Kết quả tìm kiếm Dry (group) Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Dry+(group)", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Kleinman, Rachel (ngày 6 tháng 9 năm 2007). “No more drought: it's a 'permanent dry'”. The Age. Melbourne. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2010. ^ Marks, Kathy… |
Brownlee (2002). ^ Britt, Robert (ngày 25 tháng 2 năm 2000). “Freeze, Fry or Dry: How Long Has the Earth Got?” (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng… |
with dry cây sồi woodlands at higher elevations. The North American species of Charadra Walker, with a revision of the Charadra pata (Druce) group (Noctuidae… |
cách rang và cách xay. Về chế biến, có thể kể đến cách phơi khô tự nhiên (dry) là phơi nguyên quả cà phê cả vỏ cho đến khi khô. Chế biến ướt (washed) quả… |
“Offensive by Nicaraguan "Freedom Fighters" May be Doomed as Arms, Aid Dry Up”. Ottawa Citizen. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2011. ^ Albert J. Jongman;… |
2009-05-14 tại Wayback Machine CAST Scientific Assessment of the Welfare of Dry Sows kept in Individual Accommodations- tháng 3 năm 2009 Lưu trữ 2009-05-14… |
kết) ^ Bartlett (1998), p.393-394 ^ Thomson-Philbrook, Julia. “Right to Dry Legislation in New England and Other States”. Connecticut General Assembly… |
“Isaac Newton's Lost Alchemy Recipe Rediscovered”. National Geographic. ^ Dry, Sarah (2014). The Newton papers: the strange and true odyssey of Isaac Newton's… |
và phía nam Buenos Aires được chia thành Humid Pampa với nền nhiệt cao và Dry Pampa có khí hậu khô hạn hơn. Humid Pampa chiếm phần lớn diện tích của Buenos… |
ngày 17 tháng 2 năm 2016. ^ a b “Trump Baja venture leaves buyers high and dry”. Los Angeles Times. 7 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2016… |
nhân danh thủy thủ đoàn lãnh nhận giải thưởng cao quý nhất của Ireland Cork Dry Gin International Sailing Award cho chuyến đi năm ngoái với lời khen: là… |
Uniform-scavenged porting hoặc Through-scavenged porting. ^ Tiếng Anh: wet liner, dry liner. ^ Tiếng Anh: Deflector head ^ Tiếng Anh: Cylinder head. ^ Tiếng Anh:… |
2002) - vai: Louis - Diễn viên khác: Lưu Đức Hoa, Lưu Thanh Vân 2002:乾柴烈火 Dry Wood, Fierce Fire 2002:絕世好B Mighty Baby 2002:當男人變成女人 Women from Mars 2002:黑俠2… |
Dry,Tambay Obenson,Christian Blauvelt,Leah Lu,Christian; Ehrlich, David; Kohn, Eric; Erbland, Kate; Thompson, Anne; Sharf, Zack; O'Falt, Chris; Dry,… |
Australian Plants. 5 (38): 54–55, 80–95 [89]. ^ Zwar, J. (1975). “Trees in Dry Areas”. Australian Plants. 8 (64): 164–67 [165]. ^ Holliday, Ivan (1989)… |
Sichan Siv, The New York Times, ngày 18 tháng 1 năm 1985. ^ “"Southeast Asia dry-Season Rite," Time, Jan.ngày 1 tháng 7 năm 1985”. Bản gốc lưu trữ ngày 24… |
22 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2007. ^ Also known as Dry-Summer Subtropical (Köppen climate classification Csb) ^ Climate of San Francisco:… |
1002/2016JD025137. ^ Ceranic, Irena (ngày 28 tháng 11 năm 2020). “Fire tornadoes and dry lightning are just the start of the nightmare when a bushfire creates its… |
Def Jam Recordings (thể loại Hãng thu âm phân phối bởi Universal Music Group) tháng 8 năm 2021, tương tự với Pusha T sau khi phát hành album "It's Almost Dry" vào ngày 22 tháng 4 cùng năm, khiến album "You Can't Kill Me" của 070 Shake… |
Dịch Vụ Thời Tiết Quốc Gia Office, Spokane, Washington (2009). “Virga and Dry Thunderstorms”. Cơ quan Quản lý Khí quyển và Đại dương Quốc gia. Truy cập… |