Kết quả tìm kiếm Marc Bartra Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Marc+Bartra", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
châu lục Không có Huấn luyện viên trưởng Sergio González Đội trưởng Marc Bartra Thi đấu nhiều nhất Sergio García (16) Ghi bàn nhiều nhất Sergio García… |
William Carvalho 15 HV Marc Bartra 17 TV Rodri Sánchez 18 TV Pablo Fornals 19 HV Sokratis Papastathopoulos 20 HV Abner 21 TV Marc Roca (mượn từ Leeds United)… |
mà các cầu thủ nói trên để lại bằng sự linh hoạt của Ousmane Dembélé, Marc Bartra và Raphaël Guerreiro, với sự thay đổi táo bạo trong trong chiến thuật… |
Luis Suárez 70' 90+6' LW 11 Neymar Dự bị: GK 13 Claudio Bravo DF 15 Marc Bartra DF 21 Adriano DF 24 Jérémy Mathieu 90+1' MF 6 Xavi 78' MF 12 Rafinha… |
CF 9 Luis Suárez LF 12 Rafinha 78' Dự bị: GK 13 Claudio Bravo DF 15 Marc Bartra 78' DF 21 Adriano MF 20 Sergi Roberto 63' FW 7 Pedro 94' 93' FW 29 Sandro… |
người nổi tiếng nhắc đến, trong đó có các cầu thủ bóng đá Neymar và Marc Bartra, ca sĩ người Mỹ Romeo Santos và tiểu thuyết gia kinh dị nổi tiếng Stephen… |
Carles Planas (1991-03-04)4 tháng 3, 1991 (19 tuổi) 7 Barcelona 4 2HV Marc Bartra (1991-01-15)15 tháng 1, 1991 (19 tuổi) 6 Barcelona 5 2HV Jorge Pulido… |
TM 13 José Manuel Pinto 46' HV 2 Martín Montoya 46' DF 15 Marc Bartra 43' 46' HV 14 Javier Mascherano 41' 46' HV 21 Adriano 46' TV 12 Jonathan dos Santos… |
Số VT Quốc gia Cầu thủ 15 HV Marc Bartra 17 TĐ Munir El Haddadi 18 HV Jordi Alba 19 TĐ Sandro Ramírez 20 TV Sergi Roberto 21 HV Adriano 23 HV Thomas Vermaelen… |
2HV Nacho (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (23 tuổi) 5 0 Real Madrid 5 2HV Marc Bartra (1991-01-15)15 tháng 1, 1991 (22 tuổi) 12 2 Barcelona 6 2HV Iñigo Martínez… |
tuyển Croatia được công bố vào ngày 31 tháng 5 năm 2016. Huấn luyện viên: Marc Wilmots Đội hình chính thức của đội tuyển Bỉ được công bố vào ngày 31 tháng… |
Antonio Luna (1991-03-17)17 tháng 3, 1991 (20 tuổi) 1 0 Sevilla 4 2HV Marc Bartra(c) (1991-01-15)15 tháng 1, 1991 (20 tuổi) 1 0 Barcelona 5 2HV Jorge Pulido… |
Mascherano 39 EU 2010 138 0 2016 €22 triệu Quốc tịch thứ hai: Italia 15 CB ESP Bartra 33 EU 2010 24 1 2015 Đội trẻ 16 CM ESP Sergio eu=y 35 2008 236 8 2018 Đội… |