Kết quả tìm kiếm Rakugo Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Rakugo", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Atama yama (thể loại Rakugo) Atama yama (頭山, đầu sơn), tạm dịch là "núi đầu", là một vở diễn kịch Rakugo. Tại vùng Edo, vở diễn này có tên là "Atama yama" nhưng tại các xứ miền Tây… |
nghệ thuật biểu diễn như bunraku, chơi đàn shamisen, nhảy, kabuki, nō, rakugo, ngoài ra còn phải kể đến những nét đặc sắc truyền thống khác như trà đạo… |
một sensei trên cơ sở toàn thời gian. Hệ thống này tồn tại trong kabuki, rakugo, shogi, igo, aikido, sumo, karate và các môn võ thuật Nhật Bản hiện đại… |
(江戸言葉, 江戸弁 (Giang Hộ ngôn diệp, Giang Hộ biện), Edo kotoba, Edo-ben?). Rakugo theo phong cách Tokyo thường diễn bằng phương ngữ Shitamachi. Phương ngữ… |
hạn ở kịch Kabuki và phim ảnh mà còn lan rộng sang các loại hình khác như Rakugo, Kōdan, văn học, hát Ha-uta, Ko-uta, và vô số bài bình luận liên quan đến… |
Jewelpet: Magical Change (2015) Junjo Romantica 3 (2015) Shōwa Genroku Rakugo Shinjū (2016–2017) Reikenzan: Hoshikuzu-tachi no Utage (2016) KonoSuba (2016–2017)… |
Gomaizasa, huy hiệu năm chiếc lá tre của Shofukutei - một gia tộc nghệ sĩ Rakugo Mitsuba Aoi, huy hiệu ba lá của gia tộc Tokugawa Maruni Sumitate Yotsumei… |
さくらももこさん、落語家になりたかった 幻に終わった小朝への弟子入り [Sakura Momoko từng mơ ước làm một người kể chuyện rakugo và thành đệ tử của Koasa]. Sports Hochi (bằng tiếng Nhật). 28 tháng 8 năm… |
Embry, chính trị gia người Mỹ (s. 1941) San'yūtei Enraku VI, diễn viên hài rakugo Nhật Bản (s. 1950) Yury Zaitsev, vận động viên cử tạ người Nga và nhà vô… |
trở thành "câu lạc bộ", nơi giao tiếp xã hội của thường dân. Nghệ thuật Rakugo cũng hay được tiến hành tại các nơi này. Trước chiến tranh thế giới thứ… |
Showcases Plaster Busts-Turned-Idols”. Anime News Network. ^ “Shōwa Genroku Rakugo Shinjū TV Anime's Video Reveals January 8 Debut”. Anime News Network. ^… |
được phát minh ra để quảng cáo cho "kabuki" và các loại hình sân khấu khác Rakugo, một hình thức giải trí của Nhật dựa trên hài kịch độc thoại Kyogen, một… |
Jewelpet: Magical Change (2015) Junjo Romantica 3 (2015) Shōwa Genroku Rakugo Shinjū (2016–2017) Reikenzan: Hoshikuzu-tachi no Utage (2016) KonoSuba (2016–2017)… |
Network. Ngày 10 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2021. ^ “Rakugo Fantasy Anime My Master Has No Tail's Visual Unveils Main Staff, 2022 Debut”… |
Joshiraku (thể loại Rakugo) Joshiraku (じょしらく, Joshiraku?) là một manga do Kōji Kumeta sáng tác và Yasu minh họa, kể về đời sống thường ngày của năm nữ diễn viên hài. Một anime do… |
Ultramaiden Valkyrie: Juunigatsu no Yasoukyoku (2003) Kannazuki no Miko (2004) Rakugo Tennyo Oyui (2006) Lovedol ~Lovely Idol~ (2006), đồng sản xuất với AIC ASTA… |
nước ngoài với các hoạt động văn hóa và nghệ thuật truyền thống Nhật Bản (rakugo, bunraku, kabuki, nhạc kịch anime). Quỹ Cool Japan đầu tư 5 tỷ JP¥ vào các… |
cho loại tiểu thuyết tình cảm lãng mạn phổ biến vào nửa đầu thế kỷ 19. Rakugo (Lạc ngữ): những màn kịch độc thoại hài hước. Renga (Liên ca): vốn từ một… |
Kenji ngày 21 tháng 4 năm 2008 3 Lacquerware ngày 28 tháng 4 năm 2008 4 Rakugo ngày 5 tháng 5 năm 2008 5 Tsukiji Market ngày 12 tháng 5 năm 2008 6 Yoshoku… |
Konishi Noriyuki Baby Steps, Katsuki Hikaru Taiyō no Ie, Ta'amo Showa Genroku Rakugo Shinchū, Kumota Haruko 2015 Không có Nanatsu no Taizai, Suzuki Nakaba Yowamushi… |