Đây là danh sách phim phim Hàn Quốc đã nhân được bản phát hành rạp trong nước vào năm 2012.
Bài viết hoặc đoạn này cần được wiki hóa để đáp ứng tiêu chuẩn quy cách định dạng và văn phong của Wikipedia. (tháng 2/2024) |
Phát hành | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Hàn | Thể loại | Diễn viên | Liên kết Danh Sách Phim Hàn Quốc Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|
5 tháng 1 | Wonderful Radio | 원더풀 라디오 | Hài hước, lãng mạn | Lee Min-jung, Lee Jung-jin, Lee Kwang-soo, Kim Hae-sook | |
18 tháng 1 | Dancing Queen | 댄싱 퀸 | Hài hước, lãng mạn | Hwang Jung-min, Uhm Jung-hwa | |
18 tháng 1 | Never Ending Story | 네버 엔딩 스토리 | Hài hước, lãng mạn | Uhm Tae-woong, Jung Ryeo-won, Park Ki-woong, Yoo Sun | |
18 tháng 1 | Unbowed | 부러진 화살 | Phim xử án | Ahn Sung-ki, Park Won-sang | |
2 tháng 2 | Nameless Gangster | 범죄와의 전쟁 | Trộm cướp, xã hội đen | Choi Min-shik, Ha Jung-woo | |
16 tháng 2 | Howling | 하울링 | Phim tội phạm/xã hội đen | Song Kang-ho, Lee Na-young | |
8 tháng 3 | Helpless | 화차 | Bí ẩn, kinh dị | Kim Min-hee, Lee Sun-kyun, Jo Sung-ha | |
15 tháng 3 | Gabi | 가비 | Bí ẩn, kinh dị | Kim So-yeon, Joo Jin-mo, Yoo Sun, Park Hee-soon | |
22 tháng 3 | Architecture 101 | 건축학개론 | Phim lãng mạn | Uhm Tae-woong, Han Ga-in, Lee Je-hoon, Bae Suzy | |
29 tháng 3 | Over My Dead Body | 시체가 돌아왔다 | Cướp | Lee Beom-soo, Ryoo Seung-bum, Kim Ok-bin | |
26 tháng 4 | A Muse | 은교 | Phim | Park Hae-il, Kim Go-eun, Kim Mu-yeol | |
3 tháng 5 | As One | 코리아 | Phim thể thao | Ha Ji-won, Bae Doona | |
17 tháng 5 | All About My Wife | 내 아내의 모든 것 | Hài hước, lãng mạn | Im Soo-jung, Lee Sun-kyun, Ryu Seung-ryong | |
17 tháng 5 | The Taste of Money | 돈의 맛 | Gợi cảm | Kim Kang-woo, Yoon Yeo-jeong, Kim Hyo-jin, Maui Taylor, Baek Yoon-sik | |
30 tháng 5 | Runway Cop | 차형사 | Hành động hài hước | Kang Ji-hwan, Sung Yu-ri | |
31 tháng 5 | Don't Click | 미확인 동영상: 절대클릭금지 | Phim kinh dị | Park Bo-young, Joo Won | |
31 tháng 5 | In Another Country | 다른 나라에서 | Phim | Isabelle Huppert, Yoo Jun-sang, Moon So-ri, Moon Sung-keun, Jung Yoo-mi, Yoon Yeo-jeong | |
6 tháng 6 | The Concubine | 후궁: 제왕의 첩 | Phim cổ trang | Jo Yeo-jeong, Kim Dong-wook, Kim Min-joon | |
21 tháng 6 | I AM: SM Town Live World Tour in Madison Square Garden | Phim tài liệu | Kangta, BoA, TVXQ, Super Junior, Girls' Generation, Shinee, f(x) | ||
5 tháng 7 | Deranged | 연가시 | Khoa học viễn tưởng, kinh dị | Kim Myung-min, Moon Jung-hee, Kim Dong-wan, Lee Ha-nui | |
25 tháng 7 | The Thieves | 도둑들 | Phim tội phạm | Kim Yoon-seok, Lee Jung-jae, Kim Hye-soo, Jeon Ji-hyun, Kim Soo-hyun | |
8 tháng 8 | The Grand Heist | 바람과 함께 사라지다 | Cổ trang hài | Cha Tae-hyun, Oh Ji-ho | |
8 tháng 8 | I Am a King | 나는 왕이로소이다 | Cổ trang hài | Joo Ji-hoon, Park Yeong-gyu, Baek Yoon-sik, Byun Hee-bong, Kim Soo-ro | |
15 tháng 8 | R2B: Return to Base | R2B: 리턴 투 베이스 | action Phim | Rain, Shin Se-Kyung | |
22 tháng 8 | The Neighbor | 이웃 사람 | Tội phạm, trộm cướp | Kim Yunjin, Kim Sae-ron, Chun Ho-jin, Kim Sung-kyun | |
6 tháng 9 | Pietà | 피에타 | Phim | Lee Jung-jin, Jo Min-su | |
13 tháng 9 | Masquerade | 광해: 왕이 된 남자 | Phim cổ trang | Lee Byung-hun, Ryu Seung-ryong, Han Hyo-joo | |
20 tháng 9 | The Spy | 간첩 | Hành động hài | Kim Myung-min, Yeom Jeong-ah, Byun Hee-bong, Jung Gyu-woon, Yoo Hae-jin | |
3 tháng 10 | Ghost Sweepers | 점쟁이들 | Hài kinh dị | Kim Soo-ro, Lee Je-hoon, Kang Ye-won, Kwak Do-won | |
11 tháng 10 | A Company Man | 회사원 | Hành động, kinh dị | So Ji-sub, Lee Mi-yeon | |
18 tháng 10 | Perfect Number | 용의자 X | Bí ẩn, hồi hộp | Ryoo Seung-bum, Lee Yo-won, Jo Jin-woong | |
31 tháng 10 | A Werewolf Boy | 늑대 소년 | Khoa học viễn tưởng, lãng mạn | Song Joong-ki, Park Bo-young | |
8 tháng 11 | Confession of Murder | 내가 살인범이다 | Tội phạm, kinh dị | Jung Jae-young, Park Si-hoo | |
15 tháng 11 | Jackal is Coming (còn gọi là Code Name: Jackal) | 자칼이 온다 | Hành động hài | Song Ji-hyo, Kim Jaejoong, Oh Dal-soo | |
22 tháng 11 | National Security | 남영동 1985 | Phim | Park Won-sang, Lee Kyeong-yeong | |
29 tháng 11 | 26 Years | 26년 | Phim | Jin Goo, Han Hye-jin, Bae Soo-bin, Im Seulong | |
6 tháng 12 | My PS Partner | 나의 P.S. 파트너 | Hài hước, lãng mạn | Ji Sung, Kim Ah-joong | |
19 tháng 12 | Love 911 (còn gọi là Bandage) | 반창꼬 | Phim lãng mạn | Go Soo, Han Hyo-joo, Ma Dong-seok, Kim Sung-oh | |
19 tháng 12 | The Tower | 타워 | Phim thảm họa | Sol Kyung-gu, Kim Sang-kyung, Son Ye-jin |
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Danh sách phim Hàn Quốc năm 2012, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses.
®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.