Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Bồ Đào Nha là đội bóng đại diện cho Bồ Đào Nha tại các cuộc thi tranh giải và trận đấu giao hữu bóng chuyền nam ở phạm vi quốc tế.
Danh sách thành viên hiện tại Đội Tuyển Bóng Chuyền Nam Quốc Gia Bồ Đào Nha
Dưới đây là danh sách các thành viên đội tuyển nam quốc gia Bồ Đào Nha tham dự World League 2017.
Huấn luyện viên chính: Hugo Silva
Stt.
Tên
Ngày sinh
Chiều cao
Cân nặng
Nhảy đập
Nhảy chắn
Câu lạc bộ năm 2016–17
1
Keller Gil, MarcelMarcel Keller Gil
8 tháng 5 năm 1990
2,08 m (6 ft 10 in)
94 kg (207 lb)
352 cm (139 in)
332 cm (131 in)
Craiova
2
Moreira, SimãoSimão Moreira
11 tháng 3 năm 1998
1,80 m (5 ft 11 in)
65 kg (143 lb)
298 cm (117 in)
280 cm (110 in)
José Moreira
3
Guerreiro, AfonsoAfonso Guerreiro
28 tháng 12 năm 1994
1,97 m (6 ft 6 in)
70 kg (150 lb)
319 cm (126 in)
300 cm (120 in)
Fonte do Bastardo
4
Cveticanin, FilipFilip Cveticanin
19 tháng 6 năm 1996
1,99 m (6 ft 6 in)
90 kg (200 lb)
320 cm (130 in)
310 cm (120 in)
Castêlo da Maia
5
Marco Ferreira
4 tháng 10 năm 1987
2,02 m (6 ft 8 in)
94 kg (207 lb)
359 cm (141 in)
337 cm (133 in)
Espinho
6
Alexandre Ferreira (C)
13 tháng 11 năm 1991
2,02 m (6 ft 8 in)
87 kg (192 lb)
361 cm (142 in)
346 cm (136 in)
Calzedonia Verona
7
Casas, IvoIvo Casas
21 tháng 9 năm 1992
1,80 m (5 ft 11 in)
71 kg (157 lb)
290 cm (110 in)
278 cm (109 in)
Benfica
8
Violas, TiagoTiago Violas
27 tháng 3 năm 1989
1,93 m (6 ft 4 in)
82 kg (181 lb)
326 cm (128 in)
303 cm (119 in)
Benfica
9
João Simões
11 tháng 6 năm 1986
1,94 m (6 ft 4 in)
85 kg (187 lb)
325 cm (128 in)
315 cm (124 in)
Espinho
10
Martins, PhelipePhelipe Martins
2 tháng 3 năm 1991
2,01 m (6 ft 7 in)
91 kg (201 lb)
307 cm (121 in)
289 cm (114 in)
Caldas
11
João Oliveira
31 tháng 7 năm 1995
1,96 m (6 ft 5 in)
80 kg (180 lb)
330 cm (130 in)
318 cm (125 in)
Vitória
12
Martins, LourençoLourenço Martins
30 tháng 4 năm 1997
1,95 m (6 ft 5 in)
78 kg (172 lb)
308 cm (121 in)
298 cm (117 in)
Castêlo da Maia
13
Sequeira, ValdirValdir Sequeira
22 tháng 11 năm 1981
1,96 m (6 ft 5 in)
86 kg (190 lb)
351 cm (138 in)
344 cm (135 in)
Prievidza
14
Cunha, BrunoBruno Cunha
18 tháng 8 năm 1997
1,93 m (6 ft 4 in)
90 kg (200 lb)
320 cm (130 in)
308 cm (121 in)
Vitória
15
Tavares Rodrigues, MiguelMiguel Tavares Rodrigues
2 tháng 3 năm 1993
1,92 m (6 ft 4 in)
68 kg (150 lb)
315 cm (124 in)
293 cm (115 in)
Tourcoing Lille Métropole
16
Meirinho, ManuelManuel Meirinho
22 tháng 9 năm 1999
2,04 m (6 ft 8 in)
97 kg (214 lb)
330 cm (130 in)
320 cm (130 in)
Bragança
17
Fidalgo, JoãoJoão Fidalgo
2 tháng 11 năm 1986
1,72 m (5 ft 8 in)
67 kg (148 lb)
307 cm (121 in)
285 cm (112 in)
São Mamede
18
Santos, FredericoFrederico Santos
16 tháng 9 năm 1997
1,87 m (6 ft 2 in)
63 kg (139 lb)
314 cm (124 in)
296 cm (117 in)
São Mamede
Xem thêm
Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Bồ Đào Nha
Chú thích
This article uses material from the Wikipedia Tiếng Việt article Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Bồ Đào Nha, which is released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 3.0 license ("CC BY-SA 3.0"); additional terms may apply (view authors). Nội dung được phát hành theo CC BY-SA 4.0, ngoại trừ khi có ghi chú khác. Images, videos and audio are available under their respective licenses. ®Wikipedia is a registered trademark of the Wiki Foundation, Inc. Wiki Tiếng Việt (DUHOCTRUNGQUOC.VN) is an independent company and has no affiliation with Wiki Foundation.