Kết quả tìm kiếm ISSN Wiki tiếng Việt
Có trang với tên “ISSN” trên Wiki Tiếng Việt. Xem thêm các kết quả tìm kiếm bên dưới:
dạng in và điện tử nên được ISSN xếp vào hai loại là: ISSN in (p-ISSN) và ISSN điện tử (e-ISSN hay eISSN). Hệ thống ISSN được phác thảo như một tiêu chuẩn… |
football legend dies: Trautmann the impassable”. The Guardian (bằng tiếng Anh). ISSN 0261-3077. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2023. ^ Todd, Eric (14 tháng 5 năm… |
(10): 104004. Bibcode:2018ERL....13j4004S. doi:10.1088/1748-9326/aadf96. ISSN 1748-9326. ^ Matthews 2018, tr. 402. ^ IPCC SRCCL Ch5 2019, tr. 439. ^ Surminski… |
Proceedings of the Academy of Natural Sciences of Philadelphia. 149: 109–114. ISSN 0097-3157. JSTOR 4065043. ^ Shorto, Harry (2006). Sidwell, Paul (biên tập)… |
chí Nghiên cứu Lịch sử. Hà Nội: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (99): 25–33. ISSN 0866-7497. Duy Minh (tháng 6 năm 1966). “Nguyễn Trãi tham gia nghĩa quân… |
series became the biggest thing online”. Washington Post (bằng tiếng Anh). ISSN 0190-8286. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 12 năm 2023. Truy cập ngày 17 tháng… |
CO;2. ISSN 0094-8373. ^ Dougherty, Michael J. (ngày 20 tháng 7 năm 1998). “Is the human race evolving or devolving?”. Scientific American. ISSN 0036-8733… |
Science Bulletin. 6 (3): 1–1. 1 tháng 3 năm 1955. doi:10.1360/csb1955-0-3-1. ISSN 0023-074X. ^ 吴, 建生 (2020). “Long Short-Term Memory Neural Networks Based… |
bone”. Historical Biology. 19 (1): 23–33. doi:10.1080/08912960600845767. ISSN 0891-2963. S2CID 85819339. ^ Langer, Max C.; Ferigolo, Jorge (1 tháng 1 năm… |
Mayo Clinic Proceedings. 90 (1): 128–134. doi:10.1016/j.mayocp.2014.11.004. ISSN 0025-6196. PMID 25572196. ^ Hajek, P; Etter, JF; Benowitz, N; Eissenberg… |
“Disney's Head of Streaming Is New TikTok C.E.O.”. The New York Times. ISSN 0362-4331. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2020. Truy cập ngày 18 tháng… |
Chelsea fans of happier times at the Bridge”. The Guardian (bằng tiếng Anh). ISSN 0261-3077. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2023. ^ Glanvill (2006). Chelsea FC:… |
Japanese Journal of Religious Studies: 3. doi:10.18874/jjrs.40.1.2013.1-18. ISSN 0304-1042. ^ a b Deng Yu; Zhu Shuanli; Xu Peng; Deng Hai (2000). “五行阴阳的特征与新英译”… |
VAR voom! The Premier League gets set for video referees”. The Guardian. ISSN 0261-3077. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 16 tháng… |
Quarterly. Folger Shakespeare Library. 48 (38): 251–72. doi:10.2307/2871016. ISSN 0037-3222. JSTOR 2871016. Arafay, Mireia (2005). Books in Motion: Adaptation… |
International Standard Serial Number (mã số tiêu chuẩn quốc tế cho tạp chí) hay ISSN, được dùng cho các ấn phẩm định kỳ như tạp chí. Mỗi bản sao và mỗi thay đổi… |
Anh). ISSN 0362-4331. Truy cập 13 Tháng tư năm 2023. ^ “Kaka agrees move to Real Madrid”. The Guardian (bằng tiếng Anh). 8 tháng 6 năm 2009. ISSN 0261-3077… |
“Boswell, Johnson, & the Birth of Modern Biography”. Newsweek. New York. ISSN 0028-9604. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2016. ^ Heilbrun 1988, tr. 12, 13… |
Lichenologist (bằng tiếng Anh). 4 (3): 214–217. doi:10.1017/S0024282970000257. ISSN 1096-1135. S2CID 86138677. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2022. ^ RRB, Leakey… |
and Echiura”. BMC Evolutionary Biology. 7: 57. doi:10.1186/1471-2148-7-57. ISSN 1471-2148. PMC 1855331. PMID 17411434. ^ Zhang, Zhi-Qiang (30 tháng 8 năm… |