tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021

Lưu ý: Xem ghi chú ở đầu trang thảo luận trước khi thay đổi ngày Tử vong đầu tiên.

Ghi chú sau đó: Cột "Tử vong đầu tiên" đã bị xóa. Bảng năm 2021 này trở nên rộng hơn bảng năm 2020 khi cột tháng 8 năm 2021 được thêm vào. Không tốt cho màn hình hẹp, điện thoại di động, máy tính bảng, v.v. Sửa bằng trình soạn thảo trực quan


2021 1 thg 1 1 thg 2 1 thg 3 1 thg 4 1 thg 5 1 thg 6 1 thg 7 1 thg 8 1 thg 9 1 thg 10 1 thg 11 1 thg 12
Thế giới 1,925,656 2,358,544 2,657,997 2,938,648 3,305,818 3,680,696 3,954,287 4,228,358 4,535,931 4,791,457 4,999,157
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Hoa Kỳ 366,491 469,409 529,966 558,122 577,087 592,657 601,446 610,469 643,496 696,682 739,856
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Brasil 193,875 223,945 254,221 317,646 401,186 461,931 515,985 555,460 579,574 596,122 607,694
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Ấn Độ 151,001 156,420 159,216 165,435 219,450 353,795 407,208 427,001 441,828 450,920 461,275
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021México 148,494 186,843 210,431 223,407 230,859 234,706 237,623 245,354 266,098 281,100 288,276
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Nga 57,555 73,619 86,455 99,233 110,520 121,873 135,886 159,352 184,014 208,142 239,693
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Peru 93,192 103,396 121,940 142,864 166,382 183,879 192,331 196,291 198,263 199,367 200,217
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Indonesia 22,329 30,277 36,325 41,054 45,652 50,723 58,995 95,723 133,676 142,026 143,423
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Anh Quốc 73,512 106,158 122,849 126,713 127,517 127,782 128,140 129,654 132,535 136,662 140,632
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Ý 74,159 88,516 97,699 109,346 120,807 126,128 127,566 128,063 129,221 130,921 132,100
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Colombia 42,909 53,650 59,660 63,255 73,230 88,282 105,934 120,432 124,883 126,261 127,258
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Iran 55,223 57,959 60,073 62,665 71,758 80,156 84,264 90,630 107,794 120,428 126,303
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Argentina 43,163 47,931 51,965 55,736 63,508 77,456 93,668 105,586 111,607 115,179 115,950
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Pháp 64,254 75,661 85,986 95,062 103,828 108,711 110,160 110,822 112,770 114,470 115,272
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Đức 33,624 57,120 70,105 76,543 83,082 88,595 90,938 91,659 92,223 93,711 95,752
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Nam Phi 28,469 44,164 49,993 52,846 54,350 56,506 60,647 72,013 82,261 87,626 89,177
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Tây Ban Nha 54,180 65,473 74,467 77,498 79,734 81,122 81,724 82,695 85,533 86,936 87,458
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Ba Lan 28,956 37,222 43,793 53,665 67,924 73,856 75,044 75,261 75,358 75,666 77,012
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Thổ Nhĩ Kỳ 20,881 25,993 28,569 31,537 40,131 47,527 49,732 51,332 56,710 64,054 70,611
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Ukraina 18,680 22,768 26,050 33,246 44,436 50,699 52,391 52,951 53,833 56,446 68,027
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021România 15,841 18,402 20,403 23,674 28,194 30,353 33,861 34,286 34,616 37,242 48,073
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Philippines 9,244 10,749 12,318 13,297 17,234 20,966 24,662 27,889 33,448 38,294 43,172
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Chile 16,608 18,452 20,572 23,135 26,353 29,300 32,545 35,448 36,937 37,468 37,757
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Ecuador 14,034 14,859 15,811 16,847 18,631 20,572 21,560 31,631 32,244 32,767 32,958
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Hungary 9,667 12,578 15,058 20,995 27,701 29,762 29,992 30,026 30,059 30,199 30,881
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Cộng hòa Séc 12,014 16,862 21,020 27,091 29,657 30,315 30,393 30,409 30,436 30,481 30,807
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Canada 15,472 19,942 21,960 22,926 24,169 25,512 26,273 26,592 26,918 27,819 28,965
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Malaysia 471 760 1,130 1,272 1,506 2,796 5,170 9,024 16,664 26,335 28,912
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Pakistan 10,105 11,657 12,860 14,434 17,811 20,779 22,281 23,360 25,788 27,729 28,449
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Bangladesh 7,576 8,137 8,416 9,105 11,510 12,660 14,646 20,916 26,274 27,531 27,870
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Bỉ 19,720 21,283 22,254 23,067 24,271 24,980 25,181 25,251 25,388 25,613 26,047
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Tunisia 4,676 6,754 8,001 8,812 10,722 12,654 14,959 19,858 23,538 24,890 25,241
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Bulgaria 7,576 9,045 10,191 13,197 16,399 17,700 18,061 18,213 18,896 20,882 23,999
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Iraq 12,813 13,047 13,406 14,323 15,465 16,375 17,186 18,657 20,830 22,260 23,170
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Việt Nam 35 35 35 35 35 47 87 1,306 11,064 19,301 22,083
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Thái Lan 63 77 83 94 224 1,069 2,080 4,990 11,841 16,850 19,260
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Bolivia 9,149 10,330 11,628 12,239 12,951 14,471 16,702 17,806 18,429 18,726 18,925
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Myanmar 2,697 3,138 3,199 3,206 3,209 3,217 3,347 9,731 15,490 17,789 18,714
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Ai Cập 7,631 9,316 10,688 11,995 13,339 15,096 16,169 16,524 16,736 17,331 18,651
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Hà Lan 11,405 13,981 15,556 16,533 17,145 17,623 17,744 17,826 18,010 18,170 18,411
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Nhật Bản 3,460 5,722 7,887 9,162 10,229 13,048 14,781 15,192 16,041 17,648 18,268
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Bồ Đào Nha 6,906 12,482 16,317 16,848 16,974 17,025 17,096 17,361 17,743 17,975 18,157
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Kazakhstan 2,749 3,126 3,389 5,912 6,561 7,321 7,759 9,077 13,732 16,055 17,150
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Paraguay 2,242 2,704 3,167 4,161 6,302 9,083 12,763 14,929 15,742 16,195 16,246
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Hy Lạp 4,838 5,872 6,580 8,169 10,457 12,171 12,763 13,016 13,698 14,828 15,938
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Guatemala 4,813 5,643 6,393 6,840 7,524 8,165 9,215 10,339 11,926 13,564 15,050
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Thụy Điển 9,742 12,226 13,031 13,616 14,196 14,571 14,661 14,677 14,724 14,903 15,044
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Maroc 7,388 8,275 8,623 8,818 9,023 9,147 9,296 9,785 12,649 14,267 14,668
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Sri Lanka 204 323 476 571 687 1,527 3,063 4,451 9,400 12,964 13,760
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Slovakia 2,250 4,711 7,270 9,790 11,732 12,353 12,511 12,540 12,548 12,649 13,045
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Bosna và Hercegovina 4,072 4,705 5,096 6,581 8,533 9,235 9,647 9,689 9,803 10,606 11,555
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Nepal 2,767 2,962 3,010 3,031 3,298 7,454 9,145 9,875 10,770 11,148 11,416
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Áo 6,355 7,817 8,530 9,259 10,071 10,424 10,507 10,527 10,582 10,802 11,094
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Jordan 3,834 4,316 4,701 6,858 8,836 9,462 9,750 10,032 10,411 10,718 11,038
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Thụy Sĩ 7,598 9,179 9,621 9,912 10,163 10,308 10,366 10,387 10,489 10,681 10,829
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Honduras 3,130 3,592 4,141 4,599 5,261 6,316 6,980 7,834 8,850 9,777 10,240
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Gruzia 2,528 3,194 3,520 3,785 4,130 4,804 5,327 5,853 7,482 8,976 10,089
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Serbia 3,211 4,020 4,443 5,308 6,362 6,865 7,047 7,114 7,292 8,234 9,955
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Croatia 3,920 5,027 5,526 5,947 7,081 8,026 8,206 8,259 8,334 8,640 9,251
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Ả Rập Xê Út 6,223 6,375 6,494 6,669 6,957 7,362 7,819 8,237 8,545 8,716 8,794
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Liban 1,455 3,082 4,692 6,234 7,278 7,729 7,851 7,906 8,053 8,325 8,502
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Cuba 146 214 322 424 644 958 1,284 2,758 5,303 7,436 8,236
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Israel 3,373 4,816 5,763 6,219 6,389 6,422 6,430 6,485 7,118 7,796 8,102
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Moldova 2,985 3,438 3,949 4,960 5,812 6,107 6,194 6,255 6,401 6,777 7,790
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Panama 3,975 5,244 5,831 6,109 6,227 6,370 6,536 6,808 7,054 7,223 7,315
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Afghanistan 2,201 2,404 2,444 2,489 2,631 2,973 4,962 6,737 7,123 7,206 7,280
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Bắc Macedonia 2,503 2,855 3,137 3,781 4,855 5,413 5,484 5,493 5,938 6,714 7,143
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Azerbaijan 2,609 3,126 3,218 3,567 4,517 4,913 4,974 5,023 5,636 6,525 7,074
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Costa Rica 2,171 2,612 2,803 2,957 3,217 4,022 4,661 5,030 5,492 6,349 7,029
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Ethiopia 1,923 2,093 2,365 2,865 3,688 4,165 4,320 4,385 4,675 5,582 6,459
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Armenia 2,828 3,084 3,195 3,533 4,128 4,445 4,517 4,619 4,857 5,339 6,379
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Uruguay 174 431 603 953 2,563 4,213 5,558 5,959 6,029 6,054 6,077
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Algérie 2,756 2,891 2,983 3,093 3,253 3,472 3,716 4,254 5,269 5,812 5,920
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Litva 1,845 2,849 3,270 3,590 3,947 4,289 4,392 4,417 4,573 5,021 5,913
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Trung Quốc 4,789 4,825 4,844 4,851 4,857 4,970 5,495 5,635 5,683 5,691 5,696
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Ireland 2,167 3,249 4,294 4,670 4,894 4,941 4,998 5,035 5,092 5,249 5,436
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Kenya 1,670 1,763 1,856 2,153 2,724 3,172 3,634 3,931 4,726 5,123 5,281
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Libya 1,478 1,877 2,179 2,667 3,029 3,126 3,193 3,509 4,247 4,651 5,099
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Slovenia 2,981 3,833 4,158 4,377 4,589 4,704 4,753 4,763 4,784 4,914 5,089
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Venezuela 1,025 1,183 1,338 1,589 2,117 2,629 3,101 3,576 4,010 4,454 4,884
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Palestine 1,529 2,012 2,259 2,881 3,517 3,765 3,831 3,872 3,948 4,366 4,681
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Zimbabwe 363 1,217 1,463 1,523 1,567 1,596 1,789 3,532 4,419 4,623 4,678
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Belarus 1,424 1,718 1,976 2,247 2,542 2,851 3,143 3,454 3,780 4,143 4,631
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Cộng hòa Dominica 2,414 2,666 3,100 3,325 3,480 3,628 3,822 3,963 4,008 4,046 4,130
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Oman 1,499 1,529 1,570 1,678 2,010 2,345 3,100 3,836 4,064 4,096 4,111
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Zambia 388 763 1,091 1,208 1,251 1,281 2,199 3,389 3,602 3,648 3,661
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021El Salvador 1,336 1,623 1,854 2,010 2,124 2,249 2,381 2,629 2,918 3,234 3,622
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Namibia 205 352 424 523 643 830 1,521 3,044 3,244 3,511 3,552
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Latvia 635 1,195 1,618 1,899 2,131 2,376 2,513 2,556 2,578 2,717 3,250
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Puerto Rico 1,503 1,829 2,036 2,113 2,303 2,502 2,549 2,580 2,860 3,149 3,234
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Uganda 251 324 334 335 343 362 1,023 2,690 3,012 3,161 3,215
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Sudan 1,576 1,812 1,890 2,087 2,361 2,631 2,760 2,780 2,793 2,878 2,995
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Kosovo 1,325 1,488 1,589 1,862 2,163 2,233 2,248 2,256 2,494 2,943 2,967
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Albania 1,181 1,380 1,796 2,235 2,394 2,451 2,456 2,457 2,498 2,698 2,924
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Nigeria 1,289 1,586 1,907 2,057 2,063 2,099 2,120 2,149 2,455 2,721 2,896
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Hàn Quốc 917 1,425 1,605 1,735 1,831 1,963 2,021 2,098 2,292 2,497 2,859
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Campuchia 0 0 0 14 96 220 602 1,397 1,903 2,319 2,788
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Đan Mạch 1,298 2,125 2,361 2,419 2,485 2,516 2,534 2,549 2,584 2,656 2,714
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Kyrgyzstan 1,356 1,412 1,466 1,500 1,612 1,815 2,009 2,335 2,532 2,607 2,672
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Syria 711 921 1,027 1,265 1,592 1,770 1,876 1,914 2,013 2,247 2,566
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Kuwait 934 959 1,083 1,313 1,563 1,772 1,969 2,320 2,419 2,449 2,461
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Botswana 40 134 310 568 712 849 1,125 1,569 2,261 2,368 2,406
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Malawi 189 702 1,040 1,117 1,148 1,155 1,196 1,635 2,177 2,282 2,301
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Jamaica 302 350 422 596 778 948 1,075 1,190 1,518 1,869 2,236
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 669 850 1,221 1,497 1,587 1,680 1,811 1,949 2,041 2,097 2,136
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Montenegro 681 802 999 1,266 1,492 1,583 1,610 1,629 1,720 1,919 2,100
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Mozambique 166 367 641 775 814 836 878 1,434 1,864 1,917 1,930
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Yemen 611 616 635 889 1,227 1,321 1,361 1,375 1,472 1,721 1,889
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Sénégal 410 628 872 1,051 1,107 1,139 1,166 1,353 1,765 1,858 1,878
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Úc 909 909 909 909 910 910 910 923 1,006 1,289 1,734
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Angola 405 466 508 537 596 766 900 1,011 1,217 1,537 1,710
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Trinidad và Tobago 126 134 139 142 165 479 833 1,070 1,285 1,474 1,696
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Cameroon 448 462 551 779 1,064 1,275 1,324 1,334 1,357 1,459 1,686
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Mông Cổ 0 2 2 8 110 276 563 820 931 1,204 1,672
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Estonia 234 422 598 908 1,166 1,258 1,269 1,272 1,293 1,357 1,540
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Bahrain 352 375 449 521 646 980 1,352 1,384 1,388 1,389 1,393
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Rwanda 92 196 261 307 335 353 427 808 1,083 1,273 1,331
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Uzbekistan 614 621 622 630 650 690 740 880 1,088 1,242 1,325
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Eswatini 206 565 652 667 671 673 678 787 1,101 1,220 1,242
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Somalia 130 130 239 529 713 769 775 811 977 1,111 1,208
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Phần Lan 597 702 784 881 932 970 979 1,001 1,054 1,117 1,184
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Ghana 335 416 607 743 779 785 796 823 1,036 1,156 1,175
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Cộng hòa Dân chủ Congo 591 671 707 743 766 782 924 1,038 1,059 1,084 1,098
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Suriname 121 154 170 177 201 292 516 645 718 879 1,090
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Madagascar 261 281 297 409 643 839 909 947 956 960 963
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Norway 433 563 622 660 753 783 792 799 820 869 917
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Guyana 164 176 195 231 295 385 468 535 613 783 913
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Luxembourg 495 579 637 743 794 814 818 822 830 835 845
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Guadeloupe 155 157 164 173 211 255 267 283 508 767 820
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Mauritanie 324 418 439 449 455 463 489 562 715 774 797
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Tanzania 21 21 21 21 21 21 21 21 50 719 725
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Bờ Biển Ngà 137 154 192 244 286 305 313 329 441 624 695
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Martinique 43 44 45 50 70 95 98 129 460 628 683
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Haiti 236 245 250 251 254 321 443 558 586 629 679
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Fiji 2 2 2 2 2 4 21 239 496 624 674
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Lesotho 50 160 292 315 316 326 329 374 403 632 658
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Bahamas 170 176 180 188 199 230 246 287 381 533 643
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Polynésie thuộc Pháp 114 131 139 141 141 142 142 149 423 621 636
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Qatar 245 248 258 291 458 556 590 601 602 606 610
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Síp 126 200 232 257 313 361 375 422 512 552 574
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Mali 269 330 353 385 484 517 525 532 539 548 563
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Belize 242 301 314 317 323 324 329 337 359 409 491
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Malta 225 270 315 394 415 419 420 423 441 457 461
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Singapore 29 29 29 30 30 33 36 37 55 95 407
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Guinée 81 82 89 125 144 161 171 220 335 379 385
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Réunion 42 46 52 115 148 189 237 275 342 366 374
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Papua New Guinea 9 9 13 60 115 162 174 192 192 234 370
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Cabo Verde 113 134 147 168 217 264 286 298 311 339 349
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Gambia 124 128 150 164 174 179 181 213 319 338 340
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Guyane thuộc Pháp 71 76 85 93 100 116 145 187 219 267 308
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Liberia 83 84 85 85 85 86 128 148 245 286 287
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Cộng hòa Congo 100 117 128 135 144 153 166 178 183 197 278
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021New Caledonia 0 0 0 0 0 0 0 0 0 119 265
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Saint Lucia 5 13 35 60 74 79 84 89 103 201 255
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Maldives 48 52 62 67 73 169 213 221 226 231 243
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Togo 68 77 84 109 123 125 129 152 185 229 242
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Gabon 64 68 83 118 139 152 159 164 165 186 239
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Guam 122 129 131 134 136 139 140 143 149 197 238
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Burkina Faso 85 120 142 146 157 166 168 169 171 184 214
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Niger 102 159 172 187 191 192 193 195 199 202 213
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Nicaragua 165 169 173 178 182 186 191 195 200 204 208
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Grenada 1 1 1 1 1 1 1 1 1 139 198
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Mayotte 55 61 110 161 170 173 174 174 175 178 185
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Djibouti 61 63 63 70 143 154 155 156 157 167 181
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Mauritius 10 10 10 12 16 18 18 20 31 84 176
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Tchad 104 118 140 164 170 173 174 174 174 174 174
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Curaçao 14 20 22 33 108 122 126 126 143 162 174
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Aruba 49 58 71 85 98 107 107 109 139 166 171
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Guinea Xích Đạo 86 86 91 102 112 118 121 123 124 147 167
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Bénin 44 52 70 93 99 101 104 108 128 159 161
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Barbados 7 12 33 42 44 47 47 48 50 69 153
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Comoros 9 93 144 146 146 146 146 147 147 147 147
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Guiné-Bissau 45 45 48 63 67 68 69 76 119 135 141
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Nam Sudan 63 64 93 112 115 115 117 119 120 130 133
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Andorra 84 101 110 115 125 127 127 128 130 130 130
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Tajikistan 90 91 91 91 91 91 91 122 125 125 125
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Đông Timor 0 0 0 0 3 16 24 26 72 117 122
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Sierra Leone 76 79 79 79 79 79 100 120 121 121 121
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Seychelles 0 4 11 21 27 40 57 86 102 112 114
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Antigua và Barbuda 5 7 14 28 32 42 42 43 44 79 102
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Bermuda 10 12 12 12 27 32 33 33 33 72 101
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Cộng hòa Trung Phi 63 63 63 72 88 98 98 98 100 100 100
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Gibraltar 6 75 93 94 94 94 94 94 97 97 98
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021San Marino 59 67 74 84 90 90 90 90 90 91 92
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Quần đảo Virgin thuộc Mỹ 23 24 25 26 27 27 30 37 54 71 81
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Jersey 42 66 69 69 69 69 69 69 77 78 80
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Sint Maarten 27 27 27 27 27 28 33 34 51 66 75
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Saint Vincent và Grenadines 0 2 8 10 11 12 12 12 12 21 66
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Lào 0 0 0 0 0 3 3 7 14 18 65
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Liechtenstein 44 53 55 56 56 57 58 58 58 58 58
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Đảo Man 35 35 35 39 39 39 39 43 48 52 57
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021São Tomé và Príncipe 17 17 29 34 35 37 37 37 37 50 56
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Brunei 3 3 3 3 3 3 3 3 9 32 54
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Eritrea 3 7 7 10 10 14 23 35 38 42 45
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Quần đảo Virgin thuộc Anh 1 1 1 1 1 1 1 31 37 37 37
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Saint-Martin 12 12 12 12 13 15 27 30 17 35 37
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Monaco 3 13 24 28 32 32 33 33 35 35 36
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Iceland 29 29 29 29 29 30 30 30 33 33 33
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Dominica 0 0 0 0 0 0 0 0 4 20 32
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021New Zealand 25 25 26 26 26 26 26 26 26 27 28
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Guernsey 16 16 17 17 17 17 17 17 18 21 23
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Saint Kitts và Nevis 0 0 0 0 0 0 3 3 3 13 23
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Quần đảo Turks và Caicos 6 9 14 17 17 17 18 18 20 23 23
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Bonaire 3 3 4 10 16 17 17 17 17 19 19
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Burundi 2 2 3 6 6 6 8 9 10 14 14
Khác 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Wallis và Futuna 0 0 0 4 7 7 7 7 7 7 7
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Saint-Barthélemy 0 0 0 1 1 1 1 1 1 2 4
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Bhutan 0 1 1 1 1 1 1 2 3 3 3
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Quần đảo Bắc Mariana 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Quần đảo Cayman 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Quần đảo Faroe 0 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Anguilla 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Montserrat 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Samoa thuộc Mỹ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Quần đảo Cook 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021CHDCND Triều Tiên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Quần đảo Falkland 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Greenland 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Tòa Thánh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Kiribati 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Quần đảo Marshall 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Micronesia 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Nauru 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Niue 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Palau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Quần đảo Pitcairn 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Saba 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Saint Helena 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Saint-Pierre và Miquelon 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Samoa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Sint Eustatius 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Quần đảo Solomon 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Tokelau 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Tonga 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Turkmenistan 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Tuvalu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tổng Số Tử Vong Covid-19 Tích Lũy Hàng Tháng Theo Quốc Gia Năm 2021Vanuatu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tags:

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

MosesKhởi nghĩa Hai Bà TrưngTô LâmGoogle Maps27 tháng 3LGBTPhùng HưngMai (phim)Nhà HánNgô QuyềnĐế quốc BrasilNhà NguyễnGiải bóng đá Ngoại hạng Anh 2014-15Radio France InternationaleĐen (rapper)Bộ Công an (Việt Nam)Hendrio Araujo DasilvaDanh sách di sản thế giới tại Việt NamHoàng Thị Thúy LanQuân đội nhân dân Việt NamTrái ĐấtBình DươngĐất rừng phương NamToán họcPhan Bội ChâuGia LongHiệp hội các quốc gia Đông Nam ÁThánh địa Mỹ SơnYên NhậtDanh sách biện pháp tu từCách mạng Công nghiệpTrung du và miền núi phía BắcCương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt NamThích-ca Mâu-niDanh mục sách đỏ động vật Việt NamNhà MinhTitanic (phim 1997)Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XIIIChristopher NolanNguyễn Xuân PhúcChiến tranh Hoa Kỳ–Anh Quốc (1812)XVideosVịnh Hạ LongĐồng bằng sông HồngFacebookDragon Ball – 7 viên ngọc rồngTưởng Giới ThạchGeometry DashCộng hòa IrelandTổng sản phẩm nội địaGiờ Trái ĐấtVăn hóaDanh sách cầu thủ bóng đá Việt Nam sinh ra ở nước ngoàiDinh Độc LậpCục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậuLương Tam QuangGia Cát LượngQuân hàm Quân đội nhân dân Việt NamNguyễn Huy TưởngENIACNew York, New YorkThủ dâmModern FamilyDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắtVòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off)Số nguyên tốBến Nhà RồngCúp bóng đá U-23 châu Á 2024Trịnh Tố TâmTrần Thái TôngTam giác BermudaNguyễn Hồng NhungLão HạcNgày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nướcThụy SĩCampuchiaNam TưMiền Bắc (Việt Nam)Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)🡆 More