Tiếng Tulu

Kết quả tìm kiếm Tiếng Tulu Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Tulu
    Tiếng Tulu (Tulu: ತುಳು ಭಾಷೆ Tulu bāse തുളു [ˈt̪ulu ˈbɒːsæ]) là một ngôn ngữ Dravida được nói chủ yếu ở Karnataka, tây nam Ấn Độ, và ở huyện Kasaragod của…
  • Hình thu nhỏ cho Chaas
    മോര് trong tiếng Tamil và Malayalam, taak ताक trong tiếng Marathi, majjiga ở Telugu, majjige ở Kannada, ale (phát âm là a-lay) trong tiếng Tulu. Món thường…
  • Hình thu nhỏ cho Aishwarya Rai
    Aishwarya Rai (IPA: /æʃvərjɑː rɑːj/; tiếng Tulu: ಐಶ್ವರ್ಯಾ ರೈ; tiếng Tamil: ஐச்வர்யா; tiếng Hindi: ऐश्वर्या राय; sinh ngày 1 tháng 11 năm 1973) là một…
  • việc phân tách tiếng Tamil và Kannada thành các ngôn ngữ độc lập từ nhánh bên trong của Tamil-Kannada bắt đầu bằng việc tách tiếng Tulu vào khoảng 1500…
  • Hình thu nhỏ cho Dayanand Shetty
    Dayanand Shetty (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    ngày 11 tháng 12 năm 1969 trong một gia đình thuộc cộng đồng Bunt nói tiếng Tulu tại làng Shirva, huyện Dakshina Kannada (nay thuộc huyện Udupi) thuộc…
  • Hình thu nhỏ cho Mangalore
    Kudla trong tiếng Tulu, Mangaluru trong tiếng Kannada, Maikāla trong tiếng Beary, Kodial trong tiếng Canarese Konkani và Mangalapuram trong tiếng Malayalam…
  • (phim 2014), một bộ phim nói tiếng Telugu của đạo diễn Ram Gopal Varma Ice Cream (phim 2015), một bộ phim nói tiếng Tulu của Ấn Độ Ice Cream (phim 2016)…
  • Hình thu nhỏ cho Người Ấn Độ
    Người Ấn Độ (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    Population, India Seeks to Leverage Immigration”. migrationpolicy.org (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2022. ^ Bureau, US Census. “Asian and…
  • Hình thu nhỏ cho Sa kê
    Moraceae). Nó được gọi là "Kada Chakka" trong tiếng Malayalam và "Jeegujje"/"Geegujje"/"Jigujje" trong tiếng Tulu. Sa kê là cây lương thực ổn định tại nhiều…
  • Hình thu nhỏ cho Ngôn ngữ tại châu Á
    Ngôn ngữ tại châu Á (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Tulu)
    thống lĩnh trong khu vực. Ngữ hệ Hán-Tạng bao gồm tiếng Trung, tiếng Tây Tạng, tiếng Myanmar, tiếng Karen và một số ngôn ngữ ở Cao nguyên Tây Tạng, Nam…
  • cũng hiếm khi người Beary sử dụng thứ chữ viết gọi là chữ Vatteluthu. Tiếng Tulu Ahmed Noori Mygurudu ngôn ngữ bí mật từ người Hồi giáo Malabar ở Bắc Kerala…
  • Hình thu nhỏ cho Dubai
    Dubai (thể loại Nguồn CS1 tiếng Anh (en))
    Hindustan), Gujarat, Ba Tư, Sindh, Tamil, Punjab, Pashtun, Bengal, Baloch, Tulu, Kannada, Sinhala, Marathi, Telugu, Tagalog và Trung Quốc thêm vào đó là…
  • Hình thu nhỏ cho Abu Dhabi
    Abu Dhabi (thể loại Nguồn CS1 tiếng Nga (ru))
    ngữ như tiếng Anh, tiếng Hindustan (Hindi-Urdu), tiếng Mã Lai, tiếng Tamil, tiếng Tulu, tiếng Somali, tiếng Tigrinya, tiếng Amhara và tiếng Bengal được…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Bengal
    Tiếng Bengal, cũng được gọi là tiếng Bangla (বাংলা [ˈbaŋla] ), một ngôn ngữ Ấn-Arya được nói tại Nam Á. Đây là ngôn ngữ chính thức và ngôn ngữ quốc gia…
  • Kỳ: Tiếng Navajo Tiếng Apache Tiếng Chiricahua Tiếng Jicarilla Tiếng Lipan Apache Tiếng Plains Apache Tiếng Mescalero Tiếng Western Apache Tiếng Quảng…
  • này (354,367 ngày) đôi khi cũng được gọi là năm âm lịch. Hiện nay, trong tiếng Việt âm lịch (hoặc lịch ta) thường được dùng để chỉ nông lịch. Đó là một…
  • Hình thu nhỏ cho Măng
    Măng (thể loại Nguồn CS1 tiếng Thái (th))
    biến ở khu vực Tulunadu và Malnad. Nó được gọi là kanile hoặc kalale trong Tulu, Veduru Kommulu trong Telugu, và Moongil Kuruthu trong Tamil. Các mầm thường…
  • Hình thu nhỏ cho Cthulhu
    ngoài hành tinh. Cthulhu cũng được đánh vần theo nhiều cách khác, bao gồm Tulu, Katulu và Kutulu. Tên này thường được đặt trước bởi tính ngữ (epithet) Great…
  • Soqa Ngoài = Jolo Hét = Vukulu Nói cho anh ta = Pijoni 1. Koke 2. Kere 3. Tulu 4. Vati 5. Lima 6. Vonomo 7. Vitu 8. Viu 9. Zia 10. Mano 20. Karabete 30…
  • Hình thu nhỏ cho Năm mới
    Năm mới (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Bengal)
    tuần tháng 4 ở bang Kerala phía Nam Ấn Độ. Western parts of Karnataka where Tulu is spoken, the new year is celebrated along with Tamil/ Malayali New year…
  • Badaga நீரு (nīru), tiếng Brahui دیر (dīr), tiếng Kannada ನೀರು (nīru), tiếng Malayalam നീര് (nīrŭ), tiếng Toda நீர் (nīr), Tulu ನೀರ್, tiếng Telugu నీరు (nīru)
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979Boeing B-52 StratofortressCảnh sát biển Việt NamĐinh Văn NơiNam Phương Hoàng hậuRuộng bậc thang Mù Cang ChảiÝVladimir Ilyich LeninAi CậpKamen RiderSơn Tùng M-TPTrần Hưng ĐạoYour Name – Tên cậu là gì?Thích Quảng ĐứcNhà MạcLê DuẩnẨm thực Việt NamPhêrô Kiều Công TùngĐội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào NhaDương Tử (diễn viên)Tiếng AnhCuộc tấn công Mumbai 2008Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)Cải cách ruộng đất tại miền Bắc Việt NamKim Ngưu (chiêm tinh)Bảo Bình (chiêm tinh)Trí tuệ nhân tạoNhà ĐườngNam CaoĐồng ThápNgười trong baoDương Đình NghệBố già (phim 2021)Vụ án Hồ Duy HảiVụ án Lệ Chi viênLại Văn SâmGia LaiSécPhan Bội ChâuHồng lâu mộngNinh BìnhThanh HóaHà TĩnhChiến cục Đông Xuân 1953–1954Nhà thờ chính tòa Đức Bà Sài GònTự ĐứcQuảng NamDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dânTây NguyênDĩ AnThích-ca Mâu-niLiên QuânAngkor WatTiệc trăng máuNhà ThanhPhù NamNhà MinhCần ThơNgân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt NamAntonio ConteCung Hoàng ĐạoChiến dịch Hồ Chí MinhTạ Duy AnhTrần Thánh TôngKim DungChiến tranh Đông DươngLGBTCộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều TiênTrần Sỹ ThanhBlackpinkThành Cổ LoaĐài Truyền hình Việt NamHentaiKim Jong-unThám tử lừng danh ConanNhà HồChuyến bay 370 của Malaysia AirlinesGoogle🡆 More