 | 64 | 85 | -21 | Bị loại |
4 | Bleed Esports | BLD | 0 | 2 | 55 | 67 | -12 |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Vòng 1 | | | Trận đấu nhánh thắng | | | Lọt vào |
|
| | | |
|
| T1 | 18 | 13 | - | 2 |
| | |
| BLD | 16 | 6 | - | 0 | | | |
| | |
| | T1 | 11 | 13 | 13 | 2 |
| | | | | |
| | | ZETA | 13 | 4 | 7 | 1 | | |
| | | | | |
| ZETA | 13 | 13 | - | 2 | | |
| | |
| GE | 10 | 7 | - | 0 | | | T1 | Vòng loại trực tiếp |
| | | | | |
| | | | ZETA | Vòng khởi động |
| | | |
| Trận đấu loại trừ | Trận đấu quyết định | |
|
| | |
|
| BLD | 9 | 13 | 11 | 1 | ZETA | 13 | 13 | - | 2 |
| | | | |
| GE | 13 | 10 | 13 | 2 | | | GE | 8 | 3 | - | 0 | | |
| | | | |
Bảng B
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | DRX | DRX | 2 | 0 | 52 | 34 | +18 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Team Secret | TS | 2 | 1 | 63 | 59 | +4 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Talon Esports | TLN | 1 | 2 | 59 | 63 | -4 | Bị loại |
4 | DetonatioN FocusMe | DFM | 0 | 2 | 34 | 52 | -18 |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Vòng 1 | | | Trận đấu nhánh thắng | | | Lọt vào |
|
| | | |
|
| DRX | 13 | 13 | - | 2 |
| | |
| DFM | 8 | 8 | - | 0 | | | |
| | |
| | DRX | 13 | 13 | - | 2 |
| | | | | |
| | | TLN | 10 | 8 | - | 0 | | |
| | | | | |
| TS | 8 | 3 | - | 0 | | |
| | |
| TLN | 13 | 13 | - | 2 | | | DRX | Vòng loại trực tiếp |
| | | | | |
| | | | TS | Vòng khởi động |
| | | |
| Trận đấu loại trừ | Trận đấu quyết định | |
|
| | |
|
| DFM | 7 | 11 | - | 0 | TLN | 8 | 7 | - | 0 |
| | | | |
| TS | 13 | 13 | - | 2 | | | TS | 13 | 13 | - | 2 | | |
| | | | |
Bảng C
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | Paper Rex | PRX | 1 | 0 | 36 | 30 | +6 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Gen.G | GEN | 2 | 1 | 103 | 99 | +4 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Rex Regum Qeon | RRQ | 0 | 2 | 63 | 73 | -10 | Bị loại |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Vòng 1 | | | Trận đấu nhánh thắng | | | Lọt vào |
|
| | | |
|
| GEN | 13 | 11 | 13 | 2 | PRX | 10 | 13 | 13 | 2 |
| | | | |
| RRQ | 11 | 13 | 8 | 1 | | | GEN | 13 | 10 | 7 | 1 | | |
| | | | |
| | | |
|
| PRX | Vòng loại trực tiếp |
| | |
| Trận đấu quyết định | | | GEN | Vòng khởi động |
| | |
| | |
|
| GEN | 13 | 10 | 13 | 2 |
| | |
| RRQ | 7 | 13 | 11 | 1 | | |
| | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng khởi động
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | Gen.G | GEN | 2 | 0 | 59 | 45 | +19 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Team Secret | TS | 1 | 1 | 61 | 42 | +19 | Bị loại |
3 | ZETA DIVISION | ZETA | 0 | 2 | 19 | 52 | -33 |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| GEN | 5 | 13 | 15 | 2 | | | ZETA | 1 | 8 | - | 0 | | | ZETA | 6 | 4 | - | 0 |
|
| TS | 13 | 9 | 13 | 1 | TS | 13 | 13 | - | 2 | GEN | 13 | 13 | - | 2 |
| | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Bán kết | | | Chung kết | | | | | | | | | |
|
| | |
|
| T1 | 14 | 6 | - | 0 |
| | |
| PRX | 16 | 13 | - | 2 | | | |
| | |
| | PRX | 5 | 13 | 11 | 4 | - | 1 |
| | | |
| | | GEN | 13 | 4 | 13 | 13 | - | 3 |
| | | |
| DRX | 12 | 8 | - | 0 | |
| | |
| GEN | 14 | 13 | - | 2 | | |
| | | | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Trung Quốc Kickoff
Vòng bảng
Bảng A
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | FunPlus Phoenix | FPX | 2 | 0 | 63 | 49 | +14 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Trace Esports | TE | 2 | 1 | 86 | 53 | +33 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Nova Esports | NV | 1 | 2 | 50 | 74 | -24 | Bị loại |
4 | TYLOO | TYL | 0 | 2 | 29 | 52 | -23 |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Vòng 1 | | | Trận đấu nhánh thắng | | | Lọt vào |
|
| | | |
|
| TE | 13 | 13 | - | 2 |
| | |
| TYL | 4 | 3 | - | 0 | | | |
| | |
| | TE | 11 | 13 | 10 | 1 |
| | | | | |
| | | FPX | 13 | 11 | 13 | 2 | | |
| | | | | |
| FPX | 13 | 13 | - | 2 | | |
| | |
| NV | 10 | 5 | - | 0 | | | FPX | Vòng loại trực tiếp |
| | | | | |
| | | | TE | Vòng khởi động |
| | | |
| Trận đấu loại trừ | Trận đấu quyết định | |
|
| | |
|
| TYL | 11 | 11 | - | 0 | TE | 13 | 13 | - | 2 |
| | | | |
| NV | 13 | 13 | - | 2 | | | NV | 5 | 4 | - | 0 | | |
| | | | |
Bảng B
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | Dragon Ranger Gaming | DRG | 2 | 0 | 60 | 49 | +11 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Titan Esports Club | TEC | 2 | 1 | 95 | 91 | +4 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | JD Gaming | JDG | 1 | 2 | 83 | 80 | +3 | Bị loại |
4 | All Gamers | AG | 0 | 2 | 34 | 52 | -18 |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Vòng 1 | | | Trận đấu nhánh thắng | | | Lọt vào |
|
| | | |
|
| JDG | 8 | 14 | - | 0 |
| | |
| TEC | 13 | 16 | - | 2 | | | |
| | |
| | TEC | 11 | 13 | 10 | 1 |
| | | | | |
| | | DRG | 13 | 8 | 13 | 2 | | |
| | | | | |
| DRG | 13 | 13 | - | 2 | | |
| | |
| AG | 11 | 4 | - | 0 | | | DRG | Vòng loại trực tiếp |
| | | | | |
| | | | TEC | Vòng khởi động |
| | | |
| Trận đấu loại trừ | Trận đấu quyết định | |
|
| | |
|
| JDG | 13 | 13 | - | 2 | TEC | 5 | 14 | 13 | 2 |
| | | | |
| AG | 11 | 8 | - | 0 | | | JDG | 13 | 12 | 10 | 1 | | |
| | | | |
Bảng C
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | EDward Gaming | EDG | 1 | 0 | 36 | 34 | +2 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Bilibili Gaming | BLG | 1 | 1 | 42 | 45 | -3 | Lọt vào vòng khởi động |
3 | Wolves Esports | WOL | 1 | 2 | 79 | 78 | +1 | Bị loại |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Vòng 1 | | | Trận đấu nhánh thắng | | | Lọt vào |
|
| | | |
|
| BLG | 9 | 7 | - | 0 | EDG | 13 | 10 | 13 | 2 |
| | | | |
| WOL | 13 | 13 | - | 2 | | | WOL | 10 | 13 | 11 | 1 | | |
| | | | |
| | | |
|
| EDG | Vòng loại trực tiếp |
| | |
| Trận đấu quyết định | | | BLG | Vòng khởi động |
| | |
| | |
|
| WOL | 9 | 10 | - | 0 |
| | |
| BLG | 13 | 13 | - | 2 | | |
| | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng khởi động
VT | Đội | ID | T | B | VT | VB | HS | Trạng thái |
1 | Trace Esports | TE | 2 | 0 | 82 | 70 | +12 | Lọt vào vòng loại trực tiếp |
2 | Bilibili Gaming | BLG | 1 | 1 | 64 | 51 | +13 | Bị loại |
3 | Titan Esports Club | TEC | 0 | 2 | 43 | 68 | -25 |
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| TE | 16 | 13 | 13 | 2 | | | TEC | 13 | 13 | - | 2 | | | TE | 11 | 15 | 14 | 2 |
|
| TEC | 18 | 6 | 8 | 1 | BLG | 3 | 8 | - | 0 | BLG | 13 | 13 | 12 | 1 |
| | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Bán kết | | | Chung kết | | | | | | | | | |
|
| | |
|
| FPX | 13 | 13 | - | 2 |
| | |
| DRG | 10 | 6 | - | 0 | | | |
| | |
| | FPX | 12 | 6 | 13 | 14 | - | 1 |
| | | |
| | | EDG | 14 | 13 | 8 | 16 | - | 3 |
| | | |
| EDG | 14 | 13 | - | 2 | |
| | |
| TE | 12 | 6 | - | 0 | | |
| | | | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Thứ hạng Kickoff
Khu vực | Thứ hạng Kickoff | Đội | ID |
EMEA | Quán quân | | |
Á quân | | |
Châu Mỹ | Quán quân | | |
Á quân | | |
Thái Bình Dương | Quán quân | Gen.G | GEN |
Á quân | Paper Rex | PRX |
Trung Quốc | Quán quân | | |
Á quân | | |
Tham khảo
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Valorant Champions Tour 2024: Kickoff, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.