Kết quả tìm kiếm Dâmbovița Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Dâmbovița", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Cornesti là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 7708 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Petrești là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 6093 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Branesti là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 9204 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Văleni-Dâmbovița là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 2970 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com… |
Șelaru (đổi hướng từ Șelaru, Dâmbovița) Selaru là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 3972 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập… |
Sălcioara là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4175 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Runcu là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4489 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập… |
Poiana là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 3978 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập… |
Aninoasa là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 5979 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Nucet là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4401 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập… |
Ocnița là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4401 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập… |
Mănești là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4668 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Buciumeni là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4660 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Ulmi là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 3946 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập… |
Cândesti là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 3175 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Glodeni là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4420 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Dărmănești là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 8015 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Voinești là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 6234 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Valea Mare là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 2564 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy… |
Finta (đổi hướng từ Finta, Dâmbovița) Finta là một xã thuộc hạt Dâmbovița, România. Dân số thời điểm năm 2002 là 4669 người. ^ “Communes of Romania” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập… |