GĐQT Giai đoạn 1 là giải đấu trong chuỗi giải đấu năm 2024, diễn ra tại 4 địa điểm khác nhau dựa trên 4 khu vực lớn của VCT, gồm: Berlin, Đức (khu vực EMEA), Los Angeles, Hoa Kỳ (khu vực Châu Mỹ), Seoul, Hàn Quốc (khu vực Thái Bình Dương) và Thượng Hải, Trung Quốc (khu vực Trung Quốc).
Valorant Champions Tour 2024: GĐQT Giai đoạn 1 |
Thông tin giải đấu |
---|
Trò chơi | Valorant |
---|
Vị trí | |
---|
Ngày | - • 2 tháng 4 - 12 tháng 5 năm 2024 (khu vực EMEA)
- • 6 tháng 4 - 12 tháng 5 năm 2024 (khu vực Châu Mỹ)
- • 6 tháng 4 - 12 tháng 5 năm 2024 (khu vực Thái Bình Dương)
- • 5 tháng 4 - 12 tháng 5 năm 2024 (khu vực Trung Quốc)
|
---|
Quản lý | Riot Games |
---|
Số đội | 44 (mỗi khu vực 11 đội) |
---|
Địa điểm Giải Đấu Quốc Tế Giai Đoạn 1
- Berlin là thành phố đăng cai tổ chức GĐQT Giai đoạn 1 EMEA. Tất cả các trận đấu được thi đấu tại Riot Games Arena Berlin.
- Los Angeles là thành phố đăng cai tổ chức GĐQT Giai đoạn 1 châu Mỹ. Tất cả các trận đấu được thi đấu tại Riot Games Arena Los Angeles.
- Seoul là thành phố đăng cai tổ chức GĐQT Giai đoạn 1 Thái Bình Dương. Tất cả các trận đấu được thi đấu tại COEX Artium.
- Thượng Hải là thành phố đăng cai tổ chức GĐQT Giai đoạn 1 Trung Quốc. Tất cả các trận đấu được thi đấu tại Fearless Arena.
Các đội tham dự Giải Đấu Quốc Tế Giai Đoạn 1
40 đội thành viên và 4 đội không phải thành viên đến từ các khu vực EMEA, Châu Mỹ, Thái Bình Dương và Trung Quốc đều đủ điều kiện tham gia Giải đấu Quốc tế ở khu vực của họ.
Khu vực | Đội | ID | Khu vực | Đội | ID |
EMEA | BBL Esports | BBL | Thái Bình Dương | DetonatioN FocusMe | DFM |
Fnatic | FNC | DRX | DRX |
FUT Esports | FUT | Gen.G | GEN |
Giants | GIA | Global Esports | GE |
Karmine Corp | KC | Paper Rex | PRX |
KOI | KOI | Rex Regum Qeon | RRQ |
Natus Vincere | NAVI | T1 | T1 |
Team Heretics | TH | Talon Esports | TLN |
Team Liquid | TL | Team Secret | TS |
Team Vitality | VIT | ZETA DIVISION | ZETA |
Gentle Mates | M8 | Bleed Esports | BLD |
Châu Mỹ | 100 Thieves | 100T | Trung Quốc | All Gamers | AG |
Cloud9 | C9 | Bilibili Gaming | BLG |
Evil Geniuses | EG | EDward Gaming | EDG |
FURIA Esports | FUR | FunPlus Phoenix | FPX |
KRÜ Esports | KRÜ | JD Gaming | JDG |
Leviatán | LEV | Nova Esports | NV |
LOUD | LOUD | TYLOO | TYL |
MIBR | MIBR | Titan Esprots Club | TEC |
NRG | NRG | Trace Esports | TEC |
Sentinels | SEN | Wolves Esports | WOL |
G2 Esports | G2 | Dragon Ranger Gaming | DRG |
Thể thức Giải Đấu Quốc Tế Giai Đoạn 1
Tất cả bốn Giải đấu Quốc tế của các khu vực đều sẽ thi đấu theo thể thức sau:
- Vòng bảng:
- 11 đội tham gia thi đấu được chia làm 2 bảng là bảng Alpha và bảng Omega.
- Bảng Alpha có 5 đội, bảng Omega có 6 đội.
- Các đội trong bảng Alpha sẽ thi đấu với các đội trong bảng Omega, thi đấu theo thể thức vòng tròn 1 lượt.
- 3 đội đứng đầu mỗi bảng sẽ đủ điều kiện lọt vào vòng loại trực tiếp:
- Đội nhất bảng sẽ lọt thẳng vào bán kết nhánh thắng.
- 2 đội đứng thứ 2 và 3 sẽ lọt thẳng vào tứ kết nhánh thắng.
- Mỗi đội cũng cần có ít nhất hai trận thắng để giành quyền vào vòng loại trực tiếp. Nếu không đáp ứng được quy tắc này, đội có thứ hạng cao nhất từ bảng còn lại đáp ứng tiêu chí này và chưa giành quyền vào vòng loại trực tiếp sẽ thay thế.
- Tất cả các trận đấu được thi đấu theo thể thức Bo3.
- Vòng loại trực tiếp:
- 6 đội sẽ tham gia thi đấu theo thể thức nhánh thắng nhánh thua.
- Tất cả các trận đấu được thi đấu theo thể thức Bo3, ngoại trừ trận chung kết nhánh thua và chung kết tổng thi đấu theo thể thức Bo5.
- 3 đội đứng đầu sẽ đủ điều kiện tham gia giải đấu Masters Thượng Hải 2024.
Khu vực EMEA Giải Đấu Quốc Tế Giai Đoạn 1
Vòng bảng
Bảng Alpha
VT | Đội | T | B | BĐT | BĐB | HSBĐ | VT | VB | HSVĐ | Trạng thái |
1 | BBL | 3 | 1 | 6 | 3 | +3 | 104 | 80 | +24 | Lọt vào BKNT |
2 | KC | 3 | 2 | 8 | 5 | +3 | 141 | 128 | +13 | Lọt vào TKNT |
3 | FNC | 3 | 2 | 6 | 5 | +1 | 122 | 108 | +14 |
4 | VIT | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 133 | 143 | -10 | Bị loại |
5 | TL | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 117 | 138 | -21 |
Bảng Omega
VT | Đội | T | B | BĐT | BĐB | HSBĐ | VT | VB | HSVĐ | Trạng thái |
1 | FUT | 3 | 1 | 7 | 3 | +4 | 122 | 94 | +28 | Lọt vào BKNT |
2 | NAVI | 3 | 1 | 7 | 4 | +3 | 125 | 102 | +23 | Lọt vào TKNT |
3 | TH | 2 | 2 | 5 | 4 | +1 | 104 | 91 | +13 |
4 | M8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 74 | 80 | -6 | Bị loại |
5 | GX | 0 | 4 | 3 | 8 | -5 | 101 | 137 | -36 |
6 | KOI | 0 | 4 | 1 | 8 | -7 | 71 | 113 | -42 |
Kết quả chi tiết
| FUT | M8 | GX | KOI | NAVI | TH |
BBL | | 0-2 | | 2-0 | 2-1 | 2-0 |
FNC | 0-2 | 2-0 | 2-1 | 2-0 | | 0-2 |
KC | 1-2 | 2-0 | 2-0 | 2-1 | 1-2 | |
TL | 0-2 | | 2-1 | 2-0 | 1-2 | 0-2 |
VIT | 2-1 | 0-2 | 2-1 | | 0-2 | 2-1 |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Tứ kết nhánh thắng | | | Bán kết nhánh thắng | | | Chung kết nhánh thắng | | | | | | Chung kết tổng |
|
| | | | |
| |
| | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | |
| | | | | | | | | | |
| Bán kết nhánh thua | | | | | | Chung kết nhánh thua | | |
| |
| | |
|
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Khu vực Châu Mỹ Giải Đấu Quốc Tế Giai Đoạn 1
Vòng bảng
Bảng Alpha
VT | Đội | T | B | BĐT | BĐB | HSBĐ | VT | VB | HSVĐ | Trạng thái |
1 | KRÜ | 4 | 0 | 8 | 1 | +7 | 115 | 71 | +44 | Lọt vào BKNT |
2 | NRG | 3 | 1 | 6 | 2 | +4 | 86 | 60 | +26 | Lọt vào TKNT |
3 | C9 | 3 | 1 | 6 | 5 | +1 | 123 | 113 | +10 |
4 | G2 | 2 | 2 | 5 | 4 | +1 | 97 | 77 | +20 | Bị loại |
5 | SEN | 2 | 2 | 5 | 4 | +1 | 114 | 94 | +20 |
Bảng Omega
VT | Đội | T | B | BĐT | BĐB | HSBĐ | VT | VB | HSVĐ | Trạng thái |
1 | LEV | 3 | 1 | 7 | 3 | +4 | 128 | 102 | +26 | Lọt vào BKNT |
2 | 100T | 2 | 1 | 4 | 2 | +2 | 68 | 56 | +12 | Lọt vào TKNT |
3 | EG | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 86 | 121 | -35 |
4 | LOUD | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 54 | 89 | -35 | Bị loại |
5 | FUR | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 43 | 89 | -46 |
6 | MIBR | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 36 | 78 | -42 |
Kết quả chi tiết
| 100T | EG | FUR | LEV | LOUD | MIBR |
C9 | 0-2 | 2-1 | | 2-1 | 2-1 | |
G2 | 0-2 | 2-0 | 2-0 | 1-2 | | |
KRÜ | | 2-0 | 2-1 | | 2-0 | 2-0 |
NRG | | | 2-0 | 0-2 | 2-0 | 2-0 |
SEN | 2-0 | 1-2 | | 0-2 | | 2-0 |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Tứ kết nhánh thắng | | | Bán kết nhánh thắng | | | Chung kết nhánh thắng | | | | | | Chung kết tổng |
|
| | | | |
| |
| | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | |
| | | | | | | | | | |
| Bán kết nhánh thua | | | | | | Chung kết nhánh thua | | |
| |
| | |
|
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Khu vực Thái Bình Dương Giải Đấu Quốc Tế Giai Đoạn 1
Vòng bảng
Bảng Alpha
VT | Đội | T | B | BĐT | BĐB | HSBĐ | VT | VB | HSVĐ | Trạng thái |
1 | GEN | 3 | 2 | 8 | 4 | +4 | 139 | 124 | +15 | Lọt vào BKNT |
2 | TS | 3 | 2 | 7 | 6 | +1 | 144 | 123 | +21 | Lọt vào TKNT |
3 | BLD | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 98 | 120 | -22 |
4 | T1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 127 | 133 | -6 | Bị loại |
5 | GE | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 104 | 133 | -29 |
Bảng Omega
VT | Đội | T | B | BĐT | BĐB | HSBĐ | VT | VB | HSVĐ | Trạng thái |
1 | DRX | 4 | 0 | 8 | 2 | +6 | 122 | 84 | +38 | Lọt vào BKNT |
2 | PRX | 3 | 1 | 6 | 3 | +3 | 107 | 89 | +18 | Lọt vào TKNT |
3 | TLN | 3 | 1 | 6 | 4 | +2 | 109 | 104 | +5 |
4 | ZETA | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 119 | 111 | +8 | Bị loại |
5 | RRQ | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 87 | 94 | -7 |
6 | DFM | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 89 | 130 | -41 |
Kết quả chi tiết
| DFM | DRX | PRX | RRQ | TLN | ZETA |
BLD | 2-1 | | | 0-2 | 1-2 | 1-2 |
GEN | 2-0 | 1-2 | 1-2 | | 2-0 | 2-0 |
GE | | 0-2 | 0-2 | 2-0 | 1-2 | 1-2 |
T1 | 1-2 | 1-2 | 0-2 | 2-0 | 0-2 | |
TS | 2-1 | 0-2 | 2-0 | 1-2 | | 2-1 |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Tứ kết nhánh thắng | | | Bán kết nhánh thắng | | | Chung kết nhánh thắng | | | | | | Chung kết tổng |
|
| | | | |
| |
| | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | |
| | | | | | | | | | |
| Bán kết nhánh thua | | | | | | Chung kết nhánh thua | | |
| |
| | |
|
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Khu vực Trung Quốc Giải Đấu Quốc Tế Giai Đoạn 1
Vòng bảng
Bảng Alpha
VT | Đội | T | B | BĐT | BĐB | HSBĐ | VT | VB | HSVĐ | Trạng thái |
1 | EDG | 3 | 0 | 6 | 1 | +5 | 87 | 54 | +33 | Lọt vào BKNT |
2 | DRG | 3 | 2 | 8 | 6 | +2 | 147 | 146 | +1 | Lọt vào TKNT |
3 | WOL | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 95 | 105 | -10 |
4 | BLG | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 104 | 122 | -18 | Bị loại |
5 | NV | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 92 | 115 | -23 |
Bảng Omega
VT | Đội | T | B | BĐT | BĐB | HSBĐ | VT | VB | HSVĐ | Trạng thái |
1 | FPX | 3 | 0 | 6 | 1 | +5 | 87 | 52 | +35 | Lọt vào BKNT |
2 | TE | 3 | 1 | 6 | 3 | +3 | 106 | 85 | +21 | Lọt vào TKNT |
3 | AG | 2 | 1 | 4 | 3 | +1 | 84 | 77 | +7 |
4 | TEC | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 101 | 121 | -20 | Bị loại |
5 | TYL | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 77 | 89 | -12 |
6 | JDG | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 87 | 101 | -14 |
Kết quả chi tiết
| AG | FPX | JDG | TEC | TE | TYL |
BLG | 0-2 | | | 1-2 | 1-2 | 2-0 |
DRG | 1-2 | 1-2 | 2-1 | 2-1 | 2-0 | |
EDG | | | 2-1 | 2-0 | | 2-0 |
NV | | 0-2 | 2-1 | | 0-2 | 1-2 |
WOL | 2-0 | 0-2 | | 0-2 | 0-2 | |
Nguồn: Valorant Esports
Vòng loại trực tiếp
|
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| Tứ kết nhánh thắng | | | Bán kết nhánh thắng | | | Chung kết nhánh thắng | | | | | | Chung kết tổng |
|
| | | | |
| |
| | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | |
| | | | | | | | | | |
| Bán kết nhánh thua | | | | | | Chung kết nhánh thua | | |
| |
| | |
|
| | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | |
Nguồn: Valorant Esports
Tham khảo
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Valorant Champions Tour 2024: Giải đấu Quốc tế Giai đoạn 1, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.