Kết quả tìm kiếm Trường Collegiate (New York) Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Trường+Collegiate+(New+York)", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
New York hay còn được gọi là Thành phố New York (tiếng Anh: New York City; gọi tắt là NYC) để phân biệt với tiểu bang New York, là thành phố đông dân nhất… |
Donald Trump (thể loại Doanh nhân Thành phố New York) Queens, một quận của Thành phố New York, theo học Đại học Fordham trong hai năm và nhận bằng cử nhân kinh tế của Trường Wharton thuộc Đại học Pennsylvania… |
năm 2007. ^ “Congregation History”. The (Collegiate) Reformed Protestant Dutch Church Of the City of New York. Truy cập ngày 22 tháng 7 năm 2012. ^ a b… |
or each other's bodies. ^ Based on "masturbation" in Merriam-Webster's Collegiate Dictionary, Eleventh Edition, Merriam-Webster, Inc., 2003 ^ Coleman, Eli… |
Đại học Yale (thể loại Trường đại học và cao đẳng Hoa Kỳ) thành "Collegiate School", học viện này truy nguyên nguồn gốc của mình đến thế kỷ 17 khi giới lãnh đạo giáo hội tìm cách thành lập một trường đại học… |
Google (đề mục Môi trường) hàng ngày, khiến động từ "google" được thêm vào Từ điển Merriam-Webster Collegiate và Từ điển Oxford English, với nghĩa là: "sử dụng công cụ tìm kiếm Google… |
có tên chính thức Nhà thờ kinh sĩ đoàn Thánh Peter tại Westminster (Collegiate Church of St Peter at Westminster), là một nhà thờ theo kiến trúc Gothic… |
ghét ^ Oxford Illustrated American Dictionary (1998) + Merriam-Webster Collegiate Dictionary (2000) ^ “Love – Definition of love by Merriam-Webster”. merriam-webster… |
Đô thị tại International Growth Centre. Ông theo học trường Collegiate School, thành phố New York trước khi lấy bằng cử nhân kinh tế từ Đại học Princeton… |
Alexandria Ocasio-Cortez (đề mục Môi trường) 870 in taxes”. New York Post (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2019. ^ “Collegiate World Series –… |
Deborah Ann Woll (thể loại Nữ diễn viên đến từ thành phố New York) Đức và Ailen. Cô đã theo học tại trường trung học Packer Collegiate Institute, và nhận bằng Cử nhân Mỹ thuật của Trường Nghệ thuật Sân khấu USC tại Đại… |
Ethan Hawke (thể loại Nam diễn viên đến từ thành phố New York) chỗ ở nhiều lần, trước khi định cư ở Thành phố New York, nơi Hawke theo học tại Học viện Packer Collegiate ở Brooklyn Heights. Mẹ của Hawke tái hôn khi… |
sáu Newham Collegiate. Ngoài ra còn có một số trường tư thục và cao đẳng ở Luân Đôn, một số trường cũ và nổi tiếng, chẳng hạn như Trường Thành phố Luân… |
mại Halo, đặc biệt là Halo 3. Sau đó, anh theo học tại trường trung học West Kildonan Collegiate, nơi anh tuyên bố đã thường xuyên đánh nhau với các học… |
ISBN 978-1-4129-1812-1. Stevens, Mark A. (2000). “Social democracy”. Merriam-Webster's Collegiate Encyclopedia. Merriam-Webster. ISBN 978-0-87779-017-4. Abou-Chadi, Tarik;… |
Biology - Plant Slice preparation ^ Merriam-Webster, Merriam-Webster's Collegiate Dictionary, Merriam-Webster, Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 10 năm 2020… |
Phơi bày khiếm nhã (đề mục New Zealand) theo luật pháp Ả Rập Xê Út. ^ “Indecent exposure”. Merriam-Webster's Collegiate Dictionary . Merriam-Webster. 2001. tr. 589. ISBN 0-87779-713-7. ^ “Legality… |
Entorpecentes, Psicotrópicas, Precursoras e Outras sob Controle Especial” [Collegiate Board Resolution No. 804 - Lists of Narcotic, Psychotropic, Precursor… |
1923–1945. London: Amber Books. ISBN 978-1-906626-48-8. Merriam Webster's Collegiate Dictionary . Springfield, MA: Merriam-Webster. 1996. ISBN 0-87779-709-9… |
2022. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2022. ^ “Wanganui Collegiate School [Summary]”. Heritage New Zealand. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 1 năm 2016. Truy… |