Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc lớn nhất thế giới vẫn luôn được Liên đoàn Công nghiệp thu âm quốc tế (IFPI) liệt kê thường niên.

bài viết danh sách Wiki

Việc xếp thứ hạng là dựa trên giá trị bán lẻ (thay vì là các đơn vị) mà mỗi thị trường phát sinh riêng biệt theo năm, với giá trị bán lẻ mà mỗi thị trường phát sinh ra lại khác nhau qua từng năm một.

Dữ liệu năm 2019 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng giá trị bán lẻ và thị phần Đĩa thuần, Nhạc số
Thứ hạng Thị trường Giá trị bán lẻ
(triệu Đô la Mỹ)
Truyền phát (Stream) Đĩa thuần Nhạc số Tác quyền biểu diễn Đồng bộ hóa (Sync)
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ n/a n/a n/a n/a n/a n/a
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản n/a n/a n/a n/a n/a n/a
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Vương quốc Anh n/a n/a n/a n/a n/a n/a
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức n/a n/a n/a n/a n/a n/a
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp n/a n/a n/a n/a n/a n/a
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc n/a n/a n/a n/a n/a n/a
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Trung Quốc n/a n/a n/a n/a n/a n/a
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada n/a n/a n/a n/a n/a n/a
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc n/a n/a n/a n/a n/a n/a
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil n/a n/a n/a n/a n/a n/a
Tổng toàn cầu 20.200 11.400 4.400 1.500 2.600 500

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI Global music report 2020.

Dữ liệu năm 2018 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng giá trị bán lẻ và thị phần Đĩa thuần, Nhạc số
Thứ hạng Thị trường Giá trị bán lẻ
(triệu Đô la Mỹ)
Truyền phát (Stream) Đĩa thuần Nhạc số Tác quyền biểu diễn Đồng bộ hóa (Sync)
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ n/a n/a n/a n/a n/a n/a
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản n/a n/a n/a n/a n/a n/a
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Vương quốc Anh n/a n/a n/a n/a n/a n/a
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức n/a n/a n/a n/a n/a n/a
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp n/a n/a n/a n/a n/a n/a
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc n/a n/a n/a n/a n/a n/a
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Trung Quốc n/a n/a n/a n/a n/a n/a
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc n/a n/a n/a n/a n/a n/a
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada n/a n/a n/a n/a n/a n/a
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil n/a n/a n/a n/a n/a n/a
Tổng toàn cầu 19.100 8.900 4.700 2.300 2.700 400

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI Global music report 2019.

Dữ liệu năm 2017 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng giá trị bán lẻ và thị phần Đĩa thuần, Nhạc số
Thứ hạng Thị trường Giá trị bán lẻ
(triệu Đô la Mỹ)
Đĩa thuần Nhạc số Tác quyền biểu diễn Đồng bộ hóa (Sync)
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ 5,916.1 15% 75% 7% 3%
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản 2,727.5 72% 21% 5% 1%
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức 1,323.1 43% 36% 20% 1%
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Vương quốc Anh 1,310.7 30% 50% 18% 2%
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp 925.1 36% 34% 27% 3%
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc 494.4 37% 59% 4% 0%
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada 437.2 21% 65% 14% 1%
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc 412.9 19% 68% 11% 2%
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil 295.8 5% 60% 34% 0%
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Trung Quốc 292.3 3% 90% 7% 0%
11 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hà Lan 269.5 22% 50% 27% 0%
12 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Italia 247.9 39% 36% 22% 3%
13 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Tây Ban Nha 205.8 26% 49% 24% 2%
14 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Điển 199.5 10% 72% 17% 1%
15 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Na Uy 139.0 9% 71% 19% 1%
16 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đan Mạch 137.9 7% 56% 36% 1%
17 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Sĩ 137.8 27% 52% 21% 0%
18 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  México 137.0 15% 79% 4% 1%
19 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ấn Độ 130,7 7% 78% 9% 6%
20 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Argentina 130,0 8% 31% 60% 1%
Tổng toàn cầu 17.270 n/a n/a n/a n/a

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI Global music report 2018.

Dữ liệu năm 2016 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng giá trị bán lẻ và thị phần Đĩa thuần, Nhạc số
Thứ hạng Thị trường Giá trị bán lẻ
(triệu Đô la Mỹ)
Đĩa thuần Nhạc số Tác quyền biểu diễn Đồng bộ hóa (Sync)
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ 5.318,2 18% 70% 8% 4%
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản 2.745,9 73% 20% 6% 1%
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Vương quốc Anh 1.251,1 32% 47% 19% 2%
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức 1,212.0 52% 32% 16% 1%
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp 849.5 38% 30% 29% 3%
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada 367.9 27% 63% 9% 0%
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc 357.2 23% 64% 11% 2%
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc 330.1 35% 59% 5% 0%
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Italia 263.7 41% 34% 22% 3%
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hà Lan 243.3 28% 43% 29% 1%
11 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil 229.8 14% 49% 37% 0%
12 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Trung Quốc 202.2 4% 96% 0% 0%
13 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Điển 192.4 12% 70% 18% 0%
14 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Tây Ban Nha 190.8 27% 46% 26% 1%
15 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  México 133,5 24% 66% 4% 6%
16 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Sĩ 117,7 34% 45% 21% 0%
17 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bỉ 117,1 37% 30% 33% 0%
18 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Na Uy 114.1 12% 66% 22% 0%
19 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ấn Độ 111.6 11% 65% 9% 15%
20 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Argentina 111.4 16% 24% 59% 0%
Tổng toàn cầu 15.700 n/a n/a n/a n/a

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI Grobal music report 2017.

Dữ liệu năm 2015 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng giá trị bán lẻ và thị phần Đĩa thuần, Nhạc số
Thứ hạng Thị trường Giá trị bán lẻ
(triệu Đô la Mỹ)
% Biến động Đĩa thuần Nhạc số Tác quyền biểu diễn Đồng bộ hóa (Sync)
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ 4,997.3 1.0% 23% 66% 7% 4%
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản 2,446.7 3.0% 75% 18% 6% 1%
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Vương quốc Anh 1,354.0 0.6% 35% 44% 19% 2%
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức 1,309.9 -0.3% 60% 25% 14% 1%
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp 809.1 -2.2% 42% 25% 29% 4%
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc 342.8 6.1% 29% 57% 12% 2%
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada 335.8 8.3% 35% 52% 11% 2%
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc 281.3 12.4% 31% 62% 7% 0%
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Italia 265.5 25.1% 44% 31% 22% 3%
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil 247.0 -1.8% 25% 38% 37% 0%
11 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hà Lan 222.6 10.6% 32% 36% 31% 1%
12 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Điển 181.9 7.6% 12% 68% 19% 1%
13 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Tây Ban Nha 179.2 10.0% 37% 38% 24% 1%
14 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Trung Quốc 169.7 63.8% 10% 89% 0% 1%
15 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Argentina 141.6 34.8% 21% 20% 58% 1%
16 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  México 126.4 14.4% 34% 60% 5% 1%
17 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bỉ 116.1 7.5% 41% 25% 34% 0%
18 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Sĩ 114.3 7.5% 42% 37% 32% 0%
19 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Áo 106.0 -3.0% 56% 21% 23% 1%
20 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Na Uy 105,9 2,6 % 13 % 64% 23% 0%
Tổng toàn cầu 14.800 n/a n/a n/a n/a n/a

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI Grobal music report 2016.

Dữ liệu năm 2014 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng giá trị bán lẻ và thị phần Đĩa thuần, Nhạc số
Thứ hạng Thị trường Giá trị bán lẻ
(triệu Đô la Mỹ)
% Biến động Đĩa thuần Nhạc số Tác quyền biểu diễn Đồng bộ hóa (Sync)
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ 4.898,3 2,1% 26% 71% 0% 4%
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản 2.627,9 -5,5% 78% 17% 3% 1%
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức 1.404,8 1,9% 70% 22% 7% 1%
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Vương quốc Anh 1.334,6 -2,8% 41% 45% 12% 2%
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp 842,8 -3,4% 57% 27% 13% 3%
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc 376.1 -6.8% 32% 56% 9% 2%
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada 342.5 -11.3% 38% 53% 6% 2%
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc 265.8 19.2% 38% 58% 3% 1%
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil 246.5 2.0% 41% 37% 21% 1%
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Italia 235.2 -4.1% 51% 33% 13% 3%
11 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hà Lan 204.8 2.1% 45% 38% 16% 1%
12 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Điển 189.4 1.3% 15% 73% 10% 2%
13 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Tây Ban Nha 181.1 15.2% 47% 35% 17% 1%
14 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  México 130.3 -1.4% 41% 53% 4% 2%
15 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Na Uy 119.9 0.1% 14% 72% 12% 2%
16 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Áo 114.9 -2.7% 65% 22% 13% 1%
17 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bỉ 111.2 -5.8% 49% 28% 22% 0%
18 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Sĩ 108.2 -8.1% 52% 38% 9% 0%
19 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Trung Quốc 105.2 5.6% 12% 87% 0% 1%
20 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ấn Độ 100.2 -10.1% 31% 58% 8% 3%
Tổng toàn cầu 14.966 -0,4% 46% 46% 6% 2%

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI 2014 annual report.

Dữ liệu năm 2013 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng giá trị bán lẻ và thị phần Đĩa thuần, Nhạc số
Thứ hạng Thị trường Giá trị bán lẻ
(triệu Đô la Mỹ)
% Biến động Đĩa thuần Nhạc số Tác quyền biểu diễn Đồng bộ hóa (Sync)
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ 4.473,5 0,8% 30% 60% 6% 4%
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản 3.012,0 -16,7% 80% 16% 3% 1%
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức 1.365,1 1,1% 73% 21% 6% 1%
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Vương quốc Anh 1.303,5 2,2% 44% 44% 10% 1%
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp 956,2 1,3% 64% 23% 12% 2%
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc 430,8 -8,4% 37% 54% 7% 2%
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada 424,1 -2,5% 41% 50% 7% 2%
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Italia 238,8 8,3% 56% 27% 15% 3%
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil 227,9 -1,7% 54% 34% 12% 1%
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc 211,3 9,7% 46% 51% 2% 0%
11 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hà Lan 205,6 0,1% 49% 35% 15 1%
12 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Điển 194,2 5,7% 21% 70% 8% 1%
13 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Tây Ban Nha 150,7 -12,4% 48% 30% 22% 1%
14 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  México 135,4 -4,4% 50% 47% 2% 1%
15 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Na Uy 120,0 2,4% 21% 67% 11% 1%
16 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Áo 119,7 -1,5% 65% 22% 13% 1%
17 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Sĩ 115,6 -10,9% 56% 37% 8% 0%
18 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bỉ 114,1 -9,6% 54% 27% 19% 1%
19 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ấn Độ 113,3 -15,9% 31% 60% 7% 2%
20 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đan Mạch 95,0 4,7% 30% 55% 15% 0%
Tổng toàn cầu 15.029,5 -3,9% 51% 39% 7% 2%

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI 2013 annual report.

Dữ liệu năm 2012 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng giá trị bán lẻ và thị phần Đĩa thuần, Nhạc số
Thứ hạng Thị trường Giá trị bán lẻ
(triệu Đô la Mỹ)
% Biến động Đĩa thuần Nhạc số Tác quyền biểu diễn Đồng bộ hóa (Sync)
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ 4.481,8 -0,5% 34% 58% 4% 4%
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản 4.422,0 4% 80% 17% 2% 1%
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Vương quốc Anh 1.325,8 -6,1% 49% 39% 10% 2%
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức 1.297,9 -4,6% 75% 19% 5% 1%
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp 907,6 -2,9% 64% 23% 11% 2%
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc 507,4 6,8% 45% 47% 6% 2%
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada 453,5 5,8% 48% 43% 7% 2%
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil 257,2 8,9% 62% 27% 9% 2%
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Italia 217,5 -1,8% 62% 27% 9% 2%
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hà Lan 216,3 -4,7% 58% 27% 14% 1%
11 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc 187,5 -4,3% 55% 43% 2% 0%
12 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Điển 176,7 18,7% 32% 59% 8% 1%
13 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Tây Ban Nha 166,6 -5% 53% 27% 19% 1%
14 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ấn Độ 146,7 21,6% 31% 60% 7% 2%
15 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  México 144,5 8,2% 63% 35% 1% 1%
16 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Sĩ 128,5 -14,2% 61% 32% 7% N/A
17 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bỉ 121,5 -6,3% 64% 18% 17% N/A
18 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Na Uy 118,3 6,7% 31% 57% 11% 1%
19 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Áo 96,2 -12,4% 65% 21% 13% 1%
20 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Trung Quốc 92,4 9% 18% 82% N/A N/A
Tổng toàn cầu 16.480,6 0,2% 57% 35% 6% 2%

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI 2012 annual report.

Dữ liệu năm 2011 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng giá trị bán lẻ và thị phần Đĩa thuần, Nhạc số
Thứ hạng Thị trường Giá trị bán lẻ
(triệu Đô la Mỹ)
% Biến động Đĩa thuần Nhạc số Tác quyền biểu diễn Đồng bộ hóa (Sync)
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ 4.372,9 -0,1% 42% 51% 3% 4%
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản 4.087,7 -7,0% 75% 22% 2% 1%
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức 1.473,7 -0,2% 78% 15% 6% 1%
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Vương quốc Anh 1.433,7 -3,1% 58% 32% 8% 2%
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp 1.002,2 -3,7% 71% 19% 8% 2%
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc 475,2 5,7% 55% 38% 5% 2%
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada 434,0 2,6% 54% 38% 4% 4%
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hà Lan 240,2 -12,1% 71% 14% 15% 0%
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Italia 239,9 -6,4% 68% 20% 9% 3%
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil 262,6 8,6% 74% 17% 8% 1%
11 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc 199,5 6,4% 44% 54% 1% 1%
12 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Tây Ban Nha 190 -3,3% 56% 24% 19% 1%
13 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Sĩ 158,3 -16,2% 72% 23% 5% 0%
14 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Điển 155,3 3% 45% 44% 10% 1%
15 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  México 141,2 5,5% 70% 28% 1% 1%
16 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ấn Độ 141,2 6,2% 41% 46% 8% 5%
17 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bỉ 140,5 -10,2% 75% 13% 12% 0%
18 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Áo 118,9 -7,3% 70% 18% 11% 1%
19 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Na Uy 115,1 -0,7% 43% 45% 11% 1%
20 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nam Phi 102 -18,7% 93% 6% 0% 1%
Tổng toàn cầu 16.645,9 -3,0% 61% 31% 6% 2%

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI 2011 annual report.

Dữ liệu năm 2010 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng doanh số đơn vị bán ra ở nhiều hạng mục, cũng như tổng giá trị bán lẻ và số dân của từng thị trường
Thứ hạng Thị trường Đĩa đơn
(triệu)
Album
(triệu)
Đĩa DVD
(triệu)
Băng VHS
(triệu)
Tổng doanh số đơn vị
(triệu)
Giá trị bán lẻ
(triệu Đô la Mỹ)
Số dân
(triệu)
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản 44,5 114,5 17,5 176,5 4.096,9 126,8
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ 1,5 225,8 8,7 0,4 236,4 3.635,2 310,2
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức 6,8 98,7 8,7 114,2 1.713,6 82,3
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Vương quốc Anh 2,4 99,8 3,5 105,7 1.388,1 62,3
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp 1,6 48,4 3,3 53,3 999,6 64,8
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc 0,0 24,5 2,6 0,0 27,1 408 21,5
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada 0,2 25,9 2,7 28,8 343,2 33,7
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Italia 0,1 16 0,6 16,7 275,4 58,1
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hà Lan 0,5 16,7 2 21,3 270,2 16,8
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil 0,0 20,7 7,3 28 258,7 201,1
11 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bỉ 0,2 10,3 0,7 11,2 187,6 10,8
12 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Áo 0,1 7,5 0,7 8,3 184,1 8,2
13 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Tây Ban Nha 0,0 10,5 1,3 0,1 11,9 183,2 46,8
14 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nam Phi 0,9 16 2,1 0,0 19 171,8 49,1
15 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Sĩ 0,3 8,4 0,2 8,9 166,1 7,7
16 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  México 0,0 19,8 1,2 21 157,9 111,2
17 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Điển 0,1 13,7 0,4 14,2 136,8 9,1
18 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Na Uy 0,0 7,5 0,2 7,7 131,4 4,7
19 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nga 126,2 139,4
20 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ba Lan 0,0 8,9 0,6 9,5 124,4 38,5
21 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc 0,0 9,5 9,5 116,9 48,6
22 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đan Mạch 0,1 6,2 0,1 6,4 95,9 5,5
23 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ấn Độ 3,9 35,5 0,3 39,7 91 1.173,1
24 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Argentina 0,0 10,3 1 10,4 82,7 41,3
25 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Phần Lan 0,1 5,2 0,3 5,5 79,5 5,3
26 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ireland 0,2 4,9 0,2 5,3 77,9 4,4
27 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hy Lạp 0,0 4,4 0,2 0,0 4,6 74,1 10,7
28 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thổ Nhĩ Kỳ 0,3 10,4 10,7 73 77,8
29 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  New Zealand 0,0 3,6 0,4 4 57,4 4,3
30 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đài Loan 0,2 4 0,5 0,1 4,8 56,3 23
31 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bồ Đào Nha 0,1 5,3 0,5 5,9 43,8 10,8
32 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thái Lan 3,6 4,9 8,5 39,2 67,1
33 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hồng Kông 0,0 2,3 0,4 2,7 37,8 7,1
34 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  CH Séc 4,9 0,1 5 31,9 10,2
35 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Indonesia 2 6,3 11,4 29,2 243
36 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hungary 0,0 3,6 0,1 0,0 3,6 24,9 10
37 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Malaysia 0,0 2,1 0,6 0,0 2,7 23,9 28,3
38 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Trung Quốc 4,1 0,1 4,2 23,2 1.336,7
39 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Colombia 1,9 0,2 2,1 22,7 44,2
40 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Singapore 0,0 1,3 0,1 1,4 18 4,7
41 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Philippines 0,0 2,1 0,3 2,4 15,6 99,9
42 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Chile 2,3 0,1 2,4 13,8 16,7
43 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Venezuela 1 0,1 1,1 13,3 27,2
44 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Croatia 0,0 1,3 0,1 0,0 1,4 11 4,5
45 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Slovakia 1,3 0,0 1,3 9,6 5,5
46 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Iceland 0,4 0,4 7,5 9,1
47 Khu vực Trung Mỹ 0,8 0,0 0,8 6,8 41,1
48 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Uruguay 0,0 0,4 0,0 0,4 5,3 3,5
49 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bulgaria 0,0 0,3 0,0 0,3 2,4 7,1
50 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Peru 0,2 0,0 0,2 2,2 29,9
51 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ecuador 0,1 0,0 0,0 0,1 1,5 14,8
Tổng toàn cầu 66,4 933,2 78,1 0,5 1.078,2 16.146,8

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI 2010 annual report. Total units figures are derived by addition of figures reported by referenced sources.

Dữ liệu năm 2009 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng doanh số đơn vị bán ra ở nhiều hạng mục, cũng như tổng giá trị bán lẻ và số dân của từng thị trường
Thứ hạng Thị trường Đĩa đơn
(triệu)
Album
(triệu)
Đĩa DVD
(triệu)
Băng VHS
(triệu)
Tổng doanh số đơn vị
(triệu)
Giá trị bán lẻ
(triệu)
Số dân
(triệu)
aaa 0 0 0 0 0 0 0
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ 1,2 292,8 11,5 0,6 306 4.562 307,2
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản 43,6 125 19 0,01 187,6 4.244,5 127,1
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức 4,7 103,3 8,9 116,9 1.945,8 82,3
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Anh Quốc 4,2 119,4 5,0 128,6 1.730,5 61,1
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp 2,8 51 3,4 57,2 1.157,5 64,1
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc 0,6 29,4 4 0,002 34 456,2 22
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada 30,8 2,3 33,1 401,6 33,5
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hà Lan 0,7 17,8 2,8 21,3 340,6 16,6
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Italia 0,6 16,6 0,7 0,01 17,9 293,8 58,1
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Tây Ban Nha 0,02 15,2 4 0,01 19,2 266,8 46,7
11 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil 0,002 22,8 6,0 28,8 246,9 198,7
12 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Áo 0,4 8,4 0,8 9,6 225,7 8,2
13 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bỉ 0,3 10,7 0,8 11,8 202,9 10,4
14 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Sĩ 0,1 9,8 0,3 0,0001 10,2 192,4 7,6
15 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nga 185,7 140
16 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nam Phi 0,3 17,1 2 0,002 19,4 162,8 49,1
17 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Điển 0,5 13,6 0,4 0,001 14,5 162,3 9,1
18 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  México 0,03 22,1 1,6 23,7 160,3 111,2
19 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Na Uy 0,02 8,3 0,3 8,6 159,9 4,7
20 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đan Mạch 0,01 6,8 0,1 6,9 126,9 5,5
21 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ba Lan 0,02 10,2 1,3 11,5 123,28 38,5
22 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hy Lạp 0,03 6,2 0,2 6,4 107,2 10,7
23 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Phần Lan 0,1 5,1 0,3 5,5 98,3 5,3
24 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc 0,01 8,8 0,2 9 93,3 48,5
25 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ấn Độ 33,4 0,3 33,7 89,7 1.166,1
26 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Argentina 0,004 10,7 1,3 12 89,2 40,9
27 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ireland 0,2 6,3 0,2 6,7 87,7 4,2
28 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thổ Nhĩ Kỳ 10,3 10,3 80,7 76,8
29 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bồ Đào Nha 0,04 6,3 0,6 6,9 71,1 10,7
30 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  New Zealand 0,01 4,6 0,6 5,2 69,1 4,2
31 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đài Loan 0,3 3,9 0,6 4,8 53,9 23
32 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thái Lan 4,6 6,8 11,4 49,8 65,9
33 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  CH Séc 8,8 8,8 44,7 10,2
34 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hồng Kông 0,1 2,7 0,4 3,2 42,7 7,1
35 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Venezuela 1,2 0,4 1,6 32,5 26,8
36 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Indonesia 7,6 3 10,6 31,3 240,3
37 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hungary 0,03 3,6 0,1 0,0003 3,7 31,2 9,9
38 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Colombia 2,3 0,2 2,5 30,1 45,6
39 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Trung Quốc 4,2 0,8 5 28,8 1.338,6
40 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Malaysia 0,001 2,5 0,6 3,1 27,2 25,7
41 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Philippines 0,1 2,5 0,4 3 18,1 98
42 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Singapore 0,01 1,6 0,1 1,7 18,1 4,7
43 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Croatia 0,001 2,4 0,1 0,0001 2,5 13,9 4,5
44 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Chile 0,9 0,1 1 13,7 16,6
45 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Slovakia 1,4 0,1 1,5 8,3 5,5
46 Khu vực Trung Mỹ 0,5 0,02 0,5 8,1 24,2
47 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Uruguay 0,5 0,1 0,6 7,4 3,5
48 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bulgaria 0,0001 0,6 0,03 0,6 4,6 7,2
49 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Peru 0,1 0,02 0,1 2,3 29,5
50 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ecuador 0,2 0,01 0,2 2 14,6
Tổng toàn cầu 60,9 1074,9 92,6 0,6 1.229 18.606,2

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI 2009 annual report. Total units figures are derived by addition of figures reported by referenced sources.

Dữ liệu năm 2008 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng doanh số đơn vị bán ra ở nhiều hạng mục, cũng như tổng giá trị bán lẻ và số dân của từng thị trường
Thứ hạng Thị trường Đĩa đơn
(triệu)
Album
(triệu)
Đĩa DVD
(triệu)
Băng VHS
(triệu)
Tổng doanh số đơn vị
(triệu)
Giá trị bán lẻ
(triệu)
Số dân
(triệu)
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ 1,2 384,7 12,3 0,5 398 5.977,4 303,8
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản 48,3 165,4 17,1 0,04 230,8 5.171,1 127,3
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức 7,5 107,1 7,4 122 2.370 82,4
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Anh Quốc 6,6 131,2 4,5 142,3 2.274,9 60,9
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp 4,7 53,8 3,2 61,7 1.342,5 64,1
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc 1,4 30,2 3,9 0,04 35,5 555,3 21
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada 0,09 35 3,1 38,2 530 33,2
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Italia 0,3 20,6 0,6 0,07 21,57 427 58,1
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nga 70,1 70,1 395,2 140,7
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Tây Ban Nha 0,07 19,8 1,3 0,09 21,26 374,3 45,2
11 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hà Lan 0,4 18,4 1,2 20 365,5 16,6
12 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil 0,003 25,4 5,8 0,004 31,2 349 196
13 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bỉ 0,7 11,6 0,9 0,08 13,2 249,3 10,4
14 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Sĩ 0,4 11,4 0,2 0,03 12,03 230,6 7,6
15 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  México 0,03 22,4 1,4 23,83 217,1 110
16 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Điển 0,9 11,6 0,4 0,001 12,9 205,1 9,0
17 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Na Uy 0,07 8,2 0,3 8,57 203 4,6
18 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nam Phi 0,5 18,7 2,3 21,5 195,7 48,8
19 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ba Lan 0,03 9,9 0,8 11 172,4 38,5
20 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đan Mạch 0,02 7,4 0,1 0,003 7,523 150,9 5,5
21 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ireland 0,5 7,2 0,3 8 142,8 4,6[a]
22 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Phần Lan 0,1 6,5 0,4 7 139,3 5,2
23 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hy Lạp 0,1 5,6 0,2 0,002 5,9 134 10,7
24 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Argentina 0,01 12,6 1,4 14,0 130,1 40,5
25 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ấn Độ 36 0,2 36,2 126,2 1.148
26 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc 0,1 9,6 0,2 9,9 118,4 48,4
27 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thổ Nhĩ Kỳ 10,7 10,7 103,2 71,9
28 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bồ Đào Nha 0,1 6,7 0,8 7,6 98,1 10,7
29 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thái Lan 6,1 7,2 13,3 92,7 66
30 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  New Zealand 0,02 4,8 0,8 5,6 92,7 4,2
31 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đài Loan 0,3 4,1 0,4 4,8 61,2 22,9
32 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hồng Kông 0,02 3,4 0,6 4 59,7 7
33 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Trung Quốc 7,7 2,1 9,8 57,3 1.330
34 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  CH Séc 11,5 11,5 55,9 10,2
35 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Colombia 4 0,4 4,4 52,7 45
36 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hungary 0,01 2,9 0,1 0,0003 3 42,1 9,9
37 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Indonesia 5,8 3,4 9,2 36,5 237,5
38 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Venezuela 1 0,02 1 28,2 26,4
39 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Singapore 0,003 1,9 0,1 2 27,2 4,6
40 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Chile 1,3 0,1 1,4 23,5 16,5
41 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Croatia 0,001 3,9 0,2 4,1 21,7 4,5
42 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Philippines 0,09 2,6 0,5 3,2 18,4 96,1
43 Khu vực Trung Mỹ 0,9 0,05 0,95 15,7
44 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Iceland 0,5 0,5 11,1 0,308[b]
45 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bulgaria 1 1 9 7,3
46 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Uruguay 0,5 0,03 0,53 8,4 3,5
47 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Peru 0,2 0,02 0,22 2,7 29,2
48 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ecuador 0,2 0,02 0,22 2,7 13,9
Tổng toàn cầu N/A N/A N/A N/A N/A 23.490,0

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI 2008 annual report, except where noted below. Total units figures are derived by addition of figures reported by referenced sources.

Chú thích^

Dữ liệu năm 2007 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng doanh số đơn vị bán ra ở nhiều hạng mục, cũng như tổng giá trị bán lẻ và số dân của từng thị trường
Thứ hạng Thị trường Đĩa đơn
(triệu)
Album
(triệu)
Đĩa DVD
(triệu)
Băng VHS
(triệu)
Tổng doanh số đơn vị
(triệu)
Giá trị bán lẻ
(triệu)
Số dân
(triệu)
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ 3,3 511,1 26,6 0,9 542 7.985,6 303,8
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản 57,6 176,5 17,1 0,2 251,4 4.174,5 127,3
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Anh Quốc 11,3 139 5,2 155,5 2.696,4 60,9
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức 10,6 113,3 9,1 133 2.142,2 82,4
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp 7,9 62,6 4,9 79,95 1.471 64,1
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc 2,6 33,8 4,5 0,001 40,9 564,8 20,6
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada 0,09 40,8 3,3 0,03 44,2 561,8 33,2
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Italia 0,4 25,5 1,1 0,001 27 493,3 58,1
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nga 0,05 75 75 418,8 140,7
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hà Lan 1 18,8 3 22,8 385 16,6
11 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Tây Ban Nha 0,6 21,1 2 0,04 23,7 374,3 45,2
12 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Áo 1,1 10 0,6 0,0007 11,7 277,2 8,2
13 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  México 0,06 30,5 1,8 32,3 273,9 110
14 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil 26,6 5,7 32,3 246,5 191,9
15 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nam Phi 0,3 19,5 19,8 237,1 43,8
16 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bỉ 1 13,2 1,2 0,08 15,4 231,4 10,4
17 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Na Uy 0,2 9,2 0,4 9,8 224,6 4,6
18 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Sĩ 0,5 11,6 0,3 0,0001 12,4 216,7 7,6
19 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Điển 0,9 13 0,6 14,5 206,1 9
20 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đan Mạch 0,02 8,6 0,2 0,003 8,8 169,7 5,5
21 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hy Lạp 0,2 7,6 0,3 0,001 8,1 164,6 10,7
22 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ấn Độ 37,2 0,07 37,2 144,7 1.148
23 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ireland 0,7 6,7 0,2 0,0007 7,6 130,8 4,2
24 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ba Lan 0,08 9,8 0,5 10,3 128,8 38,5
25 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Phần Lan 0,1 6,4 0,4 6,9 123,9 5,2
26 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Argentina 0,02 15 1,3 16,3 121,5 40,7
27 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thổ Nhĩ Kỳ 13,3 13,3 119,6 70,5
28 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  New Zealand 0,2 4,8 0,6 5,6 95 4,2
29 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bồ Đào Nha 0,04 4,7 0,8 5,5 92,4 10,7
30 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc 0,09 6,3 0,1 6,4 80,7 49,2
31 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đài Loan 0,3 5,4 0,3 6 67 22,9
32 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thái Lan 6,2 8,1 14,3 65,4 65,5
33 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hồng Kông 0,03 4,4 0,5 4,9 59,7 7
34 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Trung Quốc 13,1 1,5 14,6 56,5 1.330,3
35 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ukraina 0,02 10,3 0,07 10,3 55 45,4
36 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hungary 0,02 4,5 0,2 4,7 52,5 9,9
37 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Indonesia 5 2,7 7,7 45,5 237,5
38 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Colombia 3,7 0,4 4,1 45,4 45
39 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  CH Séc 0,007 4,5 0,2 0,001 4,7 40,8 10,2
40 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Chile 3,5 0,8 4,3 33 16,5
41 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Singapore 0,01 2,4 0,1 2,5 30,8 4,6
42 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Venezuela 1,4 0,08 1,4 23,8 26,4[c]
43 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Croatia 0,003 4,9 0,05 0,0001 4,9 20,7 4,5[c]
44 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Philippines 0,005 3 0,4 3,4 19 92,7
45 Khu vực Trung Mỹ 1,1 0,1 1,2 16,5
46 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Iceland 0,6 0,6 16,1 0,308[c]
47 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bulgaria 0,8 0,06 0,86 9,4 7,3[c]
48 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Slovakia 0,001 1,1 0,04 1,1 8,2 5,4
49 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Uruguay 0,5 0,07 0,57 7,1 3,5[c]
50 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ecuador 0,3 0,02 0,32 3,1 13,9[c]
51 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Peru 0,1 0,01 0,11 2,7 29,2[c]
Tổng toàn cầu N/A N/A N/A N/A N/A 25.258,4

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI 2007 annual report, except where noted below. Total units figures are derived by addition of figures reported by referenced sources.

Chú thích^

Dữ liệu năm 2006 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng doanh số đơn vị bán ra ở nhiều hạng mục, cũng như tổng giá trị bán lẻ và số dân của từng thị trường
Thứ hạng Thị trường Đĩa đơn
(triệu)
Album
(triệu)
Đĩa DVD
(triệu)
Băng VHS
(triệu)
Tổng doanh số đơn vị
(triệu)
Giá trị bán lẻ
(triệu)
Số dân
(triệu)
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ 2,9 614,9 22,2 0,9 640,9 9.651,4 301,1
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản 63,2 197,5 18,7 0,2 279,6 4.495,2 127,4
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Anh Quốc 19 164,4 7,3 190,7 3.051,1 60,8
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức 15,9 114,4 10,2 0,08 140,5 2.029,1 82,4
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp 18,3 75,7 5,7 0,002 99,7 1.661,7 63,7
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada 0,2 49,1 3,9 53,2 667,8 33,4
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc 4,6 38,1 4,1 46,8 583,6 20,4
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Italia 0,7 28,8 1,7 31,2 556,9 58,1
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Tây Ban Nha 0,8 25,9 2,4 0,1 29,2 464,8 44,4
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nga 0,06 72,1 72,1 405 141,4
11 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hà Lan 1,7 19,3 3,5 0,001 24,5 383,4 16,6
12 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  México 0,08 38,6 1,4 40 357,1 108,7
13 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil 0,02 33 6 39 322,7 190
14 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bỉ 2 17,5 1,1 0,0001 20,6 314,1 10,4
15 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Áo 1 10,1 0,7 0,0009 11,8 277,2 8,2
16 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nam Phi 0,06 18,7 2,1 0,07 20,93 242,7 47,4
17 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Sĩ 0,9 12,7 0,4 0,0002 14 228 7,6
18 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Na Uy 0,3 9,7 0,4 10,4 219,7 4,6
19 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Điển 1 15,2 0,6 0,009 16,8 214,5 9
20 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đan Mạch 0,05 9,8 0,3 0,006 10,1 169,7 5,5
21 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ireland 1,1 7,7 0,5 0,0002 9,3 145,3 4,1
22 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ấn Độ 42,5 42,5 145,2 1.130
23 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hy Lạp 0,2 6,9 0,3 7,4 137,6 10,7
24 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thổ Nhĩ Kỳ 13,5 13,5 123,4 71,2
25 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Phần Lan 0,2 6,9 0,4 7,5 122,4 5,2
26 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ba Lan 0,2 7,9 0,6 8,7 102,6 38,5
27 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bồ Đào Nha 0,02 6 1 7 100,3 10,6
28 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  New Zealand 0,4 6 0,6 0,0002 7 95,6 4,1
29 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc 0,01 7,9 0,1 0,002 8 80,7 49
30 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thái Lan 7,8 7,4 15,2 72,1 65,1
31 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đài Loan 0,3 5,7 0,4 6,4 71,4 22,9
32 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Trung Quốc 16,6 6,9 23,5 70,8 1.322
33 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hồng Kông 0,05 4,7 0,7 5,4 67,9 7
34 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Indonesia 4,3 2,6 6,9 57 234,7
35 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Colombia 5,4 0,7 6,1 54,5 44,4
36 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hungary 0,04 4,7 0,2 0,003 4,9 50,6 10
37 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  CH Séc 0,01 2,9 0,3 0,01 3,2 38,9 10,2
38 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Chile 3,9 0,4 4,3 35,3 16,3
39 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Singapore 0,01 2,7 0,2 2,9 32,5 4,6
40 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Malaysia 0,01 2,2 0,5 2,7 26,4 24,8
41 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Philippines 0,2 3,9 0,5 4,6 22,1 91,1
42 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Venezuela 1,7 0,08 1,7 19,6 26,4[d]
43 Khu vực Trung Mỹ 1,1 0,1 1,2 16,9 39,7[d]
44 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Slovakia 0,001 1 0,05 1 7,9 5,4[e]
45 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Uruguay 0,5 0,04 0,54 6,6 6,6[f]
46 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ecuador 0,4 0,02 0,42 3,8 13,9[f]
47 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Peru 0,3 0,02 0,32 2,9 29,2[f]
Tổng toàn cầu N/A N/A N/A N/A N/A 28.121,0

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI 2006 annual report, except where noted below. Total units figures are derived by addition of figures reported by referenced sources.

Chú thích^

Dữ liệu năm 2005 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng doanh số đơn vị bán ra ở nhiều hạng mục, cũng như tổng giá trị bán lẻ và số dân của từng thị trường
Thứ hạng Thị trường Đĩa đơn
(triệu)
Album
(triệu)
Đĩa DVD
(triệu)
Băng VHS
(triệu)
Tổng doanh số đơn vị
(triệu)
Giá trị bán lẻ
(triệu)
Số dân
(triệu)
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ 5 705,4 27,8 6 744,2 11.195 295,7
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản 63,3 211,8 20,1 0,2 295,4 4.883,5 127,4
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Anh Quốc 26,8 172,6 8,3 207,7 3.330,4 60,4
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức 17,8 114,7 9,6 0,7 142,8 2.146,4 82,4
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp 25,4 96,2 14,7 0,09 136,39 1.940,3 60,7
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada 0,3 52,5 4,2 0,05 56,7 708,3 32,8
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Italia 1 31,6 1,8 34,4 639,8 58,4
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc 7,8 42 3,8 0,002 53,6 637,7 20,1
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Tây Ban Nha 1,7 31,1 3,2 0,2 36,2 547,1 40,4
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hà Lan 2 20,4 4,6 0,001 27 423,1 16,4
11 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  México 0,1 64,8 1,8 66,7 410,5 106,2
12 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil 0,01 42,3 6,5 48,8 390,8 186,1
13 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nga 0,1 68,5 0,3 0,05 68,9 387,6 143,4
14 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bỉ 2,7 14 1 0,001 17,7 324,6 10,7
15 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Áo 1,2 10,5 0,6 0,02 12,3 276,9 8,2
16 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Sĩ 1,4 15,1 0,4 0,003 16,9 262,6 7,5
17 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nam Phi 0,1 17,6 1,6 0,05 19,3 253,2 44,3
18 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Na Uy 0,5 11 0,3 11,8 249,6 4,6
19 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Điển 1,3 15,4 0,6 0,02 17,3 235 9
20 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đan Mạch 0,2 9,6 0,3 0,002 10,1 177,7 5,4
21 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ấn Độ 36,3 36,3 156,2 1.080,3
22 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ireland 1,2 7,7 0,6 0,02 9,5 149 4
23 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thổ Nhĩ Kỳ 12,5 12,5 147,5 71
24 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hy Lạp 0,3 7 0,3 7,6 143 10,7
25 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Phần Lan 0,3 7,4 0,4 0,002 8,1 130,8 5,2
26 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  New Zealand 0,6 6,7 0,5 0,0004 7,8 122 4
27 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Trung Quốc 34,1 11,3 45,4 119,7 1.306,3
28 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bồ Đào Nha 0,2 7 0,8 0,009 8 113,9 10,6
29 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc 0,1 9,4 0,2 0,002 9,7 111,1 48,4
30 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đài Loan 0,3 9,4 0,5 0,1 10,3 109,1 22,9
31 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Argentina 0,05 13,8 0,6 0,007 14,4 108,2 39,5
32 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thái Lan 11,8 10,9 22,7 106,3 65,4
33 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ba Lan 0,04 9 0,4 0,001 9,4 99,7 38,6
34 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hồng Kông 0,03 5,8 0,9 6,7 79,4 6,9
35 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Indonesia 4,4 0,7 5,1 66,7 242
36 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Colombia 0,001 6,7 0,3 7 58 44,9[g]
37 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hungary 0,03 4,2 0,2 0,004 4,7 53,4 10
38 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ukraina 0,02 9,2 0,04 0,02 9,2 45,2 49,6[g]
39 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  CH Séc 0,03 3,2 0,2 0,01 3,4 42 10,2
40 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Chile 4,1 0,9 5 38,8 16
41 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Singapore 0,02 4,6 0,2 5 38,3 4,4
42 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Malaysia 0,03 2,2 0,7 2,9 28,4 24
43 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Philippines 0,2 3,6 0,6 4,4 24,8 87,9
44 Khu vực Trung Mỹ 1,4 0,04 1,4 19,7 39,7[g]
45 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Venezuela 2 0,001 2 16,7 26,2[g]
46 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ai Cập 0,4 0,01 0,41 13,2 80,4[k]
47 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Slovakia 0,002 1,2 0,04 0,001 1,2 9,2 5,4[h]
48 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Uruguay 0,0001 0,4 0,03 0,7 5,3 3,5[i]
49 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ecuador 0,5 0,02 0,002 0,52 4,9 13,9[i]
50 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Paraguay 1,0 0,01 1,01 3,7 6,3[j]
Tổng toàn cầu 162,0 1.974,9 142,8 7,5 2.287,2 31.595,2

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI 2005 annual report, except where noted below. Total units figures are derived by addition of figures reported by referenced sources.

Chú thích^

Dữ liệu năm 2004 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới

Các thị trường âm nhạc cùng với tổng doanh số đơn vị bán ra ở nhiều hạng mục, cũng như tổng giá trị bán lẻ và số dân của từng thị trường
Thứ hạng Thị trường Đĩa đơn
(triệu)
Album
(triệu)
Đĩa DVD
(triệu)
Tổng doanh số đơn vị
(triệu)
Giá trị bán lẻ
(triệu Đô la Mỹ)
Số dân
(triệu)
1 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hoa Kỳ 6.6 767 29 809.7[l] 12,153.4 297
2 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nhật Bản 81.3 201.3 20.3 255.6[m] 5,167.8 127.8
3 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Anh Quốc 31.4 174.6 7.7 194.1[m] 3,508.7 59.4
4 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đức 23.5 146.6 11.5 181.3[m] 2,149 82.5
5 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pháp 24.3 106.4 9 126.6[m] 1,979.3 60.4
6 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Úc 9.6 39.5 4.5 47.6[m] 716.7 19.9
7 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Canada 0.5 54.8 4.8 60.2[l] 693.8 31.7
8 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Italia 1.4 33.1 2 37.8[l] 652.5 57.3
9 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Tây Ban Nha 1.3 34 3.5 38.4[m] 572.8 41.1
10 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hà Lan 2.7 23.2 5.3 29.9[m] 507.7 16.2
11 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nga 0.1 58 0.2 118.9[l] 490.8 145.5
12 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Brasil 0.004 51.5 7.6 66[l] 374.2 180.7
13 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  México 0.3 53.2 1.6 56.3[l] 360 104.9
14 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Áo 1.6 9.7 0.6 11[m] 288.6 8.1
15 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bỉ 3.5 15.6 1.6 18.5[m] 275.1 10.3
16 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Na Uy 0.9 12.4 0.3 13.1[m] 273.8 4.6
17 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Điển 1.4 16.6 0.8 18.1[m] 267.9 8.9
18 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thụy Sĩ 1.8 18.2 0.7 20.4[m] 258.8 7.2
19 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Nam Phi 0.06 15.5 0.7 22.1[l] 236.5 45.2
20 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Trung Quốc 52 42.3 123.6[l] 211.8 1,313.3
21 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đan Mạch 0.2 9.7 0.4 10.2[m] 187.4 5.4
22 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thổ Nhĩ Kỳ 14.6 43.5[l] 166.2 72.3
23 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ấn Độ 26.2 130.2[l] 152.5 1,081.2
24 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ireland 0.8 7.8 0.5 9.1[m] 145.8 4
25 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Đài Loan 0.3 14.9 0.7 15.9 142.5 22.6
26 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Thái Lan 11.8 15.6 35.2[l] 140.7 63.5
27 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Phần Lan 0.4 9 0.3 9.6[m] 133.6 5.2
28 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hàn Quốc 0.07 11.5 0.1 14.2[l] 132.8 48
29 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Bồ Đào Nha 1.9 9.4 0.8 12.6[l] 127.3 10.1
30 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  New Zealand 0.7 6.7 0.5 7.5[m] 116.8 3.9
31 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ba Lan 0.1 10.5 0.6 12.3[l] 92 38.6
32 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hy Lạp 0.6 6.9 0.3 7.6[m] 89.3 11
33 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Indonesia 4.6 1.2 39.8[l] 85.4 222.6
34 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Argentina 0.01 12.4 0.4 13.4[l] 83.9 38.9
35 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hồng Kông 0.01 6.1 0.6 6.8[l] 81.1 7.1
36 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Hungary 0.04 5.4 0.2 7.6[l] 59.1 9.8
37 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Colombia 0.007 5.6 0.3 5.9 48.5 44.9
38 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Singapore 0.02 4 0.2 4.2 45.6 4.3
39 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Israel 5.7 0.2 5.9 44.8 6.6
40 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ukraina 0.03 7.1 0.02 15.4[l] 41.7 49.6
41 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  CH Séc 0.03 3.3 0.2 4[l] 39.6 10.2
42 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Chile 0.1 4 0.5 4.8[l] 37.5 16
43 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Malaysia 0.001 2.8 0.7 6.1[l] 32.3 24.9
44 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 1.4 3.9[l] 28.4 3.1
45 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Ả Rập Xê Út 0.4 6.6[l] 27 24.9
46 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Philippines 0.1 3.9 0.8 6.3[l] 24.9 81.4
47 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Pakistan 12.3 0.2 40.1[l] 23.5 157.3
48 Khu vực Trung Mỹ 3 0.2 3.4[l] 21.2 39.7
49 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Croatia 2.6 0.02 2.8[l] 17.9 4.4
50 Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế Giới  Venezuela 2.6 0.06 2.7[l] 15.97 26.2
Tổng toàn cầu 197,8 2.114,2 197,7 2.755,7 33.613,6 4.948,1

Nguồn: Figures within the table are based on IFPI 2004 annual report, except where noted below. Total units figures are derived by addition of figures reported by referenced sources.

Chú thích^

Xem thêm

Tham khảo

Tags:

Dữ liệu năm 2019 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDữ liệu năm 2018 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDữ liệu năm 2017 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDữ liệu năm 2016 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDữ liệu năm 2015 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDữ liệu năm 2014 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDữ liệu năm 2013 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDữ liệu năm 2012 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDữ liệu năm 2011 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDữ liệu năm 2010 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDữ liệu năm 2009 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDữ liệu năm 2008 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDữ liệu năm 2007 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDữ liệu năm 2006 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDữ liệu năm 2005 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDữ liệu năm 2004 của IFPI Danh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiDanh Sách Thị Trường Âm Nhạc Lớn Nhất Thế GiớiLiên đoàn Công nghiệp thu âm quốc tếThu âm và tái tạo âm thanh

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Trường ChinhKinh thành HuếHiệp định Paris 1973Bùi Quang ThậnNapoléon BonaparteTrận Trân Châu CảngQuảng ĐôngTam sinh tam thế thập lý đào hoa (phim truyền hình)Phạm Văn ThiềuChiến tranh biên giới Việt–Trung 1979Ngày Quốc tế Lao độngNguyễn Cao Kỳ DuyênTây ThiCôn ĐảoFansipanSudanJohn WickDương Văn MinhĐịa lý châu ÁYBình PhướcQuảng BìnhNhà LýTrận Bạch Đằng (938)Giải thưởng nghệ thuật BaeksangMai Hắc ĐếTổn thất nhân mạng trong Chiến tranh Việt NamLưu Đức HoaVụ án Thiên Linh CáiNam quốc sơn hàĐường lên đỉnh OlympiaBoku no PicoẢ Rập Xê ÚtTôn giáo tại Việt NamKim Jong-unBộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt NamMười hai vị thần trên đỉnh OlympusNam ĐịnhQuân hàm Quân đội nhân dân Việt NamKỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng AnhHùng Vương29 tháng 4Đại hội Thể thao Đông Nam ÁĐội tuyển bóng đá quốc gia CampuchiaĐường cao tốc Mai Sơn – Quốc lộ 45Tô Vĩnh DiệnChiến dịch Huế – Đà NẵngNhà TốngNgô Xuân LịchCao LỗTập Cận BìnhTác động của con người đến môi trườngPhong trào Duy TânVũ trụThuốc lá điện tửNguyễn Văn Bảy (A)Kim ĐồngNgân hàng thương mại cổ phần Quân độiĐường cao tốc Bắc – Nam (Tây Việt Nam)Quần thể danh thắng Tràng AnChiến tranh Đông DươngQuần đảo Hoàng SaDanh sách quốc gia theo dân sốThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamChóHồng BàngLisa (rapper)Đà NẵngLê Khả PhiêuChiến dịch Tây NguyênĐông Nam BộTiếng NhậtDanh sách tập phim Thanh gươm diệt quỷBình DươngTrận Thành cổ Quảng TrịMặt TrờiHình bình hànhHà Tĩnh🡆 More