Filipino language

Kết quả tìm kiếm Filipino language Wiki tiếng Việt

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Filipino
    Tiếng Filipino hay Tiếng Philippines là một ngôn ngữ dựa theo tiếng Tagalog và là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Philippines, cùng với tiếng Anh…
  • Dấu ngoặc kép (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Filipino)
    Language (2009). Gabay sa Ortograpiyang Filipino (bằng tiếng Filipino). Manila: Commission on the Filipino Language. ISBN 978-971-8705-97-1.Quản lý CS1:…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Trung Quốc
    Tiếng Trung Quốc (đổi hướng từ Chinese language)
    language classification, Chinese has a status equivalent to a language family.") ^ Ví dụ như: David Crystal, The Cambridge Encyclopedia of Language (Cambridge:…
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách quốc gia nơi Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức
    official language but it became the language of trade and commerce. Over the years, the prominence of English continued to rise.... English language is dominantly…
  • Người Philippines (tiếng Anh: Filipino, tiếng Philippines: Mga Pilipino) những người liên quan đến Philippines. Theo điều tra dân số năm 2010, có 92.337…
  • (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2011. ^ Scots language Centre ^ “Scottish Language Dictionaries”. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 1 năm 2013.…
  • thức tại Ngôn ngữ vùng ở Philippines Quy định bởi Commission on the Filipino Language Historically regulated by the Sanghiran san Binisaya ha Samar ug Leyte…
  • Hình thu nhỏ cho Tiếng Việt
    Tiếng Việt (đổi hướng từ Vietnamese language)
    liệu liên quan tới Vietnamese language tại Wiki Commons Tiếng Việt tại Từ điển bách khoa Việt Nam Vietnamese language tại Encyclopædia Britannica (tiếng…
  • first-ever Filipino-language song for 'Raya and the Last Dragon'”. NME. ngày 2 tháng 3 năm 2021. ^ “KZ Tandingan sings Disney's first Filipino song, 'Gabay'”…
  • Hình thu nhỏ cho Philippines
    Philippines (thể loại Bài viết có văn bản tiếng Filipino)
    tiếng Tagalog/tiếng Filipino: "Pilipinas" hoặc "Filipinas"), tên gọi chính thức là Cộng hòa Philippines (tiếng Tagalog/tiếng Filipino: Republika ng Pilipinas;…
  • Hình thu nhỏ cho Điện ảnh Philippines
    Relationships. English-language Book for free download 50 Greatest Filipino Films Lưu trữ 2014-07-04 tại Wayback Machine Filipino Movies Lưu trữ 2014-04-17…
  • trong hai ngôn ngữ chính thức của đất nước này, ngôn ngữ còn lại là tiếng Filipino (tiếng Tagalog). Do tính chất đa ngôn ngữ của Philippines, việc chuyển…
  • Hình thu nhỏ cho Hoa Kỳ
    Kỳ; hai nhóm sắc tộc người Mỹ gốc châu Á lớn nhất là người Hoa và người Filipino. Năm 2010, dân số Hoa Kỳ bao gồm một con số ước tính là 5,2 triệu người…
  • authorities in their own language. Act No. 500/2004 Coll. (The Administrative Rule) in its paragraph 16 (4) (Procedural Language) ensures, that a citizen…
  • Hình thu nhỏ cho Đông Nam Á
    Milton E. (1966). Studies in comparative Austroasiatic linguistics. Foreign Language Study.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết) ^ “ASEAN Member…
  • the world without an official Thủ đô. ^ The Quốc gia has a third official language in New Zealand Sign Language. Bản mẫu:Countries và languages lists…
  • Hình thu nhỏ cho Ngữ hệ Nam Đảo
    Đảo hạt nhân Ngôn ngữ với trên 4 triệu người nói bản địa Java (76 triệu) Filipino / Tagalog (47 triệu bản địa, ~90 triệu tổng cộng) Mã Lai / Indonesia, (45…
  • Hình thu nhỏ cho Vị thần thời tiết
    1565–1615 (Spanish Edition): Bilingual ed edition. San Agustin Museum. ^ Filipino Heritage: The metal age in the Philippines (1977). Manila: Lahing Pilipino…
  • Hình thu nhỏ cho Mắm tôm
    trong các biến thể của Indonesia và Malaysia (được biết đến trong tiếng Filipino/ Tagalog làalamang) và thường được ăn như một lớp phủ trên xoài xanh (cũng…
  • Group) (EDM Remix ver.) (All language ver.) Koisuru fortune cookie (Cùng với AKB48 Group) (EDM Remix ver.) (Chinese + Filipino + Japanese + Indonesian +…
  • IPA: /nʲ/, /nj/ ñ Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Filipino tiếng Tagalog, tên là chữ énye. Chỉ dùng trong những từ gốc Tây Ban Nha
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

🔥 Trending searches on Wiki Tiếng Việt:

HoaA.S. RomaTín ngưỡng thờ Mẫu Việt NamNguyễn Trọng NghĩaNhà HồChâu ÁPhú YênTrương Gia BìnhViệt Nam Cộng hòaÔ ăn quanQuảng NgãiNha TrangMa Kết (chiêm tinh)Tập Cận BìnhXHamsterHồng KôngCầu vồngBài Tiến lênByeon Woo-seokChiến tranh thế giới thứ nhấtThủ dâmAcetaldehydeNguyên tố hóa họcKim Ngưu (chiêm tinh)Lý Tiểu LongĐội tuyển bóng đá U-23 quốc gia UzbekistanHKT (nhóm nhạc)Sóng thầnThế hệ ZVũ Thanh ChươngHoàng tử béTrần Sỹ ThanhCho tôi xin một vé đi tuổi thơHàn TínKim Soo-hyunPhật giáoĐộ (nhiệt độ)Dark webBảy hoàng tử của Địa ngụcHứa Quang HánMười hai con giápYThiên địa (trang web)PhilippinesLạc Long QuânQuân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt NamNguyễn Minh Châu (nhà văn)Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTCCục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ caoTranh chấp chủ quyền Biển ĐôngĐội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhLandmark 81Đội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Việt NamTượng Nữ thần Tự doTrận Bạch Đằng (938)Danh sách di sản thế giới tại Việt NamMã MorseCăn bậc haiChâu Đại DươngChelsea F.C.Đất rừng phương Nam (phim)Lịch sử Việt NamĐặng Thùy TrâmDuyên hải Nam Trung BộTưởng Giới ThạchNguyễn Xuân PhúcChủ nghĩa cộng sảnSao KimHoàng Phủ Ngọc TườngDương Văn MinhKazakhstanInter MilanNgô Sĩ LiênTrần Văn Minh (Đà Nẵng)Sự kiện Thiên An MônTân Hiệp PhátHuếLâm ĐồngLiếm âm hộ🡆 More