Kết quả tìm kiếm Sinh 1144 Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Sinh+1144", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Từ Ý Hoàng hậu (thể loại Sinh năm 1144) Từ Ý Hoàng hậu (Tiếng Trung: 慈懿皇后, 1144 - 1200), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Quang Tông Triệu Đôn và là sinh mẫu của Tống Ninh Tông Triệu Khoáng. Từ Ý Hoàng… |
Trái Đất (đề mục Sinh quyển) Đôn, Special Publications (bằng tiếng Anh). tập 190: trang 205–221. doi:10.1144/GSL.SP.2001.190.01.14. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2007. ^ a b Stassen,… |
Khủng long (thể loại Cổ sinh vật học) (bằng tiếng Anh). 379 (1): 353–392. Bibcode:2013GSLSP.379..353L. doi:10.1144/SP379.16. ISSN 0305-8719. S2CID 131414332. ^ Cabreira, S.F.; Kellner, A.W… |
Năm 1144 trong lịch Julius. Tô Hiến Bình cha Tô Hiến Thành, con của Tô Hiến Toàn… |
Thác Tuấn Kinh (thể loại Mất năm 1144) Thác Tuấn Kinh (Tiếng Hàn: 척준경; Hanja: 拓俊京; Romaja: Cheok Jun-gyeong; ? - 1144) là tướng lĩnh nhà Cao Ly trong lịch sử Triều Tiên. Thác Tuấn Kinh nhiều… |
Động vật (đề mục Sinh sản và phát triển) 1080/11035897.2016.1227365. S2CID 132731070. ^ “Fossiilid.info-Agmata”. doi:10.1144/SP448.7. ^ “Diversity of Phylum Annelida”. gbif.org (bằng tiếng Anh). ^ Struck… |
Society of London. 190 (1): 205–221. Bibcode:2001GSLSP.190..205D. doi:10.1144/GSL.SP.2001.190.01.14. ^ Manhesa, Gérard; Allègre, Claude J.; Dupréa, Bernard;… |
Mặt Trăng (đề mục Ảnh hưởng tâm sinh lý) biệt của Hội Địa lý Luân Đôn, 2001, số 190, quyển 1, tr.205–221, DOI 10.1144/GSL.SP.2001.190.01.14, Bibcode 2001GSLSP.190..205D, s2cid 130092094 ^ a b… |
Sicilia (sinh 1165) ^ Cawley, Charles (ngày 19 tháng 5 năm 2008). “Russia, Rurikids – Chapter 3: Princes of Galich B. Princes of Galich 1144-1199” [Triều… |
Publications, Geological Society, Luân Đôn, 286: 143–149, doi:10.1144/SP286.10, ISSN 10.1144/SP286.10 Kiểm tra giá trị |issn= (trợ giúp), Bản gốc (PDF) lưu… |
549-1826) (2010-2015) Varun, con của Pratap (528-1191) (2010-2013) Shagun (528-1144) (2010-2012) Het Singh (616- 1585) (2010-2014) Sooraj, con Het Singh (621-1576)… |
Pali-English Dictionary. Motilal Banarsidass. tr. 695–96. ISBN 978-81-208-1144-7. ^ Mkhas-grub Dge-legs-dpal-bzaṅ-po; José Ignacio Cabezón (1992). A Dose… |
Khoa học thần kinh giấc ngủ (thể loại Sinh lý học thần kinh) from reptiles to mammals”. Neuroscience & Biobehavioral Reviews. 34 (8): 1144–1160. doi:10.1016/j.neubiorev.2010.01.008. PMID 20109487. ^ Rattenborg NC… |
Năm Đại Định thứ 5 (1144) có kẻ yêu thuật người nước Tống là Đàm Hữu Lượng trốn sang châu Tư Lang, tự xưng là Triệu tiên sinh nói là vâng mệnh đi sứ… |
1140) 17 tháng 9 - Tống Quang Tông , Hoàng đế thứ 12 của nhà Tống (s. 1147) 4 tháng 6 - Từ Ý Hoàng hậu , Hoàng hậu duy nhất của Tống Quang Tông (s.1144… |
Message”. The Journal of Wildlife Management (bằng tiếng Anh). 80 (7): 1143–1144. doi:10.1002/jwmg.21121. ^ Ví dụ: Swapan Kumar Nath; Revankar, Sanjay G.… |
Lịch sử sự sống (thể loại Sinh học tiến hóa) Society Special Publication. 286: 157–179. Bibcode:2007GSLSP.286..157F. doi:10.1144/SP286.12. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2013. ^ “The late Precambrian greening… |
(Pines). US Department of Agriculture Misc. Publ. 1144 (Superintendent of Documents Number: A 1.38:1144). Richardson, D. M. (ed.). 1998. Ecology and Biogeography… |
Tiến hóa (đổi hướng từ Tiến hóa sinh học) Special Publication. 190. tr. 205–221. Bibcode:2001GSLSP.190..205D. doi:10.1144/gsl.sp.2001.190.01.14. ISBN 978-1-86239-093-5. LCCN 2003464816. OCLC 48570033… |
sexual-minority person in public health discourse”. Am J Public Health. 95 (7): 1144–9. doi:10.2105/AJPH.2004.046714. PMC 1449332. PMID 15961753. ^ “STI Epi Update:… |