Kết quả tìm kiếm Cruzado Brasil Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Cruzado+Brasil", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
Bulgaria A/99 BGN BOP ... Peso Bolivia BOB BRB ... Cruzeiro Brasil BRL BRC ... Cruzado Brasil BRL CFP ... Thay đổi Franc Pacifique XFP CNX ... Dollar Ngân… |
(1385–1433), đồng real franco gồm 3 + 1⁄2 libra (ban đầu là đồng real cruzado) và đồng real preto gồm 7 sellos (1⁄10 của một real branco) đã được ban… |
Bolivia. Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 2–2 với các bàn thắng của Rinaldo Cruzado và Claudio Pizarro. Sân sẽ được sử dụng cho lễ khai mạc và bế mạc Đại hội… |
José Sarney (thể loại Tổng thống Brasil) đã chuyển sang cuộc khủng hoảng nợ của Braxin và sự thất bại của Plano Cruzado để giảm lạm phát kinh niên. Theo thời gian, Sarney và gia đình của ông… |
(1984-01-01)1 tháng 1, 1984 (27 tuổi) 29 10 Hamburger SV 10 3TV Rinaldo Cruzado (1984-09-21)21 tháng 9, 1984 (26 tuổi) 17 0 Juan Aurich 11 3TV Carlos Lobatón… |