Moriyama, Shiga

Moriyama (守山市, Moriyama-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Shiga, Nhật Bản.

Moriyama
守山市
—  Thành phố  —
Moriyama, Shiga
Moriyama, Shiga
Hiệu kỳ
Ấn chương chính thức của Moriyama
Ấn chương
Vị trí của Moriyama ở Shiga
Vị trí của Moriyama ở Shiga
Moriyama trên bản đồ Nhật Bản
Moriyama
Moriyama
 
Tọa độ: 35°01′B 136°00′Đ / 35,017°B 136°Đ / 35.017; 136.000
Quốc giaNhật Bản
VùngKansai
TỉnhShiga
Diện tích
 • Tổng cộng55,73 km2 (2,152 mi2)
Dân số (1 tháng 11 năm 2010)
 • Tổng cộng76,801
 • Mật độ1.380/km2 (3,600/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
Trang webThành phố Moriyama

Tham khảo

Liên kết ngoài

Tags:

Nhật BảnShigaTrợ giúp:Tiếng Nhật

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Cô dâu 8 tuổiThích Nhất HạnhLiên Hợp QuốcPhong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)Nelson MandelaĐừng nói khi yêuKhánh HòaBan Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamĐứcTrần Đại QuangTết Nguyên ĐánAn Nam tứ đại khíĐộng vật lưỡng cưHưng YênBoeing B-52 StratofortressQuảng NinhĐà NẵngChủ nghĩa tư bảnTháp EiffelTổng sản phẩm nội địaHoa hậu Chuyển giới Việt Nam 2023Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt NamThượng Dương PhúQuần thể di tích Cố đô HuếÚcPhilippinesMark ZuckerbergBắc thuộcNgô QuyềnTập Cận BìnhCộng hòa Miền Nam Việt NamĐồng ThápIcelandViệt Nam hóa chiến tranhTruyện KiềuTrần Khánh DưHán Cao TổHội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt NamHuỳnh Hiểu MinhChùa Một CộtBao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)Phân cấp hành chính Việt NamPhạm TuânThủ đô của Nhật BảnHuếTự ĐứcVũ Linh (nghệ sĩ cải lương)Nguyễn Tấn DũngQuy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lậpĐại Việt sử ký toàn thưH'MôngQuan hệ Trung Quốc – Việt NamAnhLiên XôThời Đại Thiếu Niên ĐoànThành Cát Tư HãnKim DungGiê-suTây Ban NhaTrương Gia BìnhAi là triệu phúBộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt NamGia LongTrần Tinh HúcVườn quốc gia Cúc PhươngVõ Tắc ThiênChiến tranh Việt NamVinh quang trong thù hậnHari WonHình bình hànhBình PhướcĐại tướng Quân đội nhân dân Việt NamÝ thức (triết học)Chu Văn AnDương Văn MinhNăm nhuậnQuân khu 3, Quân đội nhân dân Việt NamDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)🡆 More