Mất 1045

Kết quả tìm kiếm Mất 1045 Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Radbot xứ Klettgau
    Radbot xứ Klettgau (thể loại Mất năm 1045)
    Radbot, Bá tước xứ Klettgau (khoảng 985 – 1045) là Graf (Bá tước) của Bá quốc Klettgau, nằm trên sông High Rhine ở Swabia. Radbot là một trong những tổ…
  • Hình thu nhỏ cho Võ Tắc Thiên
    Võ Tắc Thiên (thể loại Mất năm 705)
    suy ra từ tuổi khi chết được ghi trong Tân Đường thư, biên soạn vào năm 1045-1060, là năm được các nhà sử học hiện đại lựa chọn, xem chi tiết trong bài…
  • Hình thu nhỏ cho Mưa sao băng
    Comets, Jenniskens P., Vaubaillon, J.”. Astronomical Journal. 134: 1037–1045. 2007. Bibcode:2007AJ....134.1037J. doi:10.1086/519074. ^ “The Detection…
  • Hình thu nhỏ cho Giáo hoàng Sylvestrô III
    Giáo hoàng Sylvestrô III (thể loại Mất năm 1063)
    mục Sabina vào tháng 1 năm 1045 khi kết thúc một cuộc tranh cãi dữ dội. Ông được đăng quang ngày 13 hoặc 20 tháng 1 năm 1045. Ông trở thành Giáo hoàng…
  • Năm 1045 là một năm trong lịch Julius. Vương quốc Bagratuni cáo chung, sáp nhập vào Đế quốc Đông La Mã. ^ Всемирная история. Энциклопедия [Lịch sử thế…
  • Chōgen (1036-1037) nguyên niên. Ngày 5 tháng 2 năm 1045, Thiên hoàng Go-Suzaku thoái vị. Ông mất 2 ngày sau khi thoái vị, hưởng dương 35 tuổi. Con trai…
  • Hình thu nhỏ cho Kháng sinh
    News and Reviews in Molecular, Cellular and Developmental Biology. 37 (10): 1045–53. doi:10.1002/bies.201500071. PMC 4698130. PMID 26347282. ^ Ray K (tháng…
  • Hình thu nhỏ cho Mai Hắc Đế
    Mai Hắc Đế (thể loại Mất năm 722)
    tướng quân kiêm nội thị Dương Tư Húc thảo chi). ^ Âu Dương Tu chủ biên (1045), “Quyển 5, Bản kỷ, Duệ Tông - Huyền Tông”, Tân Đường thư. Nguyên văn:七月丙戌,安南人梅叔鸾反,伏诛…
  • Hình thu nhỏ cho Nhà Chu
    Landscape and Power in Early China: The Crisis and Fall of the Western Zhou 1045-771 BC. Cambridge: Cambridge University Press. ISBN 978-0-521-85272-2. ———…
  • Hình thu nhỏ cho Văn hóa
    (bằng tiếng Anh). 4 (1): 1–15. doi:10.1057/s41599-018-0189-2. ISSN 2055-1045. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2022…
  • Hình thu nhỏ cho Phật giáo Việt Nam
    (bằng tiếng Anh). 4 (1): 1–15. doi:10.1057/s41599-018-0189-2. ISSN 2055-1045. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2022…
  • Hình thu nhỏ cho Sao Hỏa
    Methane on Mars in Northern Summer 2003” (PDF). Science. 323 (5917): 1041–1045. Bibcode:2009Sci...323.1041M. doi:10.1126/science.1165243. PMID 19150811…
  • Hình thu nhỏ cho Trao đổi chất
    “Structure and function of animal fatty acid synthase”. Lipids. 39 (11): 1045–53. doi:10.1007/s11745-004-1329-9. PMID 15726818. ^ White S, Zheng J, Zhang…
  • Hình thu nhỏ cho Văn minh Maya
    Preclassic Maya Lowlands”. Latin American Antiquity. 23 (4): 355–79. doi:10.7183/1045-6635.23.4.355. ISSN 2325-5080. JSTOR 23645603. OCLC 54395676. S2CID 164102473…
  • cao của dân du mục ở Trung Á trong 8 thế kỷ, bắt đầu từ thời kỳ nhà Chu (1045–256 TCN) và thay thế nó sau đó là tước hiệu "khả hãn"" được người Nhu Nhiên…
  • Hình thu nhỏ cho Đập Tam Hiệp
    12 kilômét. Vùng hồ chứa có thể tích 39,3 km3 và tổng diện tích bề mặt nước 1045 km2. Khi hoàn thành, tổng diện tích đất bị ngập nước của hồ là 632 km2, so…
  • Hình thu nhỏ cho Sách
    đã phát minh ra cách in dùng các con chữ di động bằng đất nung khoảng năm 1045, nhưng không có cuốn sách nào do ông làm ra còn đến ngày nay. Khoảng năm…
  • Hình thu nhỏ cho Mikhail Mikhailovich Fokin
    Mikhail Mikhailovich Fokin (thể loại Mất năm 1942)
    отношений. XVIII-XX века., Москва: Международные отношения, ISBN 5-7133-1045-0 ^ a b c Dictionnaire 1999, tr. 44. ^ a b c d Dictionnaire 1999, tr. 43…
  • Hình thu nhỏ cho Richard Nixon
    Richard Nixon (thể loại Mất năm 1994)
    Drew, tr. 144. ^ Aitken, tr. 561–562. ^ Aitken, tr. 565–568. ^ Black, tr. 1045–1046. ^ Black, tr. 1049–1050. ^ a b c d Weil & Randolph & 1994-04-23.Lỗi…
  • University Press [for the Society for Utopian Studies]. 16 (1): 45–75. ISSN 1045-991X. JSTOR 20718709. Icke, ... is now today's most (in)famous proponent…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Ninh BìnhNguyễn Huy TưởngTôn Đức ThắngTào TháoBánh mì Việt NamĐịa lý Việt NamAvatar (phim 2009)Thích-ca Mâu-niKylie MinogueLoài ngườiDanh sách quốc gia theo dân sốKim Ji-won (diễn viên)Chiến cục Đông Xuân 1953–1954NaplesNguyễn Văn ThiệuLý Thường KiệtLương CườngKhổng giáoThứ Sáu Tuần ThánhGiải bóng rổ Nhà nghề MỹNguyễn Ngọc TưĐất rừng phương Nam (phim)Dương Văn An (chính khách)Đinh La ThăngQuân khu 4, Quân đội nhân dân Việt NamIstanbulDubaiLiverpool F.C.MéxicoIsraelĐào, phở và pianoSinh họcChuyện người con gái Nam XươngCầu Francis Scott KeyĐồng bằng sông Cửu LongTự sátTrần Thủ ĐộDanh sách trại giam ở Việt NamCách mạng Tháng TámTô Vĩnh DiệnHoa hồngDanh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)Lâm ĐồngVụ sai phạm tại Tập đoàn Phúc SơnToán họcChu vi hình trònSinh thái họcDellNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcChiến tranh LạnhTổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt NamRadio France InternationaleManchester United F.C.Bộ đội Biên phòng Việt NamVi khuẩn cổLionel MessiBộ Quốc phòng (Việt Nam)Việt Nam Cộng hòaNhà MinhKẽmChóCâu lạc bộ bóng đá Bắc NinhHồ Hoàn KiếmKinh Ăn Năn TộiXuân DiệuRomaNhật BảnLê Quý ĐônLiên Hợp QuốcDầu mỏTruyện tranhCác ngày lễ ở Việt NamTrần Ngọc CăngHàn QuốcTổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTCThạch LamBiểu tình tại Hồng Kông 2014Ô nhiễm môi trườngNitơ🡆 More