Kết quả tìm kiếm Labial consonant Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Labial+consonant", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Root word ^ Derivational suffix ^ Affix ^ Deverbal noun ^ Agent ^ Labial consonant ^ Transitive marker ^ Transitive verb, còn có thể dịch là Động từ chuyển… |
romanization provides for use of the letter "m" when ん precedes a labial consonant such as "p" ^ Blue Johnson (ngày 7 tháng 10 năm 2013). “Shorinji Kenpo:… |
Trong ngữ âm học, âm môi-răng (tiếng Anh: labioddental consonant) là những phụ âm được phát âm bằng môi dưới và răng trên. Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế (IPA)… |
Trong ngữ âm học, âm môi-môi hay âm hai môi (tiếng Anh: bilabial consonant) là phụ âm được phát âm bằng cách vận dụng cả môi trên và môi dưới. Phương… |
âm hóa 唇音化 labial-palatal consonant âm môi-vòm labial-velar consonant âm môi-vòm vềm labiodental consonant âm môi răng laminal consonant âm phiến lưỡi… |