Dưới đây là danh sách những kỷ lục và thành tựu liên quan tới bảng xếp hạng Billboard Hot 100 của tạp chí Billboard.
Bài viết này cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa. |
Năm 2008, nhân dịp kỷ niệm 50 năm ra đời của Hot 100, tạp chí Billboard đã cho xuất bản danh sách 100 bài hát và nghệ sĩ thành công nhất trên bảng xếp hạng trong vòng 50 năm qua. Năm 2013, Billboard sửa đổi nó một lần nữa cho ấn bản kỷ niệm lần thứ 55 của bảng xếp hạng. Năm 2015, Billboard sửa đổi bảng xếp hạng một lần nữa. Năm 2018, bảng xếp hạng được sửa đổi một lần nữa cho kỷ niệm 60 năm của bảng xếp hạng. Dưới đây là 10 bài hát và nghệ sĩ thành công nhất trong khoảng thời gian 60 năm của Hot 100, tính đến tháng 7 năm 2018.
Hạng | Đĩa đơn | Năm phát hành | Nghệ sĩ | Vị trí cao nhất |
---|---|---|---|---|
"The Twist" | Chubby Checker | #1 trong 3 tuần | ||
"Smooth" | Santana hợp tác với Rob Thomas | #1 trong 12 tuần | ||
"Mack the Knife" | Bobby Darin | #1 trong 9 tuần | ||
"Uptown Funk" | Mark Ronson hợp tác với Bruno Mars | #1 trong 14 tuần | ||
"How Do I Live" | LeAnn Rimes | #2 trong 4 tuần | ||
"Party Rock Anthem" | LMFAO hợp tác với Lauren Bennett & GoonRock | #1 trong 6 tuần | ||
"I Gotta Feeling" | The Black Eyed Peas | #1 trong 14 tuần | ||
"Macarena (Bayside Boys mix)" | Los Del Rio | #1 trong 14 tuần | ||
"Shape of You" | Ed Sheeran | #1 trong 12 tuần | ||
"Physical" | Olivia Newton-John | #1 trong 10 tuần |
* — phát hành lại
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Hạng | Nghệ sĩ |
---|---|
The Beatles | |
Madonna | |
Elton John | |
Elvis Presley | |
Mariah Carey | |
Stevie Wonder | |
Janet Jackson | |
Michael Jackson | |
Whitney Houston | |
Rihanna |
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Số tuần | Nghệ sĩ | Bài hát | Năm |
---|---|---|---|
Lil Nas X (hát đơn hoặc hợp tác với Billy Ray Cyrus) | "Old Town Road" | 2019 | |
Mariah Carey và Boyz II Men | "One Sweet Day" | 1995–96 | |
Luis Fonsi và Daddy Yankee hợp tác với Justin Bieber | "Despacito" | 2017 | |
Whitney Houston | "I Will Always Love You" | 1992–93 | |
Boyz II Men | "I'll Make Love to You" | 1994 | |
Los del Río | "Macarena" (Bayside Boys Mix) | 1996 | |
Elton John | "Candle in the Wind 1997" / "Something About the Way You Look Tonight" | 1997 | |
Mariah Carey | "We Belong Together" | 2005 | |
The Black Eyed Peas | "I Gotta Feeling" | 2009 | |
Mark Ronson hợp tác với Bruno Mars | "Uptown Funk" | 2015 | |
Boyz II Men | "End of the Road" | 1992 | |
Brandy và Monica | "The Boy Is Mine" | 1998 | |
Santana hợp tác với Rob Thomas | "Smooth" | 1999–2000 | |
Eminem | "Lose Yourself" | 2002–03 | |
Usher hợp tác với Lil Jon và Ludacris | "Yeah!" | 2004 | |
The Black Eyed Peas | "Boom Boom Pow" | 2009 | |
Robin Thicke hợp tác với T.I. và Pharrell | "Blurred Lines" | 2013 | |
Wiz Khalifa hợp tác với Charlie Puth | "See You Again" | 2015 | |
The Chainsmokers hợp tác với Halsey | "Closer" | 2016 | |
Ed Sheeran | "Shape of You" | 2017 | |
Elvis Presley † | "Hound Dog" / "Don't Be Cruel" | 1956 | |
All-4-One | "I Swear" | 1994 | |
Toni Braxton | "Un-Break My Heart" | 1996–97 | |
Puff Daddy và Faith Evans hợp tác với 112 | "I'll Be Missing You" | 1997 | |
Destiny's Child | "Independent Women Part I" | 2000–01 | |
Drake | "God's Plan" | 2018 | |
The McGuire Sisters †† | "Sincerely" | 1955 | |
Pérez Prado ††† | "Cherry Pink and Apple Blossom White" | ||
Debby Boone | "You Light Up My Life" | 1977 | |
Olivia Newton-John | "Physical" | 1981–82 | |
Santana hợp tác với The Product G&B | "Maria Maria" | 2000 | |
Ashanti | "Foolish" | 2002 | |
Nelly hợp tác với Kelly Rowland | "Dilemma" | ||
Kanye West hợp tác với Jamie Foxx | "Gold Digger" | 2005 | |
Beyoncé | "Irreplaceable" | 2006–07 | |
Flo Rida hợp tác với T-Pain | "Low" | 2008 | |
Rihanna hợp tác với Calvin Harris | "We Found Love" | 2011–12 | |
Pharrell Williams | "Happy" | 2014 | |
Adele | "Hello" | 2015–16 | |
Drake hợp tác với Wizkid và Kyla | "One Dance" | 2016 | |
Drake | "In My Feelings" | 2018 |
† Tiền Hot 100: Bảng xếp hạng "Best Sellers in Stores" và "Most Played in Jukeboxes".
†† Tiền Hot 100: Bảng xếp hạng "Most Played by Jockeys".
††† Tiền Hot 100: Bảng xếp hạng "Best Sellers in Stores".
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100::
Số tuần | Nghệ sĩ | Bài hát | Năm |
---|---|---|---|
Foreigner | "Waiting for a Girl Like You" | 1981–82 | |
Missy Elliott | "Work It" | 2002–03 | |
Donna Lewis | "I Love You Always Forever" | 1996 | |
Shania Twain | "You're Still the One" | 1998 | |
Shai | "If I Ever Fall in Love" | 1992–93 | |
Deborah Cox | "Nobody's Supposed to Be Here" | 1998–99 | |
Brian McKnight | "Back at One" | 1999–2000 | |
Mario Winans hợp tác với Enya và P. Diddy | "I Don't Wanna Know" | 2004 | |
Ed Sheeran | "Thinking Out Loud" | 2015 |
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Số tuần | Nghệ sĩ | Bài hát | Năm | Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100 |
---|---|---|---|---|
Ed Sheeran | "Shape of You" | 2017 | ||
Maroon 5 hợp tác với Cardi B | "Girls Like You" | 2018–19 | ||
LeAnn Rimes | "How Do I Live" | 1997–98 | ||
The Chainsmokers hợp tác với Halsey | "Closer" | 2016–17 | ||
Travis Scott | "Sicko Mode" | 2018–19 | ||
Mark Ronson hợp tác với Bruno Mars | "Uptown Funk" | 2014–15 | ||
Santana hợp tác với Rob Thomas | "Smooth" | 1999–2000 | ||
LMFAO hợp tác với Lauren Bennett và GoonRock | "Party Rock Anthem" | 2011–12 | ||
Halsey | "Without Me" | 2018–19 | ||
Jewel | "You Were Meant for Me"/"Foolish Games" | 1997 | ||
Bruno Mars | "That's What I Like" | 2017 |
Năm được thể hiện trong ngoặc là năm được tính trong tuần cuối cùng của bài hát trên bảng xếp hạng.
Từ năm 2009, mỗi năm có ít nhất một bài hát mở đầu tại vị trí quán quân. Năm 2020 và 2021, có bảy bài hát mở đầu tại vị trí quán quân (nắm giữ kỷ lục về số lượng). Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Từ năm 1955–2001, dưới phương pháp thống kê trước đây của Billboard, việc nhảy hạng đối với các bài hát là rất khó xảy ra, và chỉ có hai đĩa đơn nhảy lên vị trí số một từ một thứ hạng dưới top 20: "Can't Buy Me Love" của The Beatles, từ vị trí thứ 27 đến vị trí quán quân vào tháng 4 năm 1964, và "The Boy Is Mine" của Brandy và Monica từ hạng 23 đến hạng nhất vào tháng 6 năm 1998.
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
† — "Purple Rain" và "When Doves Cry" xuất liện lại trên Hot 100 trong hai tuần vào năm 2016, và thứ hạng trên chỉ được thể hiện vào lần xuất hiện lại này. Khi những bài hát này xuất hiện lần đầu vào năm 1984, thứ hạng của chúng trong tuần cuối cùng trên Hot 100 đều là dưới top 10.
†† — Bài hát chỉ xuất hiện vào mùa Giáng sinh.
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
† — Có chứa một phần giọng hát, nhưng vẫn được xem xét là một bản nhạc không lời.
Lượng đĩa đơn quán quân | Nghệ sĩ | Đĩa đơn thành công nhất |
---|---|---|
The Beatles | "Hey Jude" | |
Mariah Carey | One Sweet Day (hợp tác với Boyz II Men) | |
Elvis Presley (Tiền Hot 100 và Hot 100) | "Don't Be Cruel / Hound Dog" | |
Rihanna | "We Found Love" (hợp tác với Calvin Harris) | |
Michael Jackson | "Say Say Say" (song ca với Paul McCartney) | |
The Supremes | "Love Child" | |
Madonna | "Like a Virgin" | |
Whitney Houston | "I Will Always Love You" | |
Stevie Wonder | "Ebony and Ivory" (song ca với Paul McCartney) | |
Janet Jackson | "Miss You Much" |
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Số tuần ở vị trí quán quân | Nghệ sĩ |
---|---|
Mariah Carey | |
Elvis Presley† | |
Rihanna | |
The Beatles | |
Drake | |
Boyz II Men | |
Usher | |
Beyoncé | |
Michael Jackson | |
Elton John | |
Janet Jackson | |
Katy Perry |
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Số lượng đĩa đơn | Nghệ sĩ | Hit đầu tiên và ngày lên ngôi đầu bảng | Hit cuối cùng và ngày lên ngôi đầu bảng | Bài hát phá vỡ kỷ lục |
---|---|---|---|---|
Whitney Houston | "Saving All My Love for You" (26 tháng 10 năm 1985) | "Where Do Broken Hearts Go" (23 tháng 4 năm 1988) | "Love Will Save the Day" (#9 – 27 tháng 8 năm 1988) | |
The Beatles | "I Feel Fine" (26 tháng 12 năm 1964) | "We Can Work It Out" (8 tháng 1 năm 1966) | "Nowhere Man" (#3 – 26 tháng 3 năm 1966) | |
Bee Gees | "How Deep Is Your Love" (24 tháng 12 năm 1977) | "Love You Inside Out" (9 tháng 6 năm 1979) | "He's A Liar" (#30 – 24 tháng 10 năm 1981) | |
Elvis Presley | "A Big Hunk o' Love" (10 tháng 8 năm 1959) | "Surrender" (20 tháng 5 năm 1961) | "I Feel So Bad" (#5 – tháng 5 năm 1961) | |
The Supremes | "Where Did Our Love Go" (22 tháng 8 năm 1964) | "Back in My Arms Again" (12 tháng 6 năm 1965) | "Nothing but Heartaches" (#11 – 4 tháng 9 năm 1965) | |
Michael Jackson | "I Just Can't Stop Loving You" (với Siedah Garrett) (19 tháng 9 năm 1987) | "Dirty Diana" (2 tháng 7 năm 1988) | "Another Part of Me" (#11 – 10 tháng 9 năm 1988) | |
Mariah Carey | "Vision of Love" (4 tháng 8 năm 1990) | "Emotions" (12 tháng 10 năm 1991) | "Can't Let Go" (#2 – 25 tháng 1 năm 1992) | |
"Fantasy" (30 tháng 9 năm 1995) | "My All" (23 tháng 5 năm 1998) | "When You Believe" (với Whitney Houston) (#15 – 30 tháng 1 năm 1999) | ||
Katy Perry | "California Gurls" (hợp tác với Snoop Dogg) (19 tháng 6 năm 2010) | "Last Friday Night (T.G.I.F.)" (17 tháng 8 năm 2011) | "The One That Got Away" (#3 – 7 tháng 1 năm 2012) |
Lưu ý: Đĩa đơn "Thinking About You" của Houston không được tính là đã can thiệp vào kỷ lục của cô, vì nó không được phát hành trên các đài phát thanh nhạc Pop nên không xuất hiện trên Hot 100. Trường hợp này cũng được tính cho "Not Like the Movies" và "Circle the Drain" của Perry vì chúng chỉ là những đĩa đơn quảng bá, không phải đĩa đơn chính thức.
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Số tuần | Nghệ sĩ | Năm Xếp hạng | Đĩa đơn | Album |
---|---|---|---|---|
The Beatles | ||||
Whitney Houston | ||||
Michael Jackson | ||||
Drake | ||||
The Monkees |
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Số năm | Nghệ sĩ | Hit đầu tiên và ngày lên ngôi đầu bảng | Hit cuối cùng và ngày lên ngôi đầu bảng |
---|---|---|---|
Mariah Carey | "Vision of Love" (4 tháng 8 năm 1990) | "Thank God I Found You" (19 tháng 2 năm 2000) | |
Elvis Presley (tiền Hot 100 và Hot 100) | "Heartbreak Hotel" (17 tháng 3 năm 1956) | "Good Luck Charm" (28 tháng 4 năm 1962) | |
The Beatles | "I Want to Hold Your Hand" (1 tháng 2 năm 1964) | "The Long and Winding Road" (20 tháng 6 năm 1970) | |
The Supremes | "Where Did Our Love Go" (22 tháng 8 năm 1964) | "Someday We'll Be Together" (27 tháng 12 năm 1969) | |
Lionel Richie | "Endless Love" (15 tháng 8 năm 1981) | "Say You, Say Me" (11 tháng 1 năm 1986) |
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Số lượng đĩa đơn | Nghệ sĩ | Năm xếp hạng | Đĩa đơn |
---|---|---|---|
The Beatles | "I Want to Hold Your Hand", "She Loves You", "Can't Buy Me Love", "Love Me Do", "A Hard Day's Night", "I Feel Fine" | ||
"I Feel Fine", "Eight Days a Week", "Ticket to Ride", "Help!", "Yesterday" | |||
Elvis Presley (tiền Hot 100) | "Heartbreak Hotel", "I Want You, I Need You, I Love You", "Hound Dog" / "Don't Be Cruel", "Love Me Tender" | ||
"Too Much", "All Shook Up", "(Let Me Be Your) Teddy Bear", "Jailhouse Rock" | |||
The Supremes | "Come See About Me", "Stop! In the Name of Love", "Back in My Arms Again", "I Hear a Symphony" | ||
Jackson 5 | "I Want You Back", "ABC", "The Love You Save", "I'll Be There" | ||
George Michael | "Faith", "Father Figure", "One More Try", "Monkey" | ||
Usher | "Yeah!" (hợp tác với Lil Jon và Ludacris), "Burn", "Confessions Part II", "My Boo" (song ca với Alicia Keys) | ||
Rihanna | "Rude Boy", "Love the Way You Lie" (Eminem hợp tác với Rihanna), "What's My Name?" (hợp tác với Drake), "Only Girl (In the World)" |
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Số lượng đĩa đơn | Nghệ sĩ | Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100 |
---|---|---|
Madonna | ||
Elvis Presley | ||
The Beatles | ||
Drake | ||
Rihanna | ||
Michael Jackson | ||
Stevie Wonder | ||
Mariah Carey | ||
Elton John | ||
Janet Jackson |
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Lưu ý: Nếu kết hợp những tác phẩm của Paul McCartney và the Beatles lại với nhau, ông sẽ đứng đầu danh sách với 57 hit top 10
Số tuần | Nghệ sĩ | Năm xếp hạng | Đĩa đơn |
---|---|---|---|
Katy Perry | "California Gurls" (hợp tác với Snoop Dogg), "Teenage Dream", "Firework", "E.T." (hợp tác với Kanye West), "Last Friday Night (T.G.I.F.)" | ||
The Chainsmokers | "Don't Let Me Down" (hợp tác với Daya), "Closer" (hợp tác với Halsey), "Paris", "Something Just Like This" (với Coldplay) | ||
Drake | "Hotline Bling", "Work" (Rihanna hợp tác với Drake), "Summer Sixteen", "One Dance" (hợp tác với Wizkid và Kyla) | ||
Ace of Base | "All That She Wants", "The Sign", "Don't Turn Around" | ||
Rihanna | "Love the Way You Lie" (Eminem hợp tác với Rihanna), "Only Girl (In the World)", "What's My Name?" (hợp tác với Drake), "S&M" | ||
The Weeknd | "Earned It", "Can't Feel My Face", "The Hills" |
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Số đĩa đơn á quân | Nghệ sĩ |
---|---|
Madonna | |
Taylor Swift | |
Elvis Presley | |
The Carpenters | |
Creedence Clearwater Revival |
Số lượng | Nghệ sĩ | Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100 |
---|---|---|
Drake | ||
Taylor Swift | ||
Eminem | ||
Lil Wayne | ||
Ariana Grande | ||
Justin Bieber | ||
Lady Gaga | ||
Rihanna |
Số lượng | Nghệ sĩ | Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100 |
---|---|---|
Drake | ||
Lil Wayne | ||
Elvis Presley† | ||
Elton John | ||
Taylor Swift | ||
Nicki Minaj | ||
Glee Cast | ||
The Beatles | ||
Rihanna | ||
Jay-Z | ||
Madonna | ||
Kanye West |
† Nếu tính những tác phẩm xuất hiện trước kỷ nguyên Hot 100, Presley sẽ được tính với 115 bài hát lọt vào top 40.
Số lượng | Nghệ sĩ | Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100 |
---|---|---|
Glee Cast | ||
Drake | ||
Lil Wayne | ||
Taylor Swift | ||
Elvis Presley † | ||
Nicki Minaj | ||
Jay-Z | ||
Kanye West | ||
Chris Brown | ||
James Brown | ||
Future | ||
Ray Charles | ||
Eminem | ||
Aretha Franklin | ||
Justin Bieber | ||
The Beatles |
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Tên nghệ sĩ | Bài hát đạt Quán quân | Bài hát đạt Quán quân thay thế cho bài hát trước | Ngày | Năm |
---|---|---|---|---|
Elvis Presley † | Hound Dog / Don't Be Cruel | → Love Me Tender | 27 tháng 10 | 1956 |
The Beatles †† | I Want to Hold Your Hand | → She Loves You | 21 tháng 3 | 1964 |
She Loves You | → Can't Buy Me Love | 4 tháng 4 | ||
Boyz II Men | I'll Make Love to You | → On Bended Knee | 3 tháng 12 | 1994 |
Puff Daddy | I'll Be Missing You | → Mo Money Mo Problems (The Notorious B.I.G. hợp tác với Puff Daddy và Mase) | 30 tháng 8 | 1997 |
Ja Rule | Always on Time (Ja Rule hợp tác với Ashanti) | → Ain't It Funny (Jennifer Lopez hợp tác với Ja Rule) | 9 tháng 3 | 2002 |
Nelly | Hot in Herre | → Dilemma (Nelly hợp tác với Kelly Rowland) | 17 tháng 8 | 2002 |
OutKast | Hey Ya! | → The Way You Move (OutKast hợp tác với Sleepy Brown) | 14 tháng 2 | 2004 |
Usher | Yeah!" (Usher hợp tác với Lil Jon và Ludacris) | → Burn | 22 tháng 5 | 2004 |
Burn | → Confessions Part II | 24 tháng 7 | 2004 | |
T.I. | Whatever You Like | → Live Your Life (T.I. hợp tác với Rihanna) | 18 tháng 10 | 2008 |
Whatever You Like | → Live Your Life | 15 tháng 11 | 2008 | |
The Black Eyed Peas | Boom Boom Pow | → I Gotta Feeling | 11 tháng 7 | 2009 |
Taylor Swift | Shake It Off | → Blank Space | 29 tháng 11 | 2014 |
The Weeknd | Can't Feel My Face | → The Hills | 3 tháng 10 | 2015 |
Justin Bieber | Sorry | → Love Yourself | 13 tháng 2 | 2016 |
I'm the One (DJ Khaled hợp tác với Justin Bieber, Quavo, Chance the Rapper và Lil Wayne) | → Despacito (Luis Fonsi và Daddy Yankee hợp tác với Justin Bieber) | 27 tháng 5 | 2017 | |
Drake | God's Plan | → Nice for What | 21 tháng 4 | 2018 |
Nice for What | → In My Feelings | 21 tháng 7 | 2018 | |
Ariana Grande | Thank u, next | → 7 rings | 22 tháng 1 | 2019 |
BTS | Butter (bài hát) | → Permission to Dance | 24 tháng 7 | 2021 |
† :Dữ liệu lấy từ bảng xếp hạng "Best Sellers in Stores" và "Most Played by Jockeys"
†† : The Beatles là nghệ sĩ duy nhất trong lịch sử thay thế chính mình ở vị trí số một 3 bài hát liên tiếp.
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
Nghệ sĩ | Album | Năm | Số lượng đĩa đơn |
---|---|---|---|
Michael Jackson | Bad | ||
Katy Perry | Teenage Dream | ||
Nhiều nghệ sĩ | Saturday Night Fever | ||
Whitney Houston | Whitney | ||
George Michael | Faith | ||
Paula Abdul | Forever Your Girl | ||
Janet Jackson | Janet Jackson's Rhythm Nation 1814 | ||
Mariah Carey | Mariah Carey | ||
Usher | Confessions | ||
Whitney Houston | Whitney Houston | 1985 | 3 |
Madonna | True Blue | 1986 | |
Mariah Carey | Daydream | 1995 | |
Fergie | The Dutchess | 2006 | |
The Black Eyed Peas | The E.N.D | 2009 | |
Rihanna | LOUD | 2010 | |
Adele | 21 | 2011 | |
Taylor Swift | 1989 | 2014 | |
Justin Bieber | Purpose | 2015 | |
The Weeknd | After Hours | 2020 |
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:¤
Nghệ sĩ | Album | Năm | Số lượng đĩa đơn |
---|---|---|---|
Michael Jackson | Thriller | ||
Bruce Springsteen | Born in the U.S.A. | ||
Janet Jackson | Janet Jackson's Rhythm Nation 1814 | ||
Drake | Scorpion | ||
Michael Jackson | Bad | ||
George Michael | Faith | ||
Janet Jackson | Janet. | ||
Katy Perry †† | Teenage Dream | ||
Lionel Richie | Can't Slow Down | ||
Janet Jackson | Control | ||
Genesis | Invisible Touch | ||
Madonna | True Blue | ||
Huey Lewis and the News | Fore! | ||
Whitney Houston | Whitney | ||
Paula Abdul | Forever Your Girl | ||
Bobby Brown | Don't Be Cruel | ||
New Kids on the Block | Hangin' Tough | ||
Bon Jovi | New Jersey | ||
Milli Vanilli | Girl You Know It's True | ||
Nhiều nghệ sĩ † | Waiting to Exhale | ||
Fergie | The Dutchess | ||
The Black Eyed Peas | The E.N.D. | ||
Taylor Swift | 1989 |
Nguồn Kỷ Lục Của Bảng Xếp Hạng Billboard Hot 100:
† Waiting to Exhale bao gồm những đĩa đơn top 10 của 5 nghệ sĩ khác nhau: "Exhale (Shoop Shoop)" và "Count on Me" bởi Whitney Houston (bài hát sau là bản song ca với CeCe Winans), "Not Gon' Cry" bởi Mary J. Blige, "Sittin' Up in My Room" bởi Brandy, and "Let It Flow" bởi Toni Braxton.
†† Teenage Dream: The Complete Confection là một phiên bản tái phát hành của album Teenage Dream của Katy Perry, và bao gồm thêm hai đĩa đơn khác lọt vào top 10, nâng tổng số cuối cùng của cô thành 8. Tuy nhiên, thành tích này không được tính vì những đĩa đơn từ phiên bản tái phát hành của một album và không phải từ bản gốc đều không được tính.
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Kỷ lục của bảng xếp hạng Billboard Hot 100, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.