Kết quả tìm kiếm Pteraspidomorphi Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Pteraspidomorphi", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
đá) Lớp Cephalaspidomorphi (cá giáp đầu, không hàm đại Cổ Sinh) Lớp Pteraspidomorphi (cá không hàm đại Cổ Sinh) Cận ngành Gnathostomata (động vật có quai… |
1981, 1997, Shu và ctv., 2003): Lớp Myxini (cá mút đá myxin) Lớp † Pteraspidomorphi (cá giáp vây, loại cá không quai hàm tiền sử, từ kỷ Ordovic tới kỷ… |
†Pteraspidomorphi ?†Thelodonti không tên … |
myxin Hyperoartia Petromyzontidae: cá mút đá † Ostracodermi: Cá giáp † Pteraspidomorphi † Anaspida: Lớp Cá không giáp † Thelodontomorphi † Thelodonti † Aspidomorphi… |
Trong phân loại theo phát sinh chủng loài, nhóm cá này thuộc về lớp Pteraspidomorphi. Astraspidida Thelodonti Tolypelepidida Lepidaspis tolweb.org pwrmark… |
Polybranchiaspidiformes Lớp †Pituriaspida Bộ Pituriaspidiformes Lớp Pteraspidomorphi Phân lớp Graptolithina Bộ †Camaroidea Bộ ?†Crustoidea Bộ ?†Dithecoidea… |
nhóm chính đã từng được coi là thuộc về Ostracodermi là như sau. † Pteraspidomorphi † Thelodonti † Anaspida: Lớp Cá không giáp † Galeaspida: Cá giáp mũ… |