Rolf Zinkernagel

Kết quả tìm kiếm Rolf Zinkernagel Wiki tiếng Việt

Có phải bạn muốn tìm: rock zinkernagel
  • vào năm 1996 cùng với Rolf Zinkernagel và được bình chọn là công dân Úc năm 1997. Ông cũng được Huân chương Úc cùng với Zinkernagel vào năm 1997. Peter…
  • Christiane Nüsslein-Volhard, Nobel 1996 James Mirrlees, Nobel 1997 Rolf Zinkernagel, Nobel 1997 Harold Kroto, Nobel 1997 John Walker, Nobel 1997 Claude…
  • Collen 1987 Sydney Brenner, Walter Gehring, Dominique Stehelin 1988 Rolf Zinkernagel, John J. Skehel, Bert Sakmann 1989 Roberto Poljak, Walter Schaffner…
  • Castillon du Gard 1983 Peter C. Doherty, Canberra Michael Potter, Bethesda Rolf Zinkernagel, Zürich 1984 Piet Borst, Amsterdam George A. M. Cross, New York 1985…
  • Hình thu nhỏ cho Thụy Sĩ
    Sỹ Vladimir Prelog, Heinrich Rohrer, Richard Ernst, Edmond Fischer, Rolf Zinkernagel và Kurt Wüthrich nhận giải Nobel. Tổng cộng, Thụy Sỹ giành hơn 100…
  • Janeiro 2007-2010 Peter C. Doherty 12. ICI 2004 Montreal 2004-2007 Rolf Zinkernagel 11. ICI 2001 Stockholm 2001-2004 Philippa Marrack 10. ICI 1998 New…
  • Hình thu nhỏ cho 1996
    Douglas D. Osheroff, Robert C. Richardson Y học - Peter C. Doherty, Rolf M. Zinkernagel Kinh tế -James Mirrlees, William Vickrey Thế giới trong năm 1996…
  • Peter C. Doherty, Jack L. Strominger, Emil R. Unanue, Don C. Wiley, Rolf M. Zinkernagel 1996 Robert F. Furchgott, Ferid Murad 1997 Mark S. Ptashne 1998 Leland…
  • de Bold, T. Geoffrey Flynn, Harald Sonnenberg, Peter C. Doherty, Rolf M. Zinkernagel, Michael Smith 1987 Peter J. Favaloro, Robert C. Gallo, Luc Montagnier…
  • nhân gây truyền nhiễm mới trong sinh học." 1996 Peter C. Doherty Rolf M. Zinkernagel "được trao giải thưởng vì đã khám phá ra sự chuyên biệt hóa trong…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách người đoạt giải Nobel
    RichardRichard Smalley Doherty, Peter C.Peter C. Doherty; Zinkernagel, Rolf M.Rolf M. Zinkernagel Szymborska, WisławaWisława Szymborska Belo, Carlos Filipe…
  • ngày 30 tháng 8 năm 2008. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2011. Zetterström, Rolf (2006). Lagercrantz Hugo. “J.F. Enders (1897-1985), T.H. Weller (1915-) and…
  • năm 1939. Doisy cũng được thưởng giải Willard Gibbs năm 1941. Zetterström, Rolf (2006). “H. C. P. Dam (1895-1976) and E. A. Doisy (1893-1986): the discovery…

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Sa PaTrần Văn RónChủ tịch Quốc hội Việt NamSóc TrăngSúng trường tự động KalashnikovVịnh Hạ LongChiến tranh thế giới thứ nhấtNguyễn Đắc VinhTrung QuốcPhan Đình GiótPhenolQuảng BìnhMichael JacksonTô Ngọc VânTổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamMặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt NamRừng mưa nhiệt đớiBộ Công Thương (Việt Nam)Trương Mỹ LanThế hệ ZNguyễn Ngọc KýNgười ViệtBiển xe cơ giới Việt NamPhanxicô Xaviê Trương Bửu DiệpDanh sách nhân vật trong One PieceLê Trọng TấnLê Hồng AnhXuân QuỳnhTừ Hán-ViệtPhạm Minh ChínhLionel MessiBắc GiangKhổng TửNguyễn Chí VịnhLý Tiểu LongĐộng vậtMông CổTô Ân XôTuần lễ Vàng (Nhật Bản)Phật Mẫu Chuẩn ĐềThủ dâmVũ Hồng VănNguyễn Khoa ĐiềmThái NguyênTập đoàn VingroupQuy NhơnMai Văn ChínhTrần Thủ ĐộPhan Văn MãiIllit (nhóm nhạc)Liverpool F.C.PhilippinesNgười Thái (Việt Nam)Môi trườngElon MuskDanh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTắt đènNguyễn Văn LongBầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2024HIVVạn Lý Trường ThànhVụ án cầu Chương DươngGia Cát LượngTrịnh Tố TâmPhan Văn GiangLê Khánh HảiVương quốc Lưu CầuAFC Champions LeagueAcetaldehydeTrần Đại NghĩaCương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt NamVụ án Lệ Chi viênGia LaiPhân cấp hành chính Việt NamTư Mã ÝKai HavertzGoogleRunning Man (chương trình truyền hình)Bảo toàn năng lượng🡆 More