Kết quả tìm kiếm Dâmbovița (hạt) Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Dâmbovița+(hạt)", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
286 km, chảy qua Bucharest và hội lưu với sông Argeș ở hạt Călărași gần Budești. Hạt Dâmbovița được đặt tên theo sông này. Tả ngạn: Valea Vladului, Berevoescu… |
Petrești là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 6093 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Cornesti là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 7708 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Branesti là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 9204 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Moreni (thể loại Khu dân cư ở hạt Dâmbovița) Moreni là một thị xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 20931 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Nucet là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4401 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập… |
Vișinești (thể loại Xã của hạt Dâmbovița) Vișinești là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 2401 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Niculești (thể loại Xã của hạt Dâmbovița) Niculești là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4556 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Valea Mare là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 2564 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Mogoșani (thể loại Xã của hạt Dâmbovița) Mogoșani là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4604 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Pucheni (thể loại Xã của hạt Dâmbovița) Pucheni là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 2228 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Dragodana (thể loại Xã của hạt Dâmbovița) Dragodana là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 7002 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Bilciurești (thể loại Xã của hạt Dâmbovița) Bilciuresti là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 1846 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Lungulețu (thể loại Xã của hạt Dâmbovița) Lungulețu là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 5787 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Văleni-Dâmbovița là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 2970 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com… |
Produlești (thể loại Xã của hạt Dâmbovița) Produlesti là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 3589 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Bărbulețu (thể loại Xã của hạt Dâmbovița) Barbuletu là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 6859 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Doicești (thể loại Xã của hạt Dâmbovița) Doicesti là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4784 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Șelaru (đổi hướng từ Șelaru, Dâmbovița) Selaru là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 3972 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập… |
Uliești (thể loại Xã của hạt Dâmbovița) Uliești là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4548 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |