Kết quả tìm kiếm Contingency Wiki tiếng Việt
Bạn có thể tạo trang "Contingency", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
nhiên hay còn gọi là cái tất yếu và cái có thể (tiếng Anh: necessity và contingency) là một cặp phạm trù trong triết học và là một trong những nội dung của… |
Lý thuyết quyền biến (tiếng Anh: Contingency theory) là một lý thuyết về tổ chức tuyên bố rằng không có cách tốt nhất để tổ chức, lãnh đạo một công ty… |
tháng 9 năm 2009. ^ Meyer, Charles (2009). “Lunar Sample Compendium: Contingency Soil (10010)” (PDF). Astromaterials Research & Exploration Science. NASA… |
Trong triết học và logic, tùy cơ (Tiếng Trung: 隨機, tiếng Anh: contingency), hay còn được gọi là ngẫu nhiên trong các tài liệu tiếng Việt về phép biện chứng… |
sinh, mà bây giờ có liên hệ gần hơn với những ý tưởng của họ về nausea, contingency, niềm tin xấu và lố bịch hơn là những ý tưởng mang tính tôn giáo angst… |
Obama (20/1/2009-20/1/2017), thuật ngữ mới được sử dụng là Overseas Contingency Operation (tạm dịch "Chiến dịch Ngẫu nhiên Hải ngoại") nhưng thuật ngữ… |
tháng 6 năm 2021. ^ Evans, Simon (ngày 18 tháng 6 năm 2021). “UEFA has contingency plan for London-scheduled Euro 2020 final”. Reuters. Truy cập ngày 18… |
bản khác nhau trong đó kênh tin tức bị chiếm quyền điều khiển. Ví dụ, "Contingency" cho người xem xem một vụ cướp trong đó một nước ngoài đã chiếm được… |
Mittal (tháng 6 năm 1987). “The Amalgamation and Geometry of Two-by-Two Contingency Tables”. The Annals of Statistics. 15 (2): 694–711. doi:10.1214/aos/1176350369… |
Anh: Fund Raising) Kế hoạch đối phó với những việc bất ngờ (Tiếng Anh: Contingency planning) Khảo sát công chúng (Tiếng Anh: Polling) Điều phối sự kiện… |
Richard E. (ngày 10 tháng 6 năm 2008). “Inaugural Article: Historical contingency and the evolution of a key innovation in an experimental population of… |
doi:10.1080/13530194.2013.791133. Mathew, William M. (2011). “War-Time Contingency and the Balfour Declaration of 1917: An Improbable Regression” (PDF)… |
Index of dispersion Summary tables Grouped data Frequency distribution Contingency table Hệ số tương quan Pearson correlation coefficient Rank correlation… |
những người theo chủ nghĩa tân Marxist nhấn mạnh đến tính ngẫu nhiên (contingency) của lịch sử. Tức là một giai đoạn không tự động tiếp nối theo một giai… |
proverbial melting pot; an experience of prejudice and awareness of the contingency of whiteness; a feeling that Jewish identity is not fully described by… |
^ Menz, Markus; Scheef, Christine (2014). “Chief strategy officers: Contingency analysis of their presence in top management teams”. Strategic Management… |
Index of dispersion Summary tables Grouped data Frequency distribution Contingency table Hệ số tương quan Pearson correlation coefficient Rank correlation… |
2023. Trong văn bản, các nguồn dạng này có một ký tự "‡" đứng trước: ^ “CONTINGENCY TRAIN CHART (12841)” [SƠ ĐỒ TÀU DỰ PHÒNG (12841)]. www.indianrail.gov… |
Divine Will and the Mechanical Philosophy: Gassendi and Descartes on Contingency and Necessity in the Created World. Cambridge University Press. tr. 6… |
Leishman, Michelle (2013). “Waiting for Gajah: an elephant mutualist's contingency plan for an endangered megafaunal disperser”. Journal of Ecology. 101… |