Kết quả tìm kiếm Terry Burton Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Terry+Burton", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
6 năm 2008. ^ “John Terry”. chelseafc.com.vn. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2010. ^ Burton, Chris (ngày 16 tháng… |
việc do vấn đề sức khỏe vào tháng 3. Huấn luyện viên Mick Harford và Terry Burton lên thay dẫn dắt đội bóng đến cuối mùa giải. Và ông Egil Olsen trở thành… |
Terry Bell (1 tháng 8 năm 1944 – 15 tháng 5 năm 2014) là một cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí tiền vệ và tiền đạo. Sinh ra ở Nottingham, Bell… |
kịch và hài kịch đen của Anh-Mỹ phát hành năm 2005 do Mike Johnson và Tim Burton làm đạo diễn. Cốt truyện của phim được lấy bối cảnh tại một ngôi làng hư… |
luyện viên của Cardiff City và cựu cầu thủ - huấn luyện viên Arsenal Terry Burton đã tiến cử anh đến huấn luyện viên của Arsenal Arsène Wenger sau khi… |
năm 2009. ^ “Priapeia, translated by Leonard Smithers and Richard Francis Burton: Irrumation”. Sacred-texts.com. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2010. ^ “The… |
d'Or: Kaká crowned”. Football Italia. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2007. ^ Burton, Chris (ngày 29 tháng 2 năm 2008), Kaká will not leave Milan, Sky Sports… |
ISBN 978-1-932543-26-1. Qian, Sima (1961). Records of the Grand Historian: Qin dynasty. Burton Watson, trans. New York: Columbia Univ. Press. Wood, Frances (2007). The… |
AR4 WG2 2007. tr. 79–131. Schneider, S. H.; Semenov, S.; Patwardhan, A.; Burton, I.; và đồng nghiệp (2007). “Chapter 19: Assessing key vulnerabilities and… |
Peace in the Jewish Tradition", and Nardin, Terry. "The Comparative Ethics of War and Peace", in Nardin, Terry (ed.). The Ethics of War and Peace. Princeton… |
Ara: The Encyclopedia of New Zealand. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2016. ^ Burton, David (tháng 9 năm 2013). “Cooking – Cooking methods” (bằng tiếng Anh)… |
tiếng quốc tế và thành công về phê bình, bao gồm: Julie Andrews, Richard Burton, Michael Caine, Charlie Chaplin, Sean Connery, Vivien Leigh, David Niven… |
Tiffany Wilson (Anne Dudek) khỏi tầm mắt của một kẻ chuyên bắt cóc tên là Ted Burton. Họ gặp một tai nạn nhỏ khi đang trên đường đưa chị em nhà Wilson về từ… |
2012. ^ "Contending Explanations of the 1979 Sino-Vietnamese War", Bruce Burton, International Journal, Vol. 34, No. 4, China: Thirty Years On (Autumn,… |
Loathing in Las Vegas (1998). Depp cũng bắt đầu hợp tác với đạo diễn Tim Burton, đóng vai chính trong Edward Scissorhands (1990), Ed Wood (1994) và Sleepy… |
Introduction to the Theory of Flow Machines, Oxford: Pergamon Press, 1966. ^ Burton, Tony, et al., (ed). Wind Energy Handbook, John Wiley and Sons, 2001, ISBN… |
Crews là một chương trình truyền hình thực tế kể về cuộc sống của diễn viên Terry Crews, vợ Rebecca, và gia đình của họ. Chương trình được phát sóng trên… |
Willie Gould (thể loại Vận động viên Burton upon Trent) cầu thủ bóng đá người Anh thi đấu ở vị trí tiền vệ và tiền đạo. Sinh ra ở Burton, Gould thi đấu cho Glossop, Bradford City và Manchester City. Đối với Bradford… |
Soundtrack)”. Itunes. 26 tháng 4 năm 2019. Truy cập 26 tháng 4 năm 2019. ^ Burton, Byron (ngày 26 tháng 4 năm 2019). “'Avengers: Endgame' Composer on Finding… |
trữ bản gốc ngày 3 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2020. ^ Burton N (ngày 7 tháng 2 năm 2020). “The coronavirus exposes the history of racism… |