Kết quả tìm kiếm Lempira Honduras Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Lempira+Honduras", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
tại Honduras Bầu cử tại Honduras Quan hệ nước ngoài của Honduras Cờ Honduras Garífunas Âm nhạc Garifuna Honduran lempira Chủ nghĩa tự do tại Honduras Danh… |
Guyana $ GYD Cent 100 Haiti gourde Haiti G HTG Centime 100 Honduras lempira Honduras L HNL Centavo 100 Hồng Kông dollar Hồng Kông $ HKD Cent 100 Hungary… |
peso Dominica, bảng Ai Cập, kroon Estonia, xu Euro, Euro, đô la Fiji, lempira Honduras, đô la Hồng Kông, phôrin Hungary, rupi Ấn Độ, rupiah Indonesia, sêken… |
Lempira là một trong 18 tỉnh của Honduras, nằm ở phía tây quốc gia này và giáp với các tỉnh Chalatenango và Cabañas của El Salvador. Tỉnh này đã có tên… |
Gracias (thể loại Sơ khai Honduras) Gracias là một thị xã/khu tự quản Honduras được thành lập năm 1536, là thủ phủ Lempira Department. Thị xã có dân số khoảng 25.000 người (12.000 ở trung… |
(Tháng 8/2006): 1 Fairchild FH-227B (Tháng 1/2008): Honduras Ahuas Guanaja La Ceiba Puerto Lempira Roatán San Pedro Sula Tegucigalpa Útila Belize Thành… |
Sân bay quốc tế Golosón (thể loại Sân bay Honduras) Puerto Lempira, Roatán, San Pedro Sula, Tegucigalpa, Útila) Atlantic Airlines de Honduras (Roatan, Utila, Guanaja, San Pedro Sula, Puerto Lempira, Tegucigalpa… |
Gracias a Dios (tỉnh) (thể loại Sơ khai Honduras) tỉnh (departamentos) của Honduras, giáp biên giới với vùng tự trị Duyên hải Bắc Caribe của Nicaragua. Tỉnh lỵ là Puerto Lempira. Cho đến năm 1975, tên gọi… |
năm giảm giá so với đồng dollar Mỹ, đồng Lempira đã ổn định ở mức 19 Lempiras trên 1 dollar. Năm 2005 Honduras đã ký CAFTA (Thỏa thuận Thương mại Tự do… |
Tu bandera es un lampo de cielo (thể loại Honduras) Himno Nacional de Honduras (Quốc ca Honduras) là quốc ca của Cộng hoà Honduras, còn được gọi với tên khác là "Tu bandera es un lampo de cielo" (Quốc kỳ… |
dụng đồng đô la Mỹ cùng với đồng nội tệ, đồng gourde) Honduras (được sử dụng cùng với lempira Honduras) Iraq Lebanon (cùng với đồng bảng Lebanon) Liberia… |
Laari - Maldives Lari (ლარი) - Gruzia Lats - Latvia Lek - Albania Lempira - Honduras Leone - Sierra Leone Leu Leu Moldova - Moldova Leu Romania - România… |
HKD 344 2 Dollar Hồng Kông Đặc khu hành chính Hồng Kông HNL 340 2 Lempira Honduras HTG 332 2 Gourde Haiti Haiti HUF 348 2 Forint Hungary IDR 360 2 Rupiah… |
Ecuador San Francisco de Quito, tên cũ của thủ đô Honduras San Francisco, Atlántida San Francisco, Lempira San Francisco de Opalaca Guatemala San Francisco… |
Sân bay quốc tế Toncontín (thể loại Sân bay Honduras) Acosta Mejía (IATA: TGU, ICAO: MHTG) là một sân bay phục vụ Tegucigalpa, Honduras. Sân bay có cự ly 6 km so với trung tâm Tegucigalpa. Chương trình History… |
Bản đồ Honduras… |
Ở Honduras, Liga Nacional de Fútbol de Honduras là giải đấu cao nhất theo sau là Liga de Ascenso. Đây là danh sách không đầy đủ các câu lạc bộ hiện tại… |
San Sebastian (đề mục Honduras) Magdalena San Sebastián, Retalhuleu San Sebastián, Comayagua San Sebastian, Lempira San Sebastián del Oeste San Sebastián Abasolo San Sebastián Coatlán San… |
Bão Mitch (thể loại Bão tại Honduras) trong lịch sử Honduras. Tổng cộng tại Honduras, bão Mitch đã làm 7.000 người chết và thiệt hại vật chất ước đạt 52.345.000.000 lempira (3,8 tỷ USD) trong… |
6 năm 2016 Phiên bản Ghế Nóng Honduras ¿Quién quiere ser millonario? Juan Carlos Pineda Televicentro 1,000,000 lempira ngày 2 tháng 7 năm 2012 2012 Phiên… |