Ký Hiệu Điện

Ký hiệu điện hoặc biểu tượng điện, là biểu tượng hình khác nhau dùng để biểu diễn các hợp phần của thiết bị điện và điện tử (như dây điện, pin, điện trở, và transistor) trong sơ đồ mạch điện hoặc điện tử.

Ký Hiệu Điện
Một số ký hiệu điện tử dùng tại Mỹ

Các biểu tượng này có thể tùy theo quốc gia do truyền thống để lại, nhưng ngày nay đạt tới mức độ tiêu chuẩn quốc tế.

Tiêu chuẩn cho các ký hiệu Ký Hiệu Điện

Có nhiều tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế cho Ký hiệu điện tử đồ họa trong sơ đồ mạch điện.

  • TCVN 7922 : 2008
  • IEC 60617 (còn gọi là British Standard BS 3939)
  • IEEE Std 91/91a
  • ANSI Standard Y32 (còn gọi là IEEE Std 315)
  • Australian Standard AS 1102

Thư viện ký hiệu phổ biến Ký Hiệu Điện

Linh kiện bị động

RLCY
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Điện trở (kiểu Mỹ) Điện trở (kiểu EU) Cuộn cảm Tụ điện
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Chiết áp (Potentiometer)
(kiểu Mỹ)
Chiết áp (Potentiometer)
(kiểu EU)
Tụ điện phân cực Tụ điện hóa phân cực
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Điện trở biến đổi Rheostat Điện trở vi chỉnh Trimmer Tụ biến đổi Tụ điện vi chỉnh Trimmer
Ký Hiệu Điện 
       
Ký Hiệu Điện 
+       
Ký Hiệu Điện 
 
 
Ký Hiệu Điện 
Điện trở nhiệt CTN Thermistor Điện trở nhiệt CTP Photoresistor LDR (Điện trở quang) Varistor VDR (Điện trở điện áp)
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Biến áp Biến áp giảm Biến áp tăng Biến áp ra ở giữa -
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Biến áp tự ngẫu Biến áp FI Cuộn cảm chống sốc
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Antenna Nối đất Thạch anh
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Microphone Loa Beeper, Buzzer Jack mono/stereo

Linh kiện chủ động

DIODE
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Điốt Điốt Zener Điốt tunnel Điốt biến dung varicap
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Điốt phát quang, LED Điốt Schottky Photodiode Điốt hạn chế điện áp
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Thyristor SCR Thyristor GTO Diac Triac
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Chỉnh lưu cầu 4 diode Chỉnh lưu cầu 4 diode Chỉnh lưu cầu 4 diode
TRANSISTOR
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Transistor NPN Transistor PNP Transistor NPN collector nối vỏ
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Transistor Darlington Phototransistor Photocoupler (Optocoupler)
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Transistor UJT kênh N Transistor UJT kênh P Transistor IGBT kênh N giàu Transistor IGBT kênh N nghèo
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Transistor JFET kênh N Transistor MOSFET kênh N giàu Transistor MOSFET kênh N giàu Transistor MOSFET kênh N nghèo
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Transistor JFET kênh P Transistor MOSFET kênh P giàu Transistor MOSFET kênh P giàu Transistor MOSFET kênh P nghèo

Máy phát, cắt mạch, thứ khác

Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Mạch phát thế Mạch phát dòng Nguồn điện một chiều Nguồn điện xoay chiều
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Pin đơn Pin, Battery Pin, Battery
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Cắt mạch, công tắc 2 cực Nút nhấn thường mở Nút nhấn thường đóng Đổi mạch, công tắc 3 cực
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Đổi mạch, công tắc đôi DPST Đảo mạch Đảo mạch kép DPDT Rơle cơ điện
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Cầu chì Đèn Neon Đèn dây tóc Đèn huỳnh quang
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Mô tơ Thùng điện phân Galvanometer Oscilloscope
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Vôn kế Ampe kế Ôm kế Watt kế
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Chéo dây không nối Nối Nối chữ T Nối Mass
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Protection Classe III
Cách ly cao
Protection Classe II
Cách ly kép
Protection Classe I
Nối đất
Point équipotentiel
Điểm nối đất

Mạch tích hợp

MẠCH TÍCH HỢP
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Ổn áp Ổn áp Khuếch đại thuật toán
AOP (kiểu Mỹ)
Khuếch đại thuật toán
AOP (kiểu EU)
MẠCH LOGIC
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Mạch cộng bán phần Mạch cộng toàn phần Mạch cộng hoàn toàn Trigger Schmitt
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Mạch toán logic ALU Multiplexer 2 vs 1 Multiplexer 4 vs 1 Đệm ba trạng thái (tri-state)
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Mạch đếm không đồng bộ Mạch đếm đồng bộ
CỔNG LOGIC (ANSI)
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Mạch đệm, Buffer Cổng OR Cổng AND Cổng XOR
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Mạch đảo, Cổng NOT Cổng NOR Cổng NAND Cổng XNOR
CỔNG LOGIC (IEC)
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Mạch đệm, Buffer Cổng OR Cổng AND Cổng XOR
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Mạch đảo, Cổng NOT Cổng NOR Cổng NAND Cổng XNOR
CỔNG LOGIC (DIN)
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Mạch đệm, Buffer Cổng OR Cổng AND Cổng XOR
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Mạch đảo, Cổng NOT Cổng NOR Cổng NAND Cổng XNOR
FLIP-FLOP
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Flip-flop RS Flip-flop RSH Flip-flop D (simple) Flip-flop D
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Flip-flop JK (simple) Flip-flop JK Flip-flop D Flip-flop T

Đèn điện tử chân không

Đèn điện tử chân không
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Diode Triode Tetrode Pentode
a
k
f
, anode
, cathode
, filament
a
g1
k
f
, anode
, grid
, cathode
, filament
a
g2
g1
k
f
, anode
, grid ecran
, grid control
, cathode
, filament
a
g3
g2
g1
k
f
, anode
, grid d'arrêt
, grid ecran
, grid control
, cathode
, filament
Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện  Ký Hiệu Điện 
Hexode Heptode Octode Khuếch đại đẩy kéo
a
g4
g3
g2
g1
k
f
, anode
, grid ecran
, grid control
, grid ecran
, grid control
, cathode
, filament
a
g5
g4
g3
g2
g1
k
f
, anode
, grid d'arrêt
, grid ecran
, grid control
, grid ecran
, grid control
, cathode
, filament
a
g6
g5
g4
g3
g2
g1
k
f
, anode
, grid d'arrêt
, grid ecran
, grid control
, grid ecran
, anode auxiliairy
, grid control
, cathode
, filament

Tham khảo

Xem thêm

Liên kết ngoài

Tags:

Tiêu chuẩn cho các ký hiệu Ký Hiệu ĐiệnThư viện ký hiệu phổ biến Ký Hiệu ĐiệnKý Hiệu ĐiệnPinSơ đồ mạch điệnTransistorĐiện trở

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Kim Ji-won (diễn viên)Lê Minh HưngĐội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt NamLucas VázquezDark webPhan Đình TrạcNguyễn Thúc Thùy TiênTaylor SwiftQuần đảo Cát BàLãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳHoa xuân caFC BarcelonaĐinh La ThăngNam ĐịnhDanh sách Tổng thống Hoa KỳFĐồng ThápFansipanLê Đức ThọHôn lễ của emThuật toánẤm lên toàn cầuSự kiện Tết Mậu ThânHoàng Phủ Ngọc TườngTrương Mỹ HoaCuộc đua xe đạp toàn quốc tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí MinhKylian MbappéHữu ThỉnhTrần Quốc ToảnNinh ThuậnĐiêu khắcUEFA Champions LeagueRừng mưa nhiệt đớiLionel MessiMinh MạngBlack Eyed PilseungDanh sách quốc gia theo dân sốTrần Sỹ ThanhTập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân độiChế Lan ViênThích-ca Mâu-niĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhBộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)Đại ViệtTrần Hưng ĐạoViệt NamThanh tra Bộ Công an (Việt Nam)Cà MauHuếYên BáiCục An ninh đối ngoại (Việt Nam)Phong trào Cần VươngAdolf HitlerElon MuskNgười TàyDinh Độc LậpLiên bang Đông DươngLê Đức AnhCải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt NamPhù NamNhà bà NữTrương Tấn SangĐoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí MinhĐại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí MinhMai (phim)ENguyệt thựcPhởThạch LamLưu BịPhạm TuyênInter MilanLa Văn CầuChợ Bến ThànhDanh sách quốc gia và vùng lãnh thổ châu ÁTừ mượn trong tiếng ViệtCục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậuHồn Trương Ba, da hàng thịtNúi lửa🡆 More