Âm vị Tiếng Catalunya

Kết quả tìm kiếm Âm vị Tiếng Catalunya Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Catalunya
    Tiếng Catalunya (català, phát âm: [kətəˈla ] hay [kataˈla]) là một ngôn ngữ Rôman, ngôn ngữ dân tộc và là ngôn ngữ chính thức của Andorra, và là một ngôn…
  • Hình thu nhỏ cho Catalunya
    Catalunya (phiên âm: "Ca-ta-lu-nha", tiếng Catalunya: Catalunya, tiếng Occitan: Catalonha, tiếng Tây Ban Nha: Cataluña) là một cộng đồng tự trị của Tây…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Latinh
    nhiều thông tin. Những âm vị phụ âm của tiếng Latinh được liệt kê trong bảng dưới đây. Các phụ âm đôi được phát âm dài hơn. Trong tiếng Việt hiện tượng này…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Tây Ban Nha
    tiếng Ladino (Djudeo-espanyol, sefardí), tiếng Catalunya (català) và tiếng Bồ Đào Nha (português). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ…
  • Hình thu nhỏ cho Sân vận động Olímpic Lluís Companys
    Sân vận động Olímpic Lluís Companys (thể loại Nguồn CS1 tiếng Tây Ban Nha (es))
    Sân vận động Olímpic Lluís Companys (phát âm tiếng Catalunya: [əsˈtaði uˈlimpiɡ ʎuˈis kumˈpaɲs], trước đây có tên gọi là Sân vận động Olímpic de Montjuïc…
  • Hình thu nhỏ cho Riqui Puig
    Riqui Puig (thể loại Nguồn CS1 tiếng Tây Ban Nha (es))
    (phát âm tiếng Catalunya: [riˈkaɾt ˈputʃ]; sinh ngày 13 tháng 8 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha đang chơi ở vị trí tiền…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Gascon
    luật mới của xứ Catalunya năm 2006, tiếng Aran đồng chính thức với tiếng Catalunyatiếng Tây Ban Nha ở Catalunya (trước đây, địa vị này chỉ có hiệu…
  • Hình thu nhỏ cho El Clásico
    El Clásico (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Catalunya)
    Clásico (cũng được viết thường; phát âm tiếng Tây Ban Nha: [el ˈklasiko]; tiếng Catalunya: El Clàssic, phát âm: [əl ˈklasik]) là tên được đặt cho bất…
  • Hình thu nhỏ cho Quần đảo Baleares
    Quần đảo Baleares (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Catalunya)
    Quần đảo Baleares (tiếng Catalunya: Illes Balears, phát âm: [ˈiʎəz bələˈas]; tiếng Tây Ban Nha: Islas Baleares, phát âm [ˈizlaz βaleˈaɾes]) là một quần…
  • Hình thu nhỏ cho Joan Laporta
    Joan Laporta (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    Joan Laporta i Estruch (phát âm tiếng Catalunya: [ʒuˈan ləˈpɔɾtə]; sinh 29 tháng 6 năm 1962) là một chính trị gia người Tây Ban Nha, hiện đang là chủ tịch…
  • Hình thu nhỏ cho Andorra
    Andorra (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Catalunya)
    (phiên âm tiếng Việt: An-đo-ra; tiếng Catalunya: [ənˈdorə], địa phương: [anˈdɔra]), gọi chính thức là Thân vương quốc Andorra (tiếng Catalunya: Principat…
  • Hình thu nhỏ cho Crème brûlée
    Crème brûlée (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    nên cực kỳ nổi tiếng trong những năm 1980, "một biểu tượng của thú vui và sự bùng nổ nhà hàng trong thập kỷ đó". Trong ẩm thực Catalunya, crema catalana…
  • Hình thu nhỏ cho Vương cung thánh đường Sagrada Família
    Vương cung thánh đường Sagrada Família (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Catalunya)
    đường Nhà thờ ngoại hiệu Thánh Gia (tiếng Catalunya: Basilica del Temple Expiatori de la Sagrada Família; tiếng Tây Ban Nha: Basilica y Templo Expiatorio…
  • Hình thu nhỏ cho La Rambla, Barcelona
    La Rambla (phát âm tiếng Catalunya: [ɫə ˈrambɫə]) ở trung tâm Barcelona, là một đường phố ở trung tâm Barcelona, phổ biến với du khách và người dân địa…
  • Hình thu nhỏ cho Pau Torres
    Pau Torres (thể loại Nguồn CS1 tiếng Tây Ban Nha (es))
    Pau Francisco Torres (phát âm tiếng Catalunya: [ˈpaw ˈtorez], phát âm tiếng Tây Ban Nha: [ˈpaw ˈtores]; sinh ngày 16 tháng 1 năm 1997) là một cầu thủ bóng…
  • Hình thu nhỏ cho Alghero
    Alghero (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Catalunya)
    Alghero (phát âm tiếng Ý: [alˈɡɛːro]; tiếng Catalunya: L'Alguer, phát âm: [ɫəɫˈɣe], địa phương: [lalˈɣe]; tiếng Sardegna: S'Alighèra; Bản mẫu:Lang-sdc)…
  • Hình thu nhỏ cho Val d'Aran
    Val d'Aran (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Occitan)
    Aran (phát âm địa phương: [aˈɾan]; tiếng Catalunya: [əˈɾan]; tiếng Tây Ban Nha: [aˈɾan]) (còn gọi Val d'Aran) là một comarca của Catalunya, Tây Ban Nha…
  • Hình thu nhỏ cho La Masia
    La Masia (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Anh)
    Can Planes, thường được gọi ngắn gọn là La Masia (phát âm tiếng Catalunya: [lə məˈzi.ə]; tiếng Anh: "The Farmhouse"), là một thuật ngữ cho lò đào tạo…
  • âm quốc tế. Nó có phát âm giống như trong từ meet của tiếng Anh — vì thế nên nó cũng được gọi là e dài trong tiếng Anh Mỹ. Tuy trong tiếng Anh thì âm
  • Hình thu nhỏ cho Pháp
    Pháp (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    (tiếng Pháp: La France; phát âm địa phương: [la fʁɑ̃s]), tên chính thức là Cộng hòa Pháp (tiếng Pháp: République française [ʁepyblik fʁɑ̃sɛz]) (tiếng Anh:…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Chùa Thiên MụTết Nguyên ĐánCải lươngDanh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh ConanTrần Tinh HúcQuang TrungKhởi nghĩa Hai Bà TrưngQuảng NinhLý Lan ĐịchHoàng Hoa ThámNgười MườngĐô LươngNguyễn TrãiĐàm Vĩnh HưngCục Điều tra Liên bangTrương ĐịnhTổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiênDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)Hàn TínKinh thành HuếĐội tuyển bóng đá quốc gia GibraltarTình yêu dối lừaThiên sứ nhà bênTrần Thái TôngBóng đáPhan ThiếtTư tưởng Hồ Chí MinhHiếp dâmSự kiện Thiên An MônĐi đến nơi có gióThích Quảng ĐứcAn GiangBao Thanh Thiên (phim truyền hình 1993)Tập đoàn VingroupLuxembourgQuảng NamHòa MinzyGiải vô địch bóng đá thế giới 2022Liên XôCộng hòa Nam PhiLưu Diệc PhiMười hai vị thần trên đỉnh OlympusLý Thường KiệtBắc MỹTrần Khánh DưRừng mưa nhiệt đớiHồ Chí MinhTháp EiffelPhan Đình GiótMesut ÖzilV (ca sĩ)Căn bậc haiÔ nhiễm môi trườngRadio France InternationaleElon MuskLãnh thổ Việt Nam qua từng thời kỳNelson MandelaTam QuốcChuyến bay 370 của Malaysia AirlinesSóc TrăngLGBTQuân hàm Quân đội nhân dân Việt NamĐường Thái TôngChủ nghĩa duy tâmHang Sơn ĐoòngSong Tử (chiêm tinh)Hữu ThỉnhHentaiXuân DiệuIcelandChú đại biAlbert EinsteinLiếm dương vậtĐồng ThápThánh địa Mỹ SơnTạ Duy AnhThủy triềuTrần Lưu QuangKinh tế Nhật Bản🡆 More