Kết quả tìm kiếm Lccn Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Lccn", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Library of Congress Control Number (bằng tiếng Anh, LCCN, tạm dịch: Số kiểm soát Thư viện Quốc hội) là một hệ thống số sêri để đánh số các biểu… |
Khủng long (thể loại Bài viết chứa nhận dạng LCCN) Doom. Princeton, NJ: Princeton University Press. ISBN 978-0-691-01630-6. LCCN 96049208. OCLC 1007846558. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2019. Bakker, Robert… |
Heath and Company, LCCN 77-171950 McCoy, Neal H. (1968), Introduction To Modern Algebra, Revised Edition, Boston: Allyn and Bacon, LCCN 68-15225 Pettofrezzo… |
Tiến hóa (thể loại Bài viết chứa nhận dạng LCCN) ISBN 978-0-520-23693-6. LCCN 2002007569. OCLC 49824702. Browne, Janet (2003). Charles Darwin: The Power of Place. 2. London: Pimlico. ISBN 978-0-7126-6837-8. LCCN 94006598… |
Vịnh Hạ Long (thể loại Bài viết chứa nhận dạng LCCN) Tiêu đề chuẩn GND: 7538052-3 LCCN: sh00006010 VIAF: 235704116 WorldCat Identities (via VIAF): 235704116… |
Lê Quý Đôn (thể loại Bài viết chứa nhận dạng LCCN) ISNI: 0000 0000 8210 9448 LCCN: n79138793 NTA: 144510863 SUDOC: 127501878 Trove: 1236823 VIAF: 110145857829323020172 WorldCat Identities: lccn-n79138793… |
Việt Nam (thể loại Bài viết chứa nhận dạng LCCN) cb118686235 (data) GND: 4063514-4 HDS: 003430 ISNI: 0000 0001 2243 3868 LCCN: n79032186 MBAREA: 0158e991-c3c6-374a-9b9d-024bbaff6980 NARA: 10035814 NDL:… |
Thành phố Hồ Chí Minh (thể loại Bài viết chứa nhận dạng LCCN) XX5695348 BNF: cb11997131z (data) GND: 4095370-1 ISNI: 0000 0001 2192 6089 LCCN: n82114726 MBAREA: c2839e36-3a65-4c80-96ea-7b6e4e73dae3 NARA: 10044521 NKC:… |
Chelsea F.C. (thể loại Bài viết chứa nhận dạng LCCN) 0612 5760 LCCN: nr2004016488 MBA: 9819aeda-bb72-4d1f-a868-10498087e088 NKC: pna2008478809 Trove: 1003526 VIAF: 144199101 WorldCat Identities: lccn-nr2004016488… |
Trần Hưng Đạo (thể loại Bài viết chứa nhận dạng LCCN) 12896586X ISNI: 0000 0000 5545 3104 LCCN: n88283491 NKC: jo20010084600 SNAC: w64c7wjf SUDOC: 135838967 VIAF: 74918459 WorldCat Identities: lccn-n88283491… |
Facebook (thể loại Bài viết chứa nhận dạng LCCN) Tiêu đề chuẩn BIBSYS: 9076306 GND: 7679337-0 LCCN: n2007076967 LNB: 000166889 NKC: ph567279 VIAF: 186061244 WorldCat Identities (via VIAF): 186061244… |
Võ Nguyên Giáp (thể loại Bài viết chứa nhận dạng LCCN) CANTIC: a11223261 CiNii: DA04447423 GND: 118694634 ISNI: 0000 0001 2018 8758 LCCN: n80036581 MBA: 0fb0bd98-e926-4516-909c-4d29960f2c5c NDL: 00459829 NKC: jn20040202027… |
Hoa Kỳ (thể loại Bài viết chứa nhận dạng LCCN) DA00701402 GND: 4078704-7 HDS: 003380 ICCU: Italy ISNI: 0000 0001 2331 5230 LCCN: n78095330 MBAREA: 489ce91b-6658-3307-9877-795b68554c98 NARA: 10045728 NDL:… |
Trung Quốc (thể loại Bài viết chứa nhận dạng LCCN) cb11936107m (data) GND: 4009937-4 HDS: 003405 ISNI: 0000 0001 2176 1253 LCCN: n79091151 LNB: 000040380 MBAREA: 7c81bb69-a99b-3487-b6d4-0f76d7a29ca0 NARA:… |
Nga (thể loại Bài viết chứa nhận dạng LCCN) (data) CiNii: DA08132311 GND: 4076899-5 HDS: 003376 ISNI: 0000 0001 2302 7140 LCCN: n92056007 MBAREA: 1f1fc3a4-9500-39b8-9f10-f0a465557eef NARA: 10044286 NDL:… |
Chiến tranh thế giới thứ hai (thể loại Bài viết chứa nhận dạng LCCN) Fall of the Philippines. Washington, DC: US Government Printing Office. LCCN 53-63678. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 1 năm 2012. Truy cập ngày 19 tháng… |
Manchester City F.C. (thể loại Bài viết chứa nhận dạng LCCN) Tiêu đề chuẩn GND: 7652304-4 ISNI: 0000 0004 0462 8938 LCCN: nr2004037222 MBA: 18ae39b7-31fc-444b-a7ae-4856d43f0e0d NDL: 001133006 VIAF: 4943149198335674940005… |
ISBN 978-1-56579-553-2. LCCN 2006022119. Granacki, Victoria (2004). Chicago's Polish Downtown. Arcadia Pub. ISBN 978-0-7385-3286-8. LCCN 2004103888. Grossman… |
Tiêu đề chuẩn GND: 6106939-5 NKC: mzk2005318449 VIAF: 126570080 WorldCat Identities: lccn-nr2003001866… |
ISBN 0-520-23693-9. LCCN 2002007569. OCLC 49824702. Browne, Janet (2002). Charles Darwin: The Power of Place. 2. London: Jonathan Cape. ISBN 0-679-42932-8. LCCN 94006598… |