Grimsby Town F.C.

Kết quả tìm kiếm Grimsby Town F.C. Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Grimsby Town F.C.
    Grimsby Town FC là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp có trụ sở tại Cleethorpes, North East Lincolnshire, Anh. Thành lập với tên gọi Câu lạc bộ bóng…
  • Keith Jobling (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    “Boston United Roll Call”. Boston United FC. Ken Fox. Truy cập 15 tháng 9 năm 2009. ^ “Legends”. Grimsby Town F.C. 7 tháng 4 năm 2009. Bản gốc lưu trữ 17…
  • Geoff Barker (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    Darlington, Reading và Grimsby Town. Geoff Barker tại Cơ sở dữ liệu cầu thủ English & Scottish Football League Bản mẫu:Grimsby Town F.C. Player of the Year…
  • Tom Blythe (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    thi đấu ở vị trí tiền đạo tầm xa. ^ Lamming, Douglas (1985). A who's who of Grimsby Town AFC: 1890-1985. Beverley: Hutton. tr. 18. ISBN 0-907033-34-2.…
  • Frederick Chatburn (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    thi đấu ở vị trí tiền vệ chạy cánh. ^ Lamming, Douglas (1985). A who's who of Grimsby Town AFC: 1890-1985. Beverley: Hutton. tr. 28. ISBN 0-907033-34-2.…
  • Stuart Brace (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    Plymouth Argyle, Watford, Mansfield Town, Peterborough United, Grimsby Town (206 trận), Southend United, và Falmouth Town. Ông cũng thi đấu Second XI cricket…
  • Joe Birbeck (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    Middlesbrough và Grimsby Town. ^ a b “Joe Birbeck”. Barry Hugman's Footballers. ^ Lamming, Douglas (1985). A who's who of Grimsby Town AFC: 1890-1985.…
  • Thomas Anderson (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1916) (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    người Anh thi đấu ở vị trí thủ môn. ^ Lamming, Douglas (1985). A who's who of Grimsby Town AFC: 1890-1985. Beverley: Hutton. tr. 12. ISBN 0-907033-34-2.…
  • Charles Hudson (cầu thủ bóng đá) (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    Anh thi đấu ở vị trí hậu vệ biên. ^ Lamming, Douglas (1985). A who's who of Grimsby Town AFC: 1890-1985. Beverley: Hutton. tr. 42. ISBN 0-907033-34-2.…
  • Harry Chantry (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    thi đấu ở vị trí tiền vệ chạy cánh. ^ Lamming, Douglas (1985). A who's who of Grimsby Town AFC: 1890-1985. Beverley: Hutton. tr. 28. ISBN 0-907033-34-2.…
  • Chris Grocock (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    cầu thủ bóng đá người Anh. Sinh ra ở Grimsby, Grocock thi đấu ở vị trí tiền vệ chạy cánh trái cho Grimsby Town và Boston United. Sau khi giải nghệ, ông…
  • Ron Cockerill (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    Huddersfield TownGrimsby Town. Các con trai, Glenn và John đều là những cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Cockerill mất ngày 3 tháng 11 năm 2010. ^ a b c d “Ron…
  • Herbert Ayre (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    tháng 11 năm 1966) là một cầu thủ bóng đá thi đấu ở Football League cho Grimsby Town. Năm 1953, ông kết hôn với Eileen Hotson. ^ 1939 England and Wales Register…
  • Tony Barratt (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh. Ông thi đấu cho Billingham Town, Grimsby Town, Hartlepool United, York City và Bishop Auckland. Tony Barratt tại…
  • Robert Cooper (cầu thủ bóng đá) (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    tầm xa. Ông thi đấu ở Football League cho Middlesbrough Ironopolis và Grimsby Town. Joyce, Michael (2004). Football League Players' Records 1888–1939. SoccerData…
  • James Bagshaw (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    người Anh thi đấu ở vị trí thủ môn. ^ Lamming, Douglas (1985). A who's who of Grimsby Town AFC: 1890-1985. Beverley: Hutton. tr. 14. ISBN 0-907033-34-2.…
  • Ralph Boulton (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    thi đấu ở vị trí tiền đạo tầm xa. ^ Lamming, Douglas (1985). A who's who of Grimsby Town AFC: 1890-1985. Beverley: Hutton. tr. 18. ISBN 0-907033-34-2.…
  • James Horner (cầu thủ bóng đá) (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    Anh từng thi đấu ở vị trí thủ môn. ^ Lamming, Douglas (1985). A who's who of Grimsby Town AFC: 1890-1985. Beverley: Hutton. tr. 42. ISBN 0-907033-34-2.…
  • Ernest Blake (cầu thủ bóng đá) (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    thi đấu ở vị trí tiền vệ chạy cánh. ^ Lamming, Douglas (1985). A who's who of Grimsby Town AFC: 1890-1985. Beverley: Hutton. tr. 18. ISBN 0-907033-34-2.…
  • Walter Jennings (cầu thủ bóng đá) (thể loại Cầu thủ bóng đá Grimsby Town F.C.)
    người Anh thi đấu ở vị trí thủ môn. ^ Lamming, Douglas (1985). A who's who of Grimsby Town AFC: 1890-1985. Beverley: Hutton. tr. 42. ISBN 0-907033-34-2.…
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

Mai Văn ChínhBlackpinkMinh Lan TruyệnPhạm Quý NgọĐại dươngHải PhòngKiên GiangNgô Đình DiệmQuân khu 4, Quân đội nhân dân Việt NamQuần thể di tích Cố đô HuếUkrainaLiếm âm hộÔ nhiễm môi trườngĐông Nam BộCàn LongĐài Tiếng nói Việt NamThành nhà HồWashington, D.C.Minh Thái TổChữ HánNgô Sĩ LiênGoogle DịchDanh sách quốc gia theo diện tíchGiải bóng đá vô địch quốc gia ĐứcKitô giáoTrung QuốcCông an thành phố Hải PhòngMê KôngTập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân độiHà GiangMai (phim)Danh sách vườn quốc gia tại Việt NamNgười Thái (Việt Nam)Vụ phát tán video Vàng AnhNhà máy thủy điện Hòa BìnhVũ Đức ĐamNguyễn Văn NênTập Cận BìnhTaylor SwiftChâu Đại DươngĐất rừng phương Nam (phim)EFL ChampionshipVăn Miếu – Quốc Tử GiámTín ngưỡng thờ Mẫu Việt NamTrần Hưng ĐạoMỹ TâmCarlo AncelottiCục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ caoMiduPhú QuốcPhù NamHành chính Việt Nam thời NguyễnÔ nhiễm không khíBóng đáChu vi hình trònNguyễn Thị Kim NgânNhà Lê sơChùa Một CộtTắt đènNhà HồKinh tế Trung QuốcAnh hùng dân tộc Việt NamDanh sách Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dânGiải vô địch thế giới Liên Minh Huyền ThoạiCộng hòa Nam PhiTrần Đại QuangCách mạng Công nghiệp lần thứ tưSao KimĐộng lượngPhan Bội ChâuMa Kết (chiêm tinh)Biến đổi khí hậuỦy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt NamDanh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắtVăn họcNguyễn Văn ThiệuXuân DiệuLionel MessiQuỳnh búp bê🡆 More