China Mobile

Kết quả tìm kiếm China Mobile Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Trung Quốc
    Trung Quốc (đổi hướng từ China)
    3,14 MB/s.. China Mobile, China Unicom và China Telecom, là ba nhà cung cấp dịch vụ di động và internet lớn nhất ở Trung Quốc. Riêng China Telecom đã phục…
  • China Mobile Limited (Trung văn Tiếng Trung: 中国移动通信; Trung văn phồn thể: 中國移動通信; pinyin: Zhōngguó Yídòng Tōngxìn) là một công ty viễn thông quốc doanh Trung…
  • Liên Quân (đổi hướng từ Liên Quân mobile)
    Garena Liên Quân Mobile (tên tiếng Anh: Arena of Valor, AOV (trước đây là Strike of Kings), tiếng Trung: 傳說對決; phiên bản Hàn Quốc: Penta Storm;…
  • Tb/s. Consortium APG bao gồm Facebook, CAT Telecom, China Telecom, China Mobile International, China Unicom, Chunghwa Telecom, KT Corporation, LG Uplus…
  • khác nhau của thành phố này. Ngày 28 tháng 11 năm 2007, Google Maps for Mobile 2.0 dược phát hành. Nó có phiên bản beta của tính năng "Vị trí của tôi"…
  • Hình thu nhỏ cho NVIDIA
    CenturyLink China Mobile China Telecom China Unicom Comcast Deutsche Telekom Hutchison KDDI KPN KT MTS NTT NTT DoCoMo Oi Orange SK Telecom SoftBank Mobile Sprint…
  • Hình thu nhỏ cho Vodafone
    Birkshire. Đây là xếp thứ ba tính theo số thuê bao và doanh thu 2013, sau China Mobile. Thời điểm tháng 6/2013, công ty có 453 triệu thuê bao. Vodafone sở hữu…
  • Hình thu nhỏ cho Đài Loan
    Đài Loan (đổi hướng từ Republic of China)
    thủ lớn nhất của Chunghwa Telecom trên thị trường là FarEasTone và Taiwan Mobile. Chunghwa Telecom cũng đã chuyển hướng từ doanh nghiệp quốc doanh sang tư…
  • Quốc cũng là khách hàng của ZTE, bao gồm China Netcom, China Mobile, China Satcom, China Telecom, và China Unicom. Ở Mỹ, ZTE USA sản xuất điện thoại…
  • Foxconn (đề mục FIH Mobile)
    18 tháng 5 năm 2016, FIH Mobile thông báo mua lại mảng kinh doanh điện thoại phổ thông của Microsoft Mobile. Microsoft Mobile Vietnam cũng là một phần…
  • Hình thu nhỏ cho Xiaomi
    “雷军诠释小米名称寓意:要做移动互联网公司” [Lei Jun interprets the meaning of Xiaomi's name: to be a mobile Internet company]. Tencent Technology (bằng tiếng Trung). 14 tháng 7 năm…
  • OPhone (thể loại Mobile Linux)
    6 năm 2011. China Mobile Home Page OPhone Software Developers Network: Ophone 1.5 SDK Lưu trữ 2009-11-19 tại Wayback Machine China Mobile Close To Launching…
  • Hình thu nhỏ cho Điện thoại di động
    Điện thoại di động (đổi hướng từ Mobile)
    các dịch vụ thế hệ đầu tiên (0G), như Mobile Telephone Service của Bell System và bản kế thừa của nó,Improved Mobile Telephone Service. Các hệ thống 0G này…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách doanh nghiệp lớn nhất Trung Quốc
    Danh sách doanh nghiệp lớn nhất Trung Quốc (thể loại China-related lists of superlatives)
    tháng 11 năm 2020. ^ a b c d e f “The World's Biggest Public Companies (China)” [Danh sách các công ty đại chúng lớn nhất thế giới (khu vực Trung Quốc)]…
  • 9 năm 2013. ^ Shih, Gerry (ngày 6 tháng 6 năm 2014). “Twitter acquires mobile advertising startup Namo Media”. Reuters. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng…
  • Hình thu nhỏ cho China Telecom
    China Telecom Corp., Ltd. là một công ty viễn thông của Trung Quốc. Nó là một trong những công ty niêm yết của Tổng công ty Viễn thông Trung Quốc thuộc…
  • Hình thu nhỏ cho Microsoft Lumia
    (ngày 20 tháng 3 năm 2013). “China Mobile Variant Of Nokia Lumia 720 To Include CMMB Mobile TV Technology”. Windows Mobile PowerUser. Bản gốc lưu trữ ngày…
  • trữ ngày 11 tháng 9 năm 2016. Truy cập 11 tháng 8 năm 2019. ^ “YouTube Mobile goes live”. 17 tháng 6 năm 2007. Bản gốc lưu trữ 20 tháng 6 năm 2007. Truy…
  • Hình thu nhỏ cho Lưu Đào (diễn viên)
    truyền hình "Đại Tống Khai Quốc". 2007: Người phụ nữ nổi bật nhất của China Mobile Data Group 2007: Nữ diễn viên Trung Quốc có hình tượng đẹp nhất. 2010:…
  • Hình thu nhỏ cho Điện thoại thông minh
    i-mode của NTT DoCoMo, BlackBerry, nền tảng Symbian của Nokia, và Windows Mobile bắt đầu giành được sức hút trên thị trường, với các mẫu máy thường có bàn…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Minh Thái TổB-52 trong Chiến tranh Việt NamChiến tranh biên giới Việt–Trung 1979Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamHiếp dâmChiến tranh Trung – NhậtIndonesiaĐại tướng Quân đội nhân dân Việt NamHuấn luyện viên xuất sắc nhất tháng Giải bóng đá Ngoại hạng AnhGiải bóng đá Hạng Nhì Quốc gia 2024Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt NamNguyễn Huy TưởngGia Cát LượngT-araQuảng BìnhTết Nguyên ĐánArgentinaBoeing B-52 StratofortressCanadaTín ngưỡng thờ Mẫu Việt NamThời kỳ Khai SángCác dân tộc tại Việt NamTrần Quốc TỏKhủng longBạch LộcCách mạng Công nghiệp lần thứ tưBan Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamBắc NinhDanh sách đĩa nhạc của The BeatlesHàn QuốcPhù NamBảy hoàng tử của Địa ngụcThanh gươm diệt quỷThứ Sáu Tuần ThánhLê Hồng AnhEmmanuel MacronTwitterDanh sách trại giam ở Việt NamVườn quốc gia Cát TiênBiến đổi khí hậuJoseph StalinNhà MinhXuân DiệuTrần PhúMèoKim Soo-hyunVụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và NagasakiLee Do-hyunThanh HóaHồ Chí MinhTaylor SwiftMao Trạch ĐôngVụ án Hồ Duy HảiMekong CapitalChóĐường lên đỉnh Olympia năm thứ 7Võ Văn Thưởng từ chức Chủ tịch nướcTrần Ngọc CăngEthanolDanh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)Khởi nghĩa Hai Bà TrưngTexasNapoliHồ Hoàn KiếmQuân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt NamArya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng NgaVụ án cầu Chương DươngNguyên tố hóa họcLGBTKim Bình MaiGiải bóng đá Ngoại hạng AnhPhong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)Communist Party of ChinaChính phủ Việt NamMiền Bắc (Việt Nam)Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt NamVăn hóaPhởTF Entertainment🡆 More