Dưới đây là danh sách thương hiệu trò chơi điện tử đã đạt doanh thu ít nhất 1 tỉ đô-la.
Thương hiệu | Năm ra đời | Tổng doanh thu | Thành phần doanh thu | Chủ thương hiệu | Nền tảng đầu tiên | Thể loại đầu tiên |
---|---|---|---|---|---|---|
Mario | 1982 | Ước tính $32.4 tỉ (tính đến 2019) |
| Nintendo | Arcade | Platformer (2D platformer) |
Pokémon | 1996 | Ước tính $19.533 tỉ (tính đến 2019) |
| Nintendo (trademark) The Pokémon Company (Nintendo, Game Freak, Creatures) | Game Boy | Nhập vai (JRPG) |
Call of Duty | 2003 | Ước tính $18.132 tỉ (tính đến 2019) |
| Activision | PC | Bắn súng (FPS) |
Dòng trò chơi Wii | 2006 | Ước tính $14.808 tỉ (tính đến 2018) |
| Nintendo | Wii | Mô phỏng (Thể thao) Vận động |
Pac-Man | 1980 | Ước tính $14.107 tỉ (tính đến 2016) |
| Bandai Namco Entertainment | Arcade | Hành động (Mê cung) |
Space Invaders | 1978 | Ước tính $13.93 tỉ (tính đến 2017) |
| Taito (Square Enix) | Arcade | Bắn súng (Shoot 'em up) |
Dungeon Fighter Online (DFO) | 2005 | Ước tính $13.4 tỉ (tính đến 2019) |
| Neople (Nexon) Tencent | PC | Beat 'em up Hành động nhập vai MMORPG |
Street Fighter | 1987 | Ước tính $12.009 tỉ (tính đến 2019) |
| Capcom | Arcade | Đối kháng (Đối kháng 2D) |
CrossFire | 2007 | Ước tính $12 tỉ (tính đến 2019) |
| Smilegate Tencent | PC | Bắn súng (FPS) Bắn súng chiến thuật |
FIFA | 1993 | Ước tính $11.479 tỉ (tính đến 2019) |
| Electronic Arts | Sega Mega Drive | Thể thao (Bóng đá) |
Warcraft | 1994 | Ước tính $11.227 tỉ (tính đến 2018) |
| Blizzard Entertainment | PC | Chiến thuật (Chiến thuật thời gian thực) |
Final Fantasy | 1987 | Ước tính $10.958 tỉ (tính đến 2019) |
| Square Enix | NES | Nhập vai (JRPG) |
League of Legends (LoL) | 2009 | Ước tính $10.098 tỉ (tính đến 2019) |
| Riot Games (Tencent) | PC Mac | Chiến thuật (MOBA) |
Thương hiệu | Năm ra đời | Tổng doanh thu | Thành phần doanh thu | Chủ thương hiệu | Nền tảng đầu tiên | Thể loại đầu tiên |
---|---|---|---|---|---|---|
Grand Theft Auto (GTA) | 1997 | Ước tính $9.986 tỉ (tính đến 2019) |
| Rockstar Games | PC | Hành động phiêu lưu |
Lineage | 1998 | Ước tính $9.715 tỉ (tính đến 2019) |
| NCSoft | PC Mac | Nhập vai (MMORPG) |
Monster Strike | 2013 | Ước tính $8.156 tỉ (tính đến 2019) |
| Mixi | Di động | Giải đố (Vật lý) JRPG |
Puzzle & Dragons | 2012 | Ước tính $7.786 tỉ (tính đến 2019) |
| GungHo Online Entertainment | Di động | Giải đố (Tile-matching) JRPG |
Candy Crush | 2012 | Ước tính $7.503 tỉ (tính đến 2019) |
| King | Trình duyệt | Giải đố (Tile-matching) |
Donkey Kong | 1981 | Ước tính $6.846 tỉ (tính đến 2019) |
| Nintendo | Arcade | Platform (Trò chơi platform 2D) |
Honor of Kings (Arena of Valor) | 2015 | Ước tính $6.75 tỉ (tính đến 2019) |
| Tencent Games | Di động | Chiến thuật (MOBA) |
Westward Journey | 2001 | Ước tính $6.524 tỉ (tính đến 2018) |
| NetEase | PC | Nhập vai (MMORPG) |
Dragon Quest (Dragon Warrior) | 1986 | Ước tính $6.501 tỉ (tính đến 2019) |
| Square Enix | NES | Nhập vai (JRPG) |
Clash of Clans | 2012 | Ước tính $6.4 tỉ (tính đến 2019) | Supercell (Tencent) | Di động | Chiến thuật | |
Sonic the Hedgehog | 1991 | Ước tính $6.345 tỉ (tính đến 2019) |
| Sega | Sega Mega Drive | Platform (2D platformer) |
Dragon Ball | 1986 | Ước tính $6.226 tỉ (tính đến 2019) |
| Shueisha Bandai Namco Entertainment | Super Cassette Vision | Bắn súng (Shoot 'em up) |
Pro Evolution Soccer (PES) / Winning Eleven | 1995 | Ước tính $6.131 tỉ (tính đến 2019) |
| Konami | PlayStation | Thể thao (Bóng đá) |
Star Wars | 1982 | Ước tính $6.03 tỉ (tính đến 2020) |
| Lucasfilm LucasArts | Atari 2600 | Bắn súng (Shoot 'em up) |
Digimon | 1997 | Ước tính $5.905 tỉ (tính đến 2017) (bao gồm các mặt hàng liên quan) |
| Bandai Namco Entertainment | Thú ảo | Mô phỏng (Thú ảo) |
Madden NFL | 1988 | Ước tính $5.2 tỉ (tính đến 2018) |
| Electronic Arts | Apple II | Thể thao (Bóng bầu dục Mỹ) |
The Sims | 2000 | $5 tỉ (tính đến 2019) |
| Electronic Arts | PC | Mô phỏng (Life simulation) |
Halo | 2001 | Ước tính $5 tỉ (tính đến 2015) (bao gồm console bundle) | Microsoft | Xbox | Bắn súng (FPS) |
Thương hiệu | Năm ra đời | Tổng doanh thu | Thành phần doanh thu | Chủ thương hiệu | Nền tảng đầu tiên | Thể loại đầu tiên |
---|---|---|---|---|---|---|
Fortnite | 2017 | Ước tính $4.289 tỉ (tính đến 2019) |
| Epic Games | PS4 Xbox One PC | Sinh tồn (Battle royale) |
Fate | 2004 | Ước tính $4.135 tỉ (tính đến 2019) |
| Type-Moon Aniplex (Sony Music Entertainment Japan) | PC | Phiêu lưu (Visual novel) |
Assassin's Creed | 2007 | Ước tính $4.091 tỉ (tính đến 2016) |
| Ubisoft | PlayStation 3 Xbox 360 | Hành động phiêu lưu (Lén lút) |
Need for Speed (NFS) | 1994 | $4 tỉ (tính đến 2014) | Electronic Arts | 3DO | Đua xe (Arcade) | |
Gran Turismo | 1997 | $4 tỉ (tính đến 2017) | Sony Interactive Entertainment | PlayStation | Đua xe (Mô phỏng) | |
The Legend of Zelda (Zelda no Densetsu) | 1986 | Ước tính $3.853 tỉ (tính đến 2019) |
| Nintendo | Famicom Disk System | Hành động phiêu lưu |
Monster Hunter | 2004 | Ước tính $3.824 tỉ (tính đến 2019) (bao gồm tất cả các phương tiện truyền thông) |
| Capcom | PlayStation 2 | Nhập vai (Hành động nhập vai) |
Resident Evil (Biohazard) | 1996 | Ước tính $3.777 tỉ (tính đến 2019) |
| Capcom | PlayStation | Hành động phiêu lưu (Kinh dị sinh tồn) |
Skylanders | 2011 | Ước tính $3.5 tỉ (tính đến 2017) (bao gồm tất cả các phương tiện truyền thông) | Activision | Wii | Platform (Platform 3D) | |
Super Smash Bros. | 1999 | Ước tính $3.438 tỉ (tính đến 2019) |
| Nintendo | Nintendo 64 | Đối kháng |
PlayerUnknown's Battlegrounds (PUBG) | 2017 | Ước tính $3.428 tỉ (tính đến 2019) |
| Bluehole Tencent | PC | Sinh tồn (Battle royale) |
Mortal Kombat | 1992 | Ước tính $3.21 tỉ (tính đến 2019) |
| Warner Bros. Interactive | Arcade | Đối kháng (Đối kháng 2D) |
Tomb Raider | 1996 | Ước tính $3.122 tỉ (tính đến 2017) (bao gồm tất cả các phương tiện truyền thông) |
| Square Enix | Sega Saturn | Platform (Platform giải đố) Hành động phiêu lưu |
The Elder Scrolls | 1994 | Ước tính $3.05 tỉ (tính đến 2020) |
| ZeniMax Media | PC | Nhập vai (Hành động nhập vai) |
MapleStory | 2003 | Ước tính $3.004 tỉ (tính đến 2018) |
| Wizet Nexon | PC | Nhập vai (MMORPG) |
Minecraft | 2011 | Ước tính $2.898 tỉ (tính đến 2019) |
| Mojang | PC Mac | Sandbox Sinh tồn |
Battlefield | 2002 | Ước tính $2.74 tỉ (tính đến 2017) |
| Electronic Arts | PC | Bắn súng (FPS) |
Metal Gear | 1987 | Ước tính $2.513 tỉ (tính đến 2016) |
| Konami | MSX2 | Hành động phiêu lưu (Lén lút) |
Tom Clancy's | 1987 | Ước tính $2.029 tỉ (tính đến 2019) |
| Ubisoft | Commodore / ST / PC | Mô phỏng (Mô phỏng phương tiện) |
NBA Jam | 1993 | $2 tỉ (tính đến 2010) | Midway Games | Arcade | Thể thao (Bóng rổ) | |
Lego | 1995 | $2 tỉ (tính đến 2014) | The Lego Group | Sega Pico | Giáo dục | |
Guitar Hero | 2005 | $2 tỉ (tính đến 2010) | Activision | PlayStation 2 | Âm nhạc (Nhịp điệu) | |
Clash Royale | 2016 | Ước tính $2 tỉ (tính đến 2018) | Supercell (Tencent) | Di động | Chiến thuật (Chiến thuật thời gian thực) |
Thương hiệu | Năm ra đời | Tổng doanh thu | Thành phần doanh thu | Chủ thương hiệu | Nền tảng đầu tiên | Thể loại đầu tiên |
---|---|---|---|---|---|---|
One Piece | 2000 | Ước tính $1.89 tỉ (tính đến 2019) |
| Bandai Namco Entertainment | WonderSwan | Chiến thuật nhập vai (Theo lượt) |
Onimusha | 2001 | Ước tính $1.798 tỉ (tính đến 2016) |
| Capcom | PlayStation 2 | Hành động phiêu lưu Hack & slash |
Spider-Man | 1982 | Ước tính $1.65 tỉ (tính đến 2018) |
| Marvel Entertainment Sony | Atari 2600 | Hành động |
Fallout | 1997 | Ước tính $1.642 tỉ (tính đến 2019) |
| ZeniMax Media | PC | Nhập vai (Theo lượt) |
Tetris | 1988 | Ước tính $1.631 tỉ (tính đến 2011) |
| Tetris Holding | IBM PC Commodore 64 | Giải đố (Tile-matching) |
Harry Potter | 2001 | Ước tính $1.555 tỉ (tính đến 2018) |
| Electronic Arts Warner Bros. Interactive | Game Boy PlayStation PC | Hành động phiêu lưu |
Disney Tsum Tsum | 2014 | $1.5 tỉ (tính đến 2019) | Line Corporation The Walt Disney Company | Di động | Giải đố | |
Black Desert Online | 2015 | $1.5 tỉ (tính đến 2019) | Kakao Games | PC | Nhập vai (MMORPG) | |
The Idolmaster | 2005 | Ước tính $1.236 tỉ (tính đến 2019) (bao gồm tất cả các phương tiện truyền thông) |
| Bandai Namco Entertainment | Arcade | Âm nhạc (Nhiệp điệu) Mô phỏng cuộc sống |
Counter-Strike | 2000 | Ước tính $1.233 tỉ (tính đến 2018) |
| Valve | PS3 / Xbox 360 / PC | Bắn súng (FPS) |
Power Pros (Pro Yakyū) | 1994 | Ước tính $1.159 tỉ (tính đến 2019) |
| Konami | Super Famicom | Thể thao (Bóng chày) |
Gundam | 1983 | Ước tính $1.152 tỉ (tính đến 2018) |
| Bandai Namco Entertainment | FM-7 Handheld PC | Phiêu lưu Bắn súng Nhập vai |
Doom | 1993 | Ước tính $1.088 tỉ (tính đến 2020) (bao gồm tất cả các phương tiện truyền thông) |
| ZeniMax Media | PC | Bắn súng (FPS) |
World Club Champion Football (WCCF) | 2002 | Ước tính $1.036 tỉ (tính đến 2016) |
| Sega | Arcade | Thẻ sưu tập số |
Dota | 2003 | Ước tính $1.035 tỉ (tính đến 2019) | Valve | PC | Chiến thuật (MOBA) | |
Angry Birds | 2009 | Ước tính $1.001 tỉ (tính đến 2019) (bao gồm phim) |
| Rovio Entertainment | Di động | Giải đố (Vật lý) |
Defender | 1981 | $1 tỉ (tính đến 2001) | Williams Electronics | Arcade | Bắn súng (Shoot 'em up) | |
Diablo | 1996 | $1 tỉ (tính đến 2017) | Blizzard Entertainment | PC | Nhập vai (Hành động nhập vai) | |
StarCraft | 1998 | $1 tỉ (tính đến 2017) | Blizzard Entertainment | PC | Chiến thuật (Chiến thuật thời gian thực) | |
Red Dead | 2004 | $1 tỉ (tính đến 2018) | Rockstar Games | PlayStation 2 / Xbox | Hành động phiêu lưu | |
Runescape | 2001 | $1 tỉ (tính đến 2018) | Jagex | PC | MMORPG | |
Forza | 2005 | $1 tỉ (tính đến 2017) | Microsoft Studios | Xbox | Đua xe (Mô phỏng) | |
Gears of War | 2006 | $1 tỉ (tính đến 2011) | Microsoft Studios | Xbox 360 | Bắn súng (TPS) | |
Bubble Witch | 2011 | $1 tỉ (tính đến 2017) | King | Trình duyệt / Facebook | Giải đố | |
Pet Rescue | 2012 | $1 tỉ (tính đến 2017) | King | Giải đố | ||
Dishonored | 2012 | $1 tỉ (tính đến 2020) | ZeniMax Media | PlayStation / Xbox / PC | Hành động phiêu lưu (Lén lút) | |
Farm Heroes | 2013 | $1 tỉ (tính đến 2017) | King | Di động | Giải đố | |
Destiny | 2014 | $1 tỉ (tính đến 2017) | Bungie | PlayStation / Xbox | Bắn súng (FPS) | |
Heroes of the Storm | 2015 | $1 tỉ (tính đến 2017) | Blizzard Entertainment | PC / Mac | Chiến thuật (MOBA) | |
Overwatch | 2016 | $1 tỉ (tính đến 2017) | Blizzard Entertainment | PS4 / Xbox One / PC | Bắn súng (FPS) | |
Garena Free Fire | 2017 | $1 tỉ (tính đến 2019) | Garena | Di động | Sinh tồn (Battle royale) |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Danh sách thương hiệu trò chơi điện tử có doanh thu cao nhất, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.